| |
HỘP MỰC (CARTRIDGE) LOẠI LH435A DÙNG CHO MÁY IN HP P1002/1003/1004/1005/1006/1009 |
An Phat PC |
|
220,000đ |
220000 |
P1002/1003/1004/1005/1006/1009 |
Thiết Bị Văn Phòng & Phần Mềm |
|
Đệm thép máy mài 100mm GWS 6-100 S / GWS 750-100 Bosch 1600100033 |
DungCuGiaTot |
|
23,000đ |
23000 |
100MM-GWS-6-100-S-/-GWS-750-100-BOSCH-1600100033 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
SWITCH TP-LINK TL-SG1008 8PORT 10/100/1000 |
Ha Com |
1,299,000đ |
960,000đ |
960000 |
TL-SG1008-8PORT-10/100/1000 |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
|
SWITCH TP-LINK TL-SG1005D 5 PORT 10/100/1000 MBPS VỎ NHỰA |
Ha Com |
409,000đ |
265,000đ |
265000 |
TP-LINK-TL-SG1005D-5-PORT-10/100/1000-MBPS |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
Bạc đạn đũa máy mài GWS 900-100 / GWS 900-100 S Bosch 1600910018 |
DungCuGiaTot |
45,000đ |
40,000đ |
40000 |
GWS-900-100-/-GWS-900-100-S-BOSCH-1600910018 |
Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
|
Dây nguồn máy mài 100mm GWS 7-100ET / GWS 7-100T Bosch 1607000387 |
DungCuGiaTot |
100,000đ |
90,000đ |
90000 |
100MM-GWS-7-100ET-/-GWS-7-100T-BOSCH-1607000387 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Đệm đuôi máy mài 100mm GWS 7-100 ET / GWS 7-100 T Bosch 1600502023 |
DungCuGiaTot |
|
20,000đ |
20000 |
100MM-GWS-7-100-ET-/-GWS-7-100-T-BOSCH-1600502023 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Micropipette thay đổi thể tích 100-1000ul 1641008 Vitlab |
FactDepot |
|
4,331,000đ |
4331000 |
100-1000UL-1641008-VITLAB |
Dụng Cụ Hút Mẫu |
|
Loa ống kính kim loại JJC LH-JX100VII cho Fujifilm X100VI, X100V |
ZShop |
|
590,000đ |
590000 |
JJC-LH-JX100VII-CHO-FUJIFILM-X100VI,-X100V |
Đồ Chơi Tổng Hợp |
|
Loa ống kính kim loại JJC LH-JX100FII cho Fujifilm X100VI, X100V |
ZShop |
|
750,000đ |
750000 |
JJC-LH-JX100FII-CHO-FUJIFILM-X100VI,-X100V |
Đồ Chơi Tổng Hợp |
|
Loa ống kính kim loại JJC LH-JX100 cho Fujifilm X100VI, X100V |
ZShop |
|
490,000đ |
490000 |
JJC-LH-JX100-CHO-FUJIFILM-X100VI,-X100V |
Đồ Chơi Tổng Hợp |
|
Báng cầm ngón tay cái JJC TA-X100V cho Fujifilm X100VI, X100V |
ZShop |
|
550,000đ |
550000 |
JJC-TA-X100V-CHO-FUJIFILM-X100VI,-X100V |
Đồ Chơi Tổng Hợp |
|
Trục giữ lưỡi máy mài 100mm GWS 7-100ET / GWS 7-100T Bosch 1603523111 |
DungCuGiaTot |
|
50,000đ |
50000 |
100MM-GWS-7-100ET-/-GWS-7-100T-BOSCH-1603523111 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Thân sen cây TOTO TBW01001B/TBW01001B1/TBW01001BA |
KhanhVyHome |
|
12,580,000đ |
12580000 |
TBW01001B/TBW01001B1/TBW01001BA |
Toto |
|
Thân sen cây TOTO TBW01002B/TBW01002B1/TBW01002BA |
KhanhVyHome |
|
12,240,000đ |
12240000 |
TBW01002B/TBW01002B1/TBW01002BA |
Toto |
|
CPU AMD Ryzen 3 4100 MPK 3.8GHz 4 cores 8 threads 6MB 100-100000510 |
Memoryzone |
2,490,000đ |
1,790,000đ |
1790000 |
6MB-100-100000510 |
Linh Kiện Pc / Laptop |
|
Bàn rà chuẩn 1000x1000x150mm INSIZE 6900-0101 |
TatMart |
|
43,478,000đ |
43478000 |
1000X1000X150MM-INSIZE-6900-0101 |
Bàn Máp |
|
