Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Béc tia thẳng,Công phá mạnh | 1 | ||
Béc tia thẳng,Công phá mạnh | 350,000 | ||
Béc tia thẳng,Công phá mạnh | 1 | ||
Béc tia thẳng,Công phá mạnh | 1 | ||
Béc tia thẳng,Công phá mạnh | 1 | 402,500 | |
Béc tia thẳng,Công phá mạnh | 350,000 | 402,500 | |
Béc tia thẳng,Công phá mạnh | 350,000 | 402,500 |