Thang nhôm gấp 2 đoạn Hasegawa Japan RS-21
Primary tabs
SKU
HASEGAWA-JAPAN-RS-21
Category
Brand
Shop
Price
2,999,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thang nhôm gấp 2 đoạn Hasegawa Japan RS-21
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thang nhôm Hasegawa Japan RS-18 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,650,000đ | 2,490,000đ | 2490000 | HASEGAWA-JAPAN-RS-18 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa Japan RS-15 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,219,000đ | 2219000 | HASEGAWA-JAPAN-RS-15 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa Japan EFA-11 | ![]() Meta |
3,150,000đ | 3150000 | HASEGAWA-JAPAN-EFA-11 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm HASEGAWA Japan EFA-11 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | HASEGAWA-JAPAN-EFA-11 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa Japan SR-12 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,890,000đ | 1,760,000đ | 1760000 | HASEGAWA-JAPAN-SR-12 | Thang Nhôm |
![]() |
Cờ lê 1 đầu miệng TOP Japan RS-21 | ![]() KetNoiTieuDung |
244,000đ | 244000 | TOP-JAPAN-RS-21 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa RS-21 | ![]() Meta |
4,200,000đ | 3,050,000đ | 3050000 | HASEGAWA-RS-21 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa RS-15 | ![]() Meta |
2,800,000đ | 2,330,000đ | 2330000 | HASEGAWA-RS-15 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa SRA-11 | ![]() Meta |
3,200,000đ | 2,440,000đ | 2440000 | HASEGAWA-SRA-11 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa RS-12 | ![]() Meta |
2,400,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | HASEGAWA-RS-12 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa SRA-8 | ![]() Meta |
2,900,000đ | 2,090,000đ | 2090000 | HASEGAWA-SRA-8 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa RS-18 | ![]() Meta |
3,200,000đ | 2,710,000đ | 2710000 | HASEGAWA-RS-18 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm 3 bậc Hasegawa SE2.0-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
815,000đ | 815000 | HASEGAWA-SE2.0-8 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang gấp 2 đoạn Hasegawa RS2.0-12 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,190,000đ | 1,845,000đ | 1845000 | HASEGAWA-RS2.0-12 | Thang Nhôm |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa RS2.0-12 | ![]() Meta |
1,810,000đ | 1810000 | HASEGAWA-RS2.0-12 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế tay vịn Hasegawa SREW-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,200,000đ | 2200000 | HASEGAWA-SREW-8 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm Hasegawa RS2.0-18 | ![]() Meta |
2,460,000đ | 2460000 | HASEGAWA-RS2.0-18 | Thang Nhôm | |
![]() |
Thang nhôm ghế tay vịn Hasegawa SRA-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,530,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | HASEGAWA-SRA-8 | Thang Nhôm |
![]() |
Cờ lê 1 đầu miệng TOP Japan RS-22 | ![]() KetNoiTieuDung |
244,000đ | 244000 | TOP-JAPAN-RS-22 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê 1 đầu miệng TOP Japan RS-23 | ![]() KetNoiTieuDung |
281,000đ | 281000 | TOP-JAPAN-RS-23 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê 1 đầu miệng TOP Japan RS-24 | ![]() KetNoiTieuDung |
281,000đ | 281000 | TOP-JAPAN-RS-24 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê 1 đầu miệng TOP Japan RS-26 | ![]() KetNoiTieuDung |
318,000đ | 318000 | TOP-JAPAN-RS-26 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê 1 đầu miệng TOP Japan RS-27 | ![]() KetNoiTieuDung |
318,000đ | 318000 | TOP-JAPAN-RS-27 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cờ lê 1 đầu miệng TOP Japan RS-29 | ![]() KetNoiTieuDung |
393,000đ | 393000 | TOP-JAPAN-RS-29 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm nhọn mũi cong 125mm Tsunoda Japan RB-125 | ![]() KetNoiTieuDung |
307,000đ | 307000 | 125MM-TSUNODA-JAPAN-RB-125 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm nhọn mũi dài 8 inch Tsunoda Japan RP-200 | ![]() KetNoiTieuDung |
295,000đ | 295000 | TSUNODA-JAPAN-RP-200 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mũi nhọn 6 inch Tsunoda Japan RP-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
266,000đ | 266000 | TSUNODA-JAPAN-RP-150 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mũi kim 125mm Tsunoda Japan RN-125 | ![]() KetNoiTieuDung |
312,000đ | 312000 | 125MM-TSUNODA-JAPAN-RN-125 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mũi nhọn 5 inch Tsunoda Japan RP-125 | ![]() KetNoiTieuDung |
262,000đ | 262000 | TSUNODA-JAPAN-RP-125 | Kìm Cầm Tay |