|
Chậu rửa Hafele 4080F 567.20.387 |
Bep Vu Son |
|
29,925,000,000,000đ |
29925000000000 |
HAFELE-4080F-567.20.387 |
Chậu Rửa |
|
Cửa trượt xoay (Lọt lòng/Trùm ngoài) cho 1 cặp cửa cao 1200-1400 mm Hafele 408.45.008 |
KhanhTrangHome |
42,196,000đ |
28,271,300đ |
28271300 |
1200-1400-MM-HAFELE-408.45.008 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
CỬA TRƯỢT XOAY (LỌT LÒNG/TRÙM NGOÀI) CHO 1 CẶP CỬA CAO 1200-1400 MM HAFELE 408.45.008 |
KhanhTrangHome |
42,196,000đ |
28,271,300đ |
28271300 |
CAO-1200-1400-MM-HAFELE-408.45.008 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay lắp bên trái (lọt lòng/trùm ngoài) cao 1250 – 1850 mm Hafele 408.31.008 |
KhanhTrangHome |
84,876,000đ |
56,866,900đ |
56866900 |
1850-MM-HAFELE-408.31.008 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Thanh nối để kết nối và ẩn đi ở trên và dưới, phù hợp với độ dày cửa tối đa 25 mm Hafele 408.45.108 |
KhanhTrangHome |
3,883,000đ |
2,718,100đ |
2718100 |
25-MM-HAFELE-408.45.108 |
Phụ Kiện Khác… |
|
CỬA TRƯỢT XOAY LẮP BÊN TRÁI (LỌT LÒNG/TRÙM NGOÀI) CAO 1250 – 1850 MM HAFELE 408.31.008 |
KhanhTrangHome |
84,876,000đ |
56,866,900đ |
56866900 |
1850-MM-HAFELE-408.31.008 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
CỬA TRƯỢT XOAY BẰNG GỖ HAFELE 408.25.340 |
BepHoangCuong |
1,683,000đ |
1,262,250đ |
1262250 |
HAFELE-408.25.340 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.340 |
Bep365 |
|
1,262,000đ |
1262000 |
HAFELE-408.25.340 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.340 |
KhanhVyHome |
|
1,602,000đ |
1602000 |
HAFELE-408.25.340 |
Ray Bánh Xe |
|
Đế cho ray trượt Hafele 408.30.400 |
KhanhTrangHome |
1,199,000đ |
839,300đ |
839300 |
HAFELE-408.30.400 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Bộ phụ kiện cửa trượt xoay cho cửa 1 cánh Hafele 408.25.340 |
KhanhTrangHome |
1,683,000đ |
1,178,100đ |
1178100 |
HAFELE-408.25.340 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XOAY CHO CỬA 1 CÁNH HAFELE 408.25.340 |
KhanhTrangHome |
1,683,000đ |
1,178,100đ |
1178100 |
HAFELE-408.25.340 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.340 |
ThienKimHome |
2,068,000đ |
1,551,000đ |
1551000 |
HAFELE-408.25.340 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ |
|
THANH KẾT NỐI CHO HAI CÁNH HAFELE 408.30.094 |
BepHoangCuong |
8,481,000đ |
6,360,750đ |
6360750 |
HAFELE-408.30.094 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
CỬA TRƯỢT XOAY BẰNG GỖ HAFELE 408.25.365 |
BepHoangCuong |
1,683,000đ |
1,262,250đ |
1262250 |
HAFELE-408.25.365 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XOAY HAFELE 408.25.335 |
BepHoangCuong |
1,540,000đ |
1,155,000đ |
1155000 |
XOAY-HAFELE-408.25.335 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
CỬA TRƯỢT XOAY BẰNG GỖ HAFELE 408.25.360 |
BepHoangCuong |
1,958,000đ |
1,468,500đ |
1468500 |
HAFELE-408.25.360 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
CỬA TRƯỢT XOAY BẰNG GỖ HAFELE 408.25.345 |
BepHoangCuong |
1,749,000đ |
1,311,750đ |
1311750 |
HAFELE-408.25.345 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
CỬA TRƯỢT XOAY BẰNG GỖ HAFELE 408.25.350 |
BepHoangCuong |
1,826,000đ |
1,369,500đ |
1369500 |
HAFELE-408.25.350 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XOAY HAFELE 408.25.355 |
BepHoangCuong |
1,573,000đ |
1,179,750đ |
1179750 |
XOAY-HAFELE-408.25.355 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Cửa trượt xoay (Lọt lòng/Trùm ngoài) cho 1 cặp cửa cao 2200-2700 mm Hafele 408.45.013 |
KhanhTrangHome |
47,201,000đ |
31,624,700đ |
31624700 |
2200-2700-MM-HAFELE-408.45.013 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay (Lọt lòng/Trùm ngoài) cho 1 cặp cửa cao 2200-2700 mm Hafele 408.45.012 |
KhanhTrangHome |
47,201,000đ |
31,624,700đ |
31624700 |
2200-2700-MM-HAFELE-408.45.012 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ cao 1250 – 1850 mm Hafele 408.30.590 |
KhanhTrangHome |
40,007,000đ |
26,804,700đ |
26804700 |
1850-MM-HAFELE-408.30.590 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay (Lọt lòng/Trùm ngoài) cao 2200-2700 Hafele 408.45.026 |
KhanhTrangHome |
47,201,000đ |
31,624,700đ |
31624700 |
2200-2700-HAFELE-408.45.026 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay (Lọt lòng/Trùm ngoài) cao 1990-2200 Hafele 408.45.025 |
KhanhTrangHome |
37,653,000đ |
25,227,500đ |
25227500 |
