Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | 14,266,000 | 14,707,000 | |
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | 13,446,000 | 14,791,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | 14,266,000 | 14,707,000 | |
Thiết bị đo trở khánh mặt bằng Kyoritsu 4140 | 13,446,000 | 14,791,000 |