Xe Đẩy Hàng Lưới Nikawa Wfa-600yls
Primary tabs
SKU
NIKAWA-WFA-600YLS
Category
Brand
Shop
List price
8,230,000đ
Price
7,479,000đ
Price sale
751,000đ
% sale
9.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Xe Đẩy Hàng Lưới Nikawa Wfa-600yls
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Xe nâng tay Nikawa WFA-XN2.5TR càng rộng | ![]() Meta |
3,780,000đ | 3780000 | NIKAWA-WFA-XN2.5TR | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng tay Nikawa WFA-XN2.5TH càng hẹp | ![]() Meta |
4,800,000đ | 3,590,000đ | 3590000 | NIKAWA-WFA-XN2.5TH | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe Đẩy Hàng Tiện Lợi Thép Nikawa Wfa-150dx | ![]() DienMayLocDuc |
2,450,000đ | 2,219,000đ | 2219000 | NIKAWA-WFA-150DX | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Xe nâng hàng càng rộng 2500Kg Nikawa WFA-XN2.5TR | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4,410,000đ | 4410000 | 2500KG-NIKAWA-WFA-XN2.5TR | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe nâng hàng càng rộng 2500Kg Nikawa WFA-XN2.5TH | ![]() KetNoiTieuDung |
4,800,000đ | 4,320,000đ | 4320000 | 2500KG-NIKAWA-WFA-XN2.5TH | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-600Y-LS | ![]() Meta |
7,900,000đ | 6,500,000đ | 6500000 | WFA-600Y-LS | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng NIKAWA WFA-600Y-LS | ![]() KetNoiTieuDung |
7,900,000đ | 7900000 | WFA-600Y-LS | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-600Y | ![]() KetNoiTieuDung |
4,670,000đ | 4670000 | WFA-600Y | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-600Y | ![]() Meta |
3,870,000đ | 3870000 | WFA-600Y | Xe Đẩy Hàng | |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-600Y | ![]() FactDepot |
9,360,000đ | 7,200,000đ | 7200000 | WFA-600Y | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-600Y-LS | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 7,900,000đ | 7900000 | WFA-600Y-LS | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-600Y | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 4,240,000đ | 4240000 | WFA-600Y | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe đẩy hàng Nikawa WFA-600DX - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
5,870,000đ | 3,950,000đ | 3950000 | WFA-600DX | Xe Đẩy |
![]() |
Xe đẩy hàng cao cấp Nikawa FWA-600Y - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
8,310,000đ | 4,500,000đ | 4500000 | FWA-600Y | Xe Đẩy |
Máy tính xách tay MacBook Air 15.3" (M2 8 core CPU - 10 core GPU/ 16GB/ 256GB SSD) Silver Z18P000YL | ![]() PhongVu |
39,990,000đ | 33,890,000đ | 33890000 | Z18P000YL | Macbook Air | |
![]() |
MÁY PHOTOCOPY KYOCERA TASKALFA 6003I | ![]() GiaiPhapVanPhong |
105,600,000đ | 105600000 | PHOTOCOPY-KYOCERA-TASKALFA-6003I | Photocopy | |
![]() |
Ván làm việc Nikawa 03 | ![]() Meta |
350,000đ | 240,000đ | 240000 | NIKAWA-03 | Thang Nhôm |
![]() |
Giỏ nhựa đựng hàng Nikawa FWA-BA | ![]() Meta |
650,000đ | 380,000đ | 380000 | NIKAWA-FWA-BA | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Thang nhôm rút đôi Nikawa NK-50AI-Pri | ![]() Meta |
4,250,000đ | 3,600,000đ | 3600000 | NIKAWA-NK-50AI-PRI | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-45 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 4,050,000đ | 4050000 | NIKAWA-NKB-45 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-46 | ![]() Meta |
4,200,000đ | 3,090,000đ | 3090000 | NIKAWA-NKG-46 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm bàn Nikawa NKC 49 | ![]() Meta |
2,400,000đ | 1,800,000đ | 1800000 | NIKAWA-NKC-49 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế 5 bậc Nikawa NKA05 | ![]() Meta |
1,400,000đ | 1,235,000đ | 1235000 | NIKAWA-NKA05 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-47 | ![]() Meta |
