Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Sống Bình Thường Mà Không Tầm Thường | 125,100 | 139,000 | |
Sống Bình Thường Mà Không Tầm Thường | 125,100 | 139,000 | |
Sống Bình Thường Mà Không Tầm Thường | 125,100 | 139,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Sống Bình Thường Mà Không Tầm Thường | 125,100 | 139,000 | |
Sống Bình Thường Mà Không Tầm Thường | 125,100 | 139,000 | |
Sống Bình Thường Mà Không Tầm Thường | 125,100 | 139,000 |