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D 4.2GHz 8 cores 16 threads 104MB 100-100000910WOF |
Memoryzone |
12,300,000đ |
11,750,000đ |
11750000 |
100-100000910WOF |
Linh Kiện Pc / Laptop |
|
Switch 8 Port Tenda 10/100/1000M SG108 Chính Hãng |
Tin Hoc Ngoi Sao |
|
319,000đ |
319000 |
PORT-TENDA-10/100/1000M-SG108 |
Thu Wifi |
|
SWITCH PLANET GS-4210-24T2S 24 PORT 10/100/1000 + 2 PORT100/1000 SFP |
Ha Com |
|
3,799,000đ |
3799000 |
SWITCH-PLANET-GS-4210-24T2S-24-PORT-10/100/1000 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
Switch 5 port 10/100/1000 Mbps Tenda SG105 |
Dinh Vang Computer |
390,000đ |
239,000đ |
239000 |
10/100/1000-MBPS-TENDA-SG105 |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 8-port Gigabit SG108-10/100/1000Mbps - Vỏ nhựa; 5V/0.6A |
CPN |
600,000đ |
359,000đ |
359000 |
TENDA-8-PORT-GIGABIT-SG108-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 24-port TEG1024D-10/100/1000Mbps - Vỏ sắt; chống sét lan truyền 6kV |
CPN |
|
1,399,000đ |
1399000 |
TENDA-24-PORT-TEG1024D-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 16-port Gigabit TEG1016D-10/100/1000Mbps - Vỏ sắt; chống sét lan truyền 6kV |
CPN |
1,400,000đ |
999,000đ |
999000 |
TENDA-16-PORT-GIGABIT-TEG1016D-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 5-port Gigabit SG105-10/100/1000Mbps - Vỏ nhựa; 5V/0.6A |
CPN |
500,000đ |
209,000đ |
209000 |
TENDA-5-PORT-GIGABIT-SG105-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch Dlink 24Port DGS-1024C 10/100/1000 Vỏ kim loại |
TNCStore |
|
1,800,000đ |
1800000 |
DGS-1024C-10/100/1000 |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch D-Link 16Port DGS 1016C 10/100/1000 vỏ kim loại |
Tin Hoc Ngoi Sao |
|
1,229,000đ |
1229000 |
1016C-10/100/1000 |
Switch ❯ |
|
Switch D-Link DGS 1024C 24 Port 10/100/1000 Mbps |
Tin Hoc Ngoi Sao |
|
1,629,000đ |
1629000 |
D-LINK-DGS-1024C-24-PORT-10/100/1000-MBPS |
Switch ❯ |
|
CPU AMD Ryzen 5 7600 3.8GHz 6 cores 12 threads 38MB 100-100001015BOX |
Memoryzone |
5,990,000đ |
5,690,000đ |
5690000 |
100-100001015BOX |
Linh Kiện Pc / Laptop |
FVGR10PV1/RCN100HY18"> |
Điều hòa tủ đứng Daikin 100.000BTU
FVGR10PV1/RCN100HY18 |
BanHangTaiKho |
0đ |
86,150,000đ |
86150000 |
DAIKIN-100.000BTU
FVGR10PV1/RCN100HY18 |
Điều Hòa |
|
Máy giặt Aqua Inverter 10 kg AQD DW1000J.BK - DW1000J.BK |
DienMayLyTuong |
|
10,950,000đ |
10950000 |
AQUA-INVERTER-10-KG-AQD-DW1000J.BK---DW1000J.BK |
Máy Giặt - Máy Sấy |
|
Sen Tắm TOTO TBV01406B/TBV01102B/TBW01004A/TBW01010A/TBG01001B 3 Đường Nước #PFG Vàng Bóng Pháp |
TDM |
36,480,000đ |
30,240,000đ |
30240000 |
TBV01406B/TBV01102B/TBW01004A/TBW01010A/TBG01001B |
Sen Âm Tường |
|
THIẾT BỊ MẠNG PLANET GS-2240-48T4X 48-PORT 10/100/1000T + 4-PORT 10G SFP |
An Phat PC |
|
10,150,000đ |
10150000 |
GS-2240-48T4X-48-PORT-10/100/1000T |
Thiết Bị Mạng |
|
CÁP USB TYPE-C TO LAN 10/100/1000MBPS CHÍNH HÃNG UGREEN 50307 |
An Phat PC |
600,000đ |
349,000đ |
349000 |
10/100/1000MBPS |
Phụ Kiện Laptop Pc, Khác |
|
