Revisions for Bản lề lá chống cháy-2 vòng bi Hafele 926.98.041
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Bản lề lá chống cháy-2 vòng bi Hafele 926.98.041 | HAFELE-926.98.041 | Bản Lề | 143000 | 143,000đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề lá chống cháy-2 vòng bi Hafele 926.98.020 | HAFELE-926.98.020 | Hafele | 102000 | 102,000đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề lá chống cháy-2 vòng bi Hafele 926.98.020 | HAFELE-926.98.020 | Bản Lề | 102000 | 102,000đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề lá chống cháy-2 vòng bi Hafele 926.98.131 | HAFELE-926.98.131 | Hafele | 176000 | 176,000đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề lá chống cháy-2 vòng bi Hafele 926.98.131 | HAFELE-926.98.131 | Bản Lề | 176000 | 176,000đ | |
![]() |
![]() |
Nắp đậy Free Fold S E Hafele 372.38.041 | FREE-FOLD-S-E-HAFELE-372.38.041 | Nắp Đậy Hộp Lực | 363000 | 363,000đ | |
![]() |
![]() |
Nắp đậy Free Fold S E màu trắng Hafele 372.38.041 | HAFELE-372.38.041 | Nắp Và Đế Bản Lề | 363000 | 363,000đ |