Revisions for Mũi phay alu (6.35 x 9.5mm) TTP USA 223-001105-UD
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Mũi phay alu (6.35 x 9.5mm) TTP USA 223-001105-SD | 223-001105-SD | Dụng Cụ Điện | 99,221đ | 77000 | 77,000đ |
![]() |
![]() |
Mũi phay alu (6.35 x 9.5mm) TTP USA 223-001003-SD | 223-001003-SD | Dụng Cụ Điện | 108,346đ | 104544 | 104,544đ |
![]() |
![]() |
Mũi phay alu (6.35 x 9.5mm) TTP USA 223-001003-UD | 223-001003-UD | Dụng Cụ Điện | 185000 | 185,000đ | |
![]() |
![]() |
Mùi phay alu (6.35 x 12.5mm) TTP USA 223-001106-SD | 223-001106-SD | Dụng Cụ Điện | 90,288đ | 108000 | 108,000đ |
![]() |
![]() |
Mũi phay alu (6.35 x 6.35mm) TTP USA 223-001103-SD | 223-001103-SD | Dụng Cụ Điện | 63,202đ | 69600 | 69,600đ |
![]() |
![]() |
Mũi phay alu (6.35 x 9.5mm) TTP USA 223-000203-UD | 223-000203-UD | Dụng Cụ Điện | 147,470đ | 142296 | 142,296đ |
![]() |
![]() |
Mũi phay alu (6.35 x 9.5mm) TTP USA 223-000203-SD | 223-000203-SD | Dụng Cụ Điện | 88,783đ | 85668 | 85,668đ |