Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 200,000 | ||
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 1 | ||
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 1 | 230,000 | |
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 1 | ||
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 1 | 230,000 | |
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 200,000 | ||
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 1 | 230,000 | |
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 1 | ||
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 200,000 | 230,000 | |
Lưỡi dao cạo bằng nhựa | 200,000 | 230,000 |