SWITCH PLANET GSW-1601, 16-PORT 10/100/1000MBPS GIGABIT ETHERNET |
An Phat PC |
1,990,000đ |
1,950,000đ |
1950000 |
16-PORT-10/100/1000MBPS-GIGABIT |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH TP-LINK TL-SG1016DE 16-PORT 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
|
1,990,000đ |
1990000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH PLANET GSW-2401, 24-PORT 10/100/1000MBPS GIGABIT ETHERNET |
An Phat PC |
2,690,000đ |
2,550,000đ |
2550000 |
24-PORT-10/100/1000MBPS-GIGABIT |
Thiết Bị Mạng |
|
BỘ CHIA MẠNG 24 PORT SWITCH TOTOLINK SG24D 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
1,690,000đ |
1,490,000đ |
1490000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH PLANET GSD-803 8 PORT 10/100/1000MBPS GIGABIT ETHERNET |
An Phat PC |
|
890,000đ |
890000 |
10/100/1000MBPS-GIGABIT |
Thiết Bị Mạng |
|
Cáp USB Type-C to Lan 10/100/1000Mbps chính hãng Ugreen 50307 - Giá Sốc |
An Phat PC |
600,000đ |
279,000đ |
279000 |
USB-TYPE-C-TO-LAN-10/100/1000MBPS-UGREEN-50307-- |
Giá Tốt - Sl Có Hạn |
|
Cáp chuyển đổi Ugreen 40242 từ USB3.0 sang VGA, 2 USB 3.0 và Lan Gigabit 10/100/1000 Mbps |
Phuc Anh |
1,990,000đ |
1,890,500đ |
1890500 |
LAN-GIGABIT-10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Chuyển Đổi |
|
Switch Linksys LGS116 (16 port/ 10/100/1000 ... |
Thanh Nhan Computer |
|
2,499,000đ |
2499000 |
LINKSYS-LGS116-(16-PORT/-10/100/1000-... |
Hub-Switch |
|
Switch Ruijie Reyee RG-ES116G 16-Port 10/100/1000 Mbps |
Hoang Ha PC |
|
1,490,000đ |
1490000 |
REYEE-RG-ES116G-16-PORT-10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
Chắn stator máy mài 100mm GWS 6-100 S / GWS 060 Bosch 1600591023 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
100MM-GWS-6-100-S-/-GWS-060-BOSCH-1600591023 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Chắn gió máy mài 100mm GWS 6-100 S / GWS 060 Bosch 1600591024 |
DungCuGiaTot |
|
40,000đ |
40000 |
100MM-GWS-6-100-S-/-GWS-060-BOSCH-1600591024 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Cáp Chuyển USB 3.0 To Lan Hỗ Trợ 10/100/1000 Mbps Ugreen 20256 |
Nguyen Cong PC |
490,000đ |
320,000đ |
320000 |
10/100/1000-MBPS-UGREEN-20256 |
Thiết Bị Chuyển Đổi Dây Cáp |
|
SWITCH RUIJIE REYEE RG-ES224GC 24 CỔNG 10/100/1000BASE-T SMART CLOUD MANAGED |
Phi Long |
0đ |
2,790,000đ |
2790000 |
10/100/1000BASE-T-SMART-CLOUD-MANAGED |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (Ups) |
|
SWITCH LINKSYS LGS105 - 5 PORTS 10/100/1000MBPS |
Ha Com |
749,000đ |
649,000đ |
649000 |
10/100/1000MBPS |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
SWITCH CISCO SG250-26-K9-EU 24 PORT 10/100/1000 + 2 GIGABIT COPPER/SFP COMBO PORTS |
Ha Com |
|
5,630,000đ |
5630000 |
SWITCH-CISCO-SG250-26-K9-EU-24-PORT-10/100/1000 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
Cáp chuyển USB type C sang Lan Ugreen 50737 10/100/1000Mbps |
Dinh Vang Computer |
|
440,000đ |
440000 |
USB-TYPE-C-SANG-LAN-UGREEN-50737-10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Văn Phòng |