Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | 14,084,000 | 14,520,000 | |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | 13,943,000 | 15,337,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | 14,084,000 | 14,520,000 | |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | 13,943,000 | 15,337,000 |