7,400,000đ | 6,010,000đ | 6010000 | NIKAWA-NKB-47 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế 3 bậc Nikawa NKA03 | ![]() Meta |
970,000đ | 970000 | NIKAWA-NKA03 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm rút đôi Nikawa NK-38AI-Pri | ![]() Meta |
3,500,000đ | 2,990,000đ | 2990000 | NIKAWA-NK-38AI-PRI | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế Nikawa NK-4SL | ![]() Meta |
1,800,000đ | 1,450,000đ | 1450000 | NIKAWA-NK-4SL | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế 4 bậc Nikawa NKA04 | ![]() Meta |
1,250,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | NIKAWA-NKA04 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-6C | ![]() Meta |
2,500,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | NIKAWA-NKY-6C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-8C | ![]() Meta |
2,950,000đ | 2,430,000đ | 2430000 | NIKAWA-NKY-8C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKG-44 | ![]() Meta |
2,900,000đ | 2,250,000đ | 2250000 | NIKAWA-NKG-44 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-7C | ![]() Meta |
2,800,000đ | 2,170,000đ | 2170000 | NIKAWA-NKY-7C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế Nikawa NK-2SL | ![]() Meta |
1,100,000đ | 800,000đ | 800000 | NIKAWA-NK-2SL | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-50 | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,260,000đ | 8260000 | NIKAWA-NKB-50 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-5C | ![]() Meta |
2,250,000đ | 1,520,000đ | 1520000 | NIKAWA-NKY-5C | Thang Nhôm |
![]() |
Giỏ nhựa đựng hàng Nikawa FWA-BA | ![]() KetNoiTieuDung |
400,000đ | 370,000đ | 370000 | NIKAWA-FWA-BA | Thiết Bị Bảo Quản |
![]() |
Thang ghế 3 bậc Nikawa NKP-03 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,480,000đ | 1480000 | NIKAWA-NKP-03 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp Nikawa NKY-5C - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,950,000đ | 1,693,000đ | 1693000 | NIKAWA-NKY-5C | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-45 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
5,480,000đ | 4,500,000đ | 4500000 | NIKAWA-NKB-45 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm gấp đa năng Nikawa NKB-44 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
4,840,000đ | 3,589,000đ | 3589000 | NIKAWA-NKB-44 | Thang Nhôm |
![]() |
Ván làm việc Nikawa V-04 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
528,000đ | 325,000đ | 325000 | NIKAWA-V-04 | Thang Nhôm |
![]() |
Ván làm việc Nikawa V-03 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
350,000đ | 245,000đ | 245000 | NIKAWA-V-03 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm rút Nikawa NK-32 | ![]() Meta |
1,970,000đ | 1970000 | NIKAWA-NK-32 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp - trượt đa năng Nikawa NKB-44 - 4.15 mét | ![]() GiaDungHuyLinh |
4,840,000đ | 3,588,000đ | 3588000 | NIKAWA-NKB-44---4.15 | Thang |
![]() |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-80 | ![]() Meta |
14,500,000đ | 11,800,000đ | 11800000 | NIKAWA-NKL-80 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang ghế 6 bậc Nikawa NKS06 | ![]() Meta |
1,440,000đ | 1440000 | NIKAWA-NKS06 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-43 | ![]() Meta |
2,500,000đ | 1,950,000đ | 1950000 | NIKAWA-NKG-43 | Thang Nhôm |
![]() |
Bộ dây thoát hiểm tự động Nikawa KDD-3F (Tầng thứ 2 đến 3) | ![]() KetNoiTieuDung |
3,350,000đ | 3350000 | NIKAWA-KDD-3F | Thang Nhôm | |
![]() |
Bộ dây thoát hiểm tự động 15m Nikawa KDD-5F (Tầng 4 - 5) | ![]() KetNoiTieuDung |
3,700,000đ | 3700000 | 15M-NIKAWA-KDD-5F | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm gấp chữ A Nikawa NKD-06 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,680,000đ | 1,399,000đ | 1399000 | NIKAWA-NKD-06 | Thang Nhôm |