Price history
| Date | Product name | Price | List price |
|---|---|---|---|
| Cảo thủy lực TCVN-HGP20 | 5,500,000 | 6,250,000 | |
| Cảo thủy lực TCVN-HGP20 | 4,900,000 | 6,250,000 | |
| Cảo thủy lực TCVN-HGP20 | 4,900,000 | 6,250,000 |
| Date | Product name | Price | List price |
|---|---|---|---|
| Cảo thủy lực TCVN-HGP20 | 5,500,000 | 6,250,000 | |
| Cảo thủy lực TCVN-HGP20 | 4,900,000 | 6,250,000 | |
| Cảo thủy lực TCVN-HGP20 | 4,900,000 | 6,250,000 |