Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Trà Hoa Nữ (Bìa Cứng) (Tái Bản 2022) | 92,000 | 115,000 | |
Trà Hoa Nữ (Bìa Cứng) (Tái Bản 2022) | 92,000 | 115,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Trà Hoa Nữ (Bìa Cứng) (Tái Bản 2022) | 92,000 | 115,000 | |
Trà Hoa Nữ (Bìa Cứng) (Tái Bản 2022) | 92,000 | 115,000 |