1990-2200-HAFELE-408.45.025 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay (Lọt lòng/Trùm ngoài) cao 1990-2200 Hafele 408.45.024 |
KhanhTrangHome |
37,653,000đ |
25,227,500đ |
25227500 |
1990-2200-HAFELE-408.45.024 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay lắp bên phải (lọt lòng/trùm ngoài) cao 1250 – 1850 mm Hafele 408.31.009 |
KhanhTrangHome |
84,876,000đ |
56,866,900đ |
56866900 |
1850-MM-HAFELE-408.31.009 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay lắp bên phải (lọt lòng/trùm ngoài) cao 1851 – 2600 mm Hafele 408.31.011 |
KhanhTrangHome |
95,271,000đ |
63,831,600đ |
63831600 |
2600-MM-HAFELE-408.31.011 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay lắp bên trái (lọt lòng/trùm ngoài) cao 1851 – 2600 mm Hafele 408.31.010 |
KhanhTrangHome |
95,271,000đ |
63,831,600đ |
63831600 |
2600-MM-HAFELE-408.31.010 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.30.590 |
Bep365 |
40,007,000đ |
30,005,000đ |
30005000 |
HAFELE-408.30.590 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Hafele 408.25.355 |
Bep365 |
1,573,000đ |
1,180,000đ |
1180000 |
XOAY-HAFELE-408.25.355 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.350 |
KhanhVyHome |
|
1,735,000đ |
1735000 |
HAFELE-408.25.350 |
Hafele |
|
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.010 |
KhanhVyHome |
|
90,738,000đ |
90738000 |
HAFELE-408.31.010 |
Cửa Trượt Tủ Áo |
|
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.011 |
KhanhVyHome |
90,738,000đ |
68,050,000đ |
68050000 |
HAFELE-408.31.011 |
Hafele |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.30.590 |
KhanhVyHome |
|
38,104,000đ |
38104000 |
HAFELE-408.30.590 |
Cửa Trượt Tủ Áo |
|
Phụ kiện cửa trượt tủ TV Hafele 408.25.335 |
KhanhVyHome |
|
1,468,000đ |
1468000 |
TV-HAFELE-408.25.335 |
Ray Bánh Xe |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.355 |
KhanhVyHome |
|
1,495,000đ |
1495000 |
HAFELE-408.25.355 |
Ray Bánh Xe |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.345 |
KhanhVyHome |
|
1,668,000đ |
1668000 |
HAFELE-408.25.345 |
Ray Bánh Xe |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.360 |
KhanhVyHome |
|
1,868,000đ |
1868000 |
HAFELE-408.25.360 |
Ray Bánh Xe |
|
Thanh kết nối cho 1 bên cánh dài 900 mm Hafele 408.30.092 |
KhanhTrangHome |
|
2,541,000đ |
2541000 |
900-MM-HAFELE-408.30.092 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Thanh cường lực cho cửa lùa Hafele 408.30.970 |
KhanhVyHome |
|
10,490,000đ |
10490000 |
HAFELE-408.30.970 |
Hafele |
|
Nam châm giữ cánh cửa 20x3mm Hafele 408.45.102 |
KhanhTrangHome |
|
1,028,160đ |
1028160 |
20X3MM-HAFELE-408.45.102 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Thanh kết nối cho 1 bên cánh dài 650 mm Hafele 408.30.243 |
KhanhTrangHome |
|
3,648,150đ |
3648150 |
650-MM-HAFELE-408.30.243 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Thanh kết nối phía trên nóc tủ cho 2 cánh cửa khi xếp, có thể điều chỉnh dài 650 mm Hafele 408.30.093 |
KhanhTrangHome |
7,260,000đ |
4,864,200đ |
4864200 |
650-MM-HAFELE-408.30.093 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Thanh kết nối cho 2 cánh cửa khi xếp, cố định phía dưới 26mm Hafele 408.30.095 |
KhanhTrangHome |
6,050,000đ |
4,053,500đ |
4053500 |
26MM-HAFELE-408.30.095 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Thanh kết nối phía trên nóc tủ cho 2 cánh cửa khi xếp, có thể điều chỉnh dài 900 mm Hafele 408.30.094 |
KhanhTrangHome |
8,481,000đ |
5,682,270đ |
5682270 |
900-MM-HAFELE-408.30.094 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Thanh nối thanh dẫn hướng dưới, cho vị trí âm của cửa từ mặt đáy đến nóc tủ, với nắp che, mặt tiếp xúc nghiêng và khuôn dẫn khoan Hafele 408.30.961 |
KhanhTrangHome |
|
4,422,000đ |
4422000 |
HAFELE-408.30.961 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Giữ cửa nam châm cho cửa phẳng lắp trần hoặc từ bề mặt, có kèm dụng cụ khoan Hafele 408.30.229 |
KhanhTrangHome |
1,933,200đ |
1,353,240đ |
1353240 |
HAFELE-408.30.229 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Cửa trượt xoay bằng gỗ Hafele 408.25.365 |
Bep365 |
1,683,000đ |
1,262,000đ |
1262000 |
HAFELE-408.25.365 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Thanh kết nối cho hai cánh Hafele 408.30.094 |
KhanhVyHome |
|
8,075,000đ |
8075000 |
HAFELE-408.30.094 |
Phụ Kiện Cửa Màu Đen |