Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-200
Primary tabs
SKU
INSIZE-3240-200
Category
Brand
Shop
Price
2,789,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-200
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,004,400đ | 1004400 | INSIZE-3240-25 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,134,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | INSIZE-3240-300 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,914,000đ | 1914000 | INSIZE-3240-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,162,800đ | 1162800 | INSIZE-3240-50 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-75 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,392,000đ | 1392000 | INSIZE-3240-75 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3240-100 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,484,400đ | 1484400 | INSIZE-3240-100 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-200 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,890,000đ | 2890000 | INSIZE-3221-200 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí hoán đổi đầu đo 300-400mm Insize 3206-400 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,436,400đ | 7436400 | 300-400MM-INSIZE-3206-400 | Thước Panme | |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo hoán đổi 400-500mm Insize 3206-500 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,392,800đ | 8392800 | 400-500MM-INSIZE-3206-500 | Thước Panme | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3220-30 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,123,200đ | 1,048,000đ | 1048000 | INSIZE-3220-30 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo hoán đổi 600-700mm Insize 3206-700 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,104,800đ | 10,345,000đ | 10345000 | 600-700MM-INSIZE-3206-700 | Thước Panme |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo hoán đổi 700-800mm Insize 3206-800 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,968,400đ | 12968400 | 700-800MM-INSIZE-3206-800 | Thước Panme | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3220-75 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,509,000đ | 1509000 | INSIZE-3220-75 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo hoán đổi 500-600mm Insize 3206-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,349,200đ | 9349200 | 500-600MM-INSIZE-3206-600 | Thước Panme | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3220-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,405,200đ | 1,157,000đ | 1157000 | INSIZE-3220-50 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3220-100 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,834,800đ | 1,690,000đ | 1690000 | INSIZE-3220-100 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-32 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,822,800đ | 1822800 | INSIZE-3221-32 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3222-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,533,200đ | 2533200 | INSIZE-3222-300 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,301,200đ | 3301200 | INSIZE-3221-300 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3222-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,469,200đ | 6469200 | INSIZE-3222-1000 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Panme đo trong dạng ống INSIZE 3222-63 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,850,400đ | 1850400 | INSIZE-3222-63 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3222-500 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,369,600đ | 3369600 | INSIZE-3222-500 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-1000 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,678,400đ | 11678400 | INSIZE-3221-1000 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-500 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,984,000đ | 3,718,000đ | 3718000 | INSIZE-3221-500 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3222-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,022,000đ | 2022000 | INSIZE-3222-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3222-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,559,200đ | 3,035,000đ | 3035000 | INSIZE-3222-600 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3222-1500 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,096,000đ | 8,989,000đ | 8989000 | INSIZE-3222-1500 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,260,800đ | 2260800 | INSIZE-3221-50 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-63 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,995,600đ | 1995600 | INSIZE-3221-63 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo trong INSIZE 3221-225 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,761,200đ | 2761200 | INSIZE-3221-225 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước đo độ sâu cơ khí 200mm INSIZE 1240-200 | ![]() TatMart |
590,000đ | 590000 | 200MM-INSIZE-1240-200 | Thước Đo Độ Sâu | |
![]() |
Thước đo độ sâu cơ khí 200mm INSIZE 1240-2001 | ![]() TatMart |
634,000đ | 634000 | 200MM-INSIZE-1240-2001 | Thước Đo Độ Sâu | |
![]() |
Thước đo sâu cơ khí Insize 1240-2001 | ![]() Meta |
590,000đ | 500,000đ | 500000 | INSIZE-1240-2001 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo chiều sâu Insize 1240-200 (0 - 200mm) | ![]() Meta |
690,000đ | 590,000đ | 590000 | INSIZE-1240-200 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước đo chiều sâu INSIZE 1240-200 | ![]() KetNoiTieuDung |
697,200đ | 651,000đ | 651000 | INSIZE-1240-200 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo chiều sâu INSIZE 1240-2001 | ![]() KetNoiTieuDung |
582,500đ | 520,000đ | 520000 | INSIZE-1240-2001 | Thước Đo Độ Sâu |
![]() |
Panme đo sâu điện tử INSIZE 3540-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,771,200đ | 4771200 | INSIZE-3540-25 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo ngoài có bộ đếm 0-25mm INSIZE 3400-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,059,000đ | 1059000 | 0-25MM-INSIZE-3400-25 | Thước Panme | |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3540-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | INSIZE-3540-300 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo độ sâu điện tử INSIZE 3540-100 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,494,800đ | 5,189,000đ | 5189000 | INSIZE-3540-100 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3540-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,700,400đ | 4700400 | INSIZE-3540-50 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước Panme đo sâu INSIZE 3540-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,469,000đ | 5469000 | INSIZE-3540-150 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Panme đo ngoài có bộ đếm 50-75mm INSIZE 3400-75 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,358,400đ | 1358400 | 50-75MM-INSIZE-3400-75 | Thước Panme | |
![]() |
Panme đo ngoài có bộ đếm 75-100mm INSIZE 3400-100 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,510,800đ | 1510800 | 75-100MM-INSIZE-3400-100 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Panme đo ngoài có bộ đếm 25-50mm Insize 3400-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,202,400đ | 1202400 | 25-50MM-INSIZE-3400-50 | Thước Panme | |
![]() |
Panme đo điện tử trục không quay 0-30mm INSIZE 3661-30 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,746,000đ | 23,590,000đ | 23590000 | 0-30MM-INSIZE-3661-30 | Thước Panme |
![]() |
Panme đo trong điện tử INSIZE 3520-30 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,483,600đ | 3,109,000đ | 3109000 | INSIZE-3520-30 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Panme đo trong điện tử INSIZE 3520-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,989,000đ | 3,139,000đ | 3139000 | INSIZE-3520-50 | Thước Panme |
![]() |
Panme đo trong điện tử INSIZE 3520-100 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,410,800đ | 5410800 | INSIZE-3520-100 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Panme đo trong điện tử INSIZE 3520-75 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,178,000đ | 5178000 | INSIZE-3520-75 | Thước Panme |