Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Giải Quyết Vấn Đề Theo Phương Thức Toyota | 62,100 | 69,000 | |
Giải Quyết Vấn Đề Theo Phương Thức Toyota | 62,100 | 69,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Giải Quyết Vấn Đề Theo Phương Thức Toyota | 62,100 | 69,000 | |
Giải Quyết Vấn Đề Theo Phương Thức Toyota | 62,100 | 69,000 |