Revisions for Khay up chén đĩa Hafele 544.01.307 đen, 564x263mm
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khay úp chén dĩa 600mm màu đen Hafele 544.01.307 | ![]() ThienKimHome |
1,870,000đ | 1,402,500đ | 1402500 | HAFELE-544.01.307 | Kệ Chén Dĩa |
![]() |
Khay up chén đĩa Hafele 544.01.304 KT 414X263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,430,000đ | 1,070,000đ | 1070000 | HAFELE-544.01.304-KT-414X263MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khay up chén đĩa Hafele 544.01.308 đen 764x263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,178,000đ | 1,630,000đ | 1630000 | HAFELE-544.01.308 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khay up chén đĩa Hafele 544.01.309 đen, 864X263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,332,000đ | 1,750,000đ | 1750000 | HAFELE-544.01.309 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khay up chén đĩa Hafele 544.01.309 đen, 864X263mm | ![]() SieuThiBepDienTu |
2,332,000đ | 1,750,000đ | 1750000 | HAFELE-544.01.309 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Khay up chén đĩa Hafele 544.01.304 KT 414X263mm | ![]() SieuThiBepDienTu |
860,000đ | 860000 | HAFELE-544.01.304-KT-414X263MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | |
![]() |
Khay up chén đĩa Hafele 544.01.308 đen 764x263mm | ![]() SieuThiBepDienTu |
2,178,000đ | 1,630,000đ | 1630000 | HAFELE-544.01.308 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
Khay úp chén dĩa 450mm màu đen Hafele 544.01.304 | ![]() ThienKimHome |
1,144,000đ | 938,000đ | 938000 | HAFELE-544.01.304 | Kangen Leveluk Sd501 | |
![]() |
Khay úp dĩa 900mm màu đen Hafele 544.01.309 | ![]() ThienKimHome |
2,332,000đ | 1,749,000đ | 1749000 | HAFELE-544.01.309 | Kệ Chén Dĩa |
![]() |
Giá để chén Hafele 544.01.324 đen, 414x263mm | ![]() SieuThiBepDienTu |
1,078,000đ | 754,600đ | 754600 | HAFELE-544.01.324 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Khay hứng nước 450mm Hafele 544.01.384 | ![]() KhanhVyHome |
590,000đ | 442,500đ | 442500 | 450MM-HAFELE-544.01.384 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá úp bát đĩa màu đen Anthracite Hafele 544.01.3 | ![]() FlexHouse |
1,380,000đ | 1,338,000đ | 1338000 | ANTHRACITE-HAFELE-544.01.3 | Giá Để Bát Cố Định |
![]() |
Khay hứng nước tủ bếp thép không gỉ Hafele 544.01.38 | ![]() FlexHouse |
1,320,000đ | 1,056,000đ | 1056000 | HAFELE-544.01.38 | Giá Để Bát Cố Định |
![]() |
Phụ kiện tủ bếp khay hứng nước Hafele 544.01.387 đen 564X263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
911,000đ | 683,000đ | 683000 | HAFELE-544.01.387 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá để chén Hafele 544.01.329 đen, 864x263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,738,000đ | 1,300,000đ | 1300000 | HAFELE-544.01.329 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá để chén Hafele 544.01.328 đen, 764x263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,672,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | HAFELE-544.01.328 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá để chén Hafele 544.01.327 đen, 564x263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,518,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | HAFELE-544.01.327 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá để chén Hafele 544.01.324 đen, 414x263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,348,000đ | 1,010,000đ | 1010000 | HAFELE-544.01.324 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Phụ kiện tủ bếp khay hứng nước Hafele 544.01.389 đen 864X263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,573,000đ | 1,180,000đ | 1180000 | HAFELE-544.01.389 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Phụ kiện tủ bếp khay hứng nước Hafele 544.01.388 đen 764x263mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,320,000đ | 990,000đ | 990000 | HAFELE-544.01.388 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
Start 1 to 20 of 50 entries