|
Khay đựng nhà bếp màu trắng kem 23.9x34.6cm |
HachiHachi |
146,000đ |
105,000đ |
105000 |
23.9X34.6CM |
Kệ Giá Úp Ly Chén |
|
Kệ xếp tầng đa năng có bánh xe 23.9x34.6cm |
HachiHachi |
0đ |
145,000đ |
145000 |
23.9X34.6CM |
Kệ Giá Úp Ly Chén |
|
Khay đựng vật dụng, remote 14.1x8.6cm 4 ngăn |
HachiHachi |
|
29,000đ |
29000 |
14.1X8.6CM-4 |
Đồ Đựng Các Loại |
|
Mũi khoan trụ thép gió 14.6mm Nachi NSD14.6 |
TatMart |
|
625,100đ |
625100 |
14.6MM-NACHI-NSD14.6 |
Mũi Khoan |
|
Đệm ghế ô tô bằng hạt gỗ Pơ mu kết diềm hạt 1,2cm -1.6cm DHG-09 |
BigShop |
|
440,000đ |
440000 |
1,2CM--1.6CM-DHG-09 |
Nội Thất |
|
INOMATA-Khay đựng thực phẩm nâu 35.8x28.9x22.6cm |
Sakuko Store |
|
250,000đ |
250000 |
35.8X28.9X22.6CM |
Bếp Và Phòng Ăn |
|
Kẹp gắp 18.6cm |
HachiHachi |
|
29,000đ |
29000 |
18.6CM |
Vá Sạn, Dụng Cụ Nấu Ăn |
|
Chén sứ 11.6cm, dùng được lò vi sóng (Đỏ) |
HachiHachi |
0đ |
29,000đ |
29000 |
11.6CM, |
Tô Chén, Dĩa, Khay, Rổ |
|
Chén sứ 11.6cm, dùng được lò vi sóng (Xanh) |
HachiHachi |
0đ |
29,000đ |
29000 |
11.6CM, |
Tô Chén, Dĩa, Khay, Rổ |
|
Muỗng inox 20.6cm |
HachiHachi |
|
29,000đ |
29000 |
20.6CM |
Dao Muỗng, Nĩa |
|
Rổ nhựa màu trắng 24x16.6cm |
HachiHachi |
35,000đ |
29,000đ |
29000 |
24X16.6CM |
Đồ Đựng Các Loại |
|
Hộp đựng vật dụng 10.7x7.6cm |
HachiHachi |
35,000đ |
29,000đ |
29000 |
10.7X7.6CM |
Đồ Đựng Các Loại |
|
Khay rổ nhựa 26.8x18.6cm (Nhiều mẫu)-Giao mẫu ngẫu nhiên |
HachiHachi |
0đ |
29,000đ |
29000 |
26.8X18.6CM--GIAO |
Kệ Giá Úp Ly Chén |
|
Tô nhựa 13.6cm, dùng được lò vi sóng |
HachiHachi |
0đ |
29,000đ |
29000 |
13.6CM, |
Tô Chén, Dĩa, Khay, Rổ |
|
Khay inox 15.4x12.6cm |
HachiHachi |
0đ |
35,000đ |
35000 |
15.4X12.6CM |
Khay Mâm |
|
Giá úp đĩa 9 ngăn 20.8x11.6cm |
HachiHachi |
|
29,000đ |
29000 |
20.8X11.6CM |
Kệ Giá Úp Ly Chén |
|
Chén sứ Nhật Bản 6.6cm (Nhiều mẫu)-Giao mẫu ngẫu nhiên |
HachiHachi |
0đ |
29,000đ |
29000 |
6.6CM--GIAO |
Tô Chén, Dĩa, Khay, Rổ |
|
Chén sứ Nhật Bản 11.6cm Sakura |
HachiHachi |
0đ |
29,000đ |
29000 |
11.6CM-SAKURA |
Tô Chén, Dĩa, Khay, Rổ |
|
Tô gốm Nhật Bản 13.6cm |
HachiHachi |
0đ |
95,000đ |
95000 |
13.6CM |
Tô Chén, Dĩa, Khay, Rổ |
|
Muỗng inox 20.6cm |
HachiHachi |
0đ |
29,000đ |
29000 |
20.6CM |
Dao Muỗng, Nĩa |
|
Khay đựng vật dụng chia ngăn Sanka 23.5x15.7x10.6cm - Trắng (Có quai xách tiện dụng) |
HachiHachi |
145,000đ |
95,000đ |
95000 |
SANKA-23.5X15.7X10.6CM-- |
Đồ Đựng Các Loại |
|
Tủ đông lạnh một cửa Smeg Hafele 535.14.618 |
FlexHouse |
82,006,000đ |
65,604,800đ |
65604800 |
SMEG-HAFELE-535.14.618 |
Tủ Lạnh Cao Cấp |
|
Máy Hút Mùi MALLOCA H214.6 |
BepTot |
|
1đ |
1 |
MALLOCA-H214.6 |
Máy Hút Mùi Âm Tủ |
|
Tay nâng Hafele FREE UP 600mm 14.6kg màu xám 493.05.805 |
KhanhTrangHome |
4,202,000đ |
2,934,720đ |
2934720 |
HAFELE-FREE-UP-600MM-14.6KG |
Tay Nâng Blum |
|
TAY NÂNG HAFELE FREE UP 600MM 14.6KG MÀU TRẮNG 493.05.795 |
KhanhTrangHome |
4,202,000đ |
2,934,720đ |
2934720 |
HAFELE-FREE-UP-600MM-14.6KG |
Tay Nâng Blum369 Sản Phẩm |
|
Tay nâng Hafele FREE UP 600mm 14.6kg màu trắng 493.05.795 |
KhanhTrangHome |
4,202,000đ |
2,934,720đ |
2934720 |
HAFELE-FREE-UP-600MM-14.6KG |
Tay Nâng Blum369 Sản Phẩm |
|
Máy hút mùi Malloca H214.6 |
BepAnThinh |
5,000,000đ |
3,490,000đ |
3490000 |
MALLOCA-H214.6 |
Máy Hút Mùi |
|
Mũi khoan col List602-14.6 Nachi |
KetNoiTieuDung |
|
825,000đ |
825000 |
LIST602-14.6-NACHI |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Máy hút mùi Malloca H214.6 |
Bep Vu Son |
|
1đ |
1 |
MALLOCA-H214.6 |
Máy Hút Mùi |
|
Chảo gang Lodge Round Skillet 33.66cm |
BepRoyal |
3,069,000đ |
2,608,000đ |
2608000 |
LODGE-ROUND-SKILLET-33.66CM |
Chảo Từ |
|
Nồi Eco chống dính tráng sứ dáng thông dụng màu cam size 26cm - 4.9L |
Snb Shop |
|
970,000đ |
970000 |
26CM---4.9L |
Đồ Dùng Nhà Bếp |
|
Kệ úp chén trên bồn rửa 34.5x16cm |
HachiHachi |
|
228,000đ |
228000 |
34.5X16CM |
Kệ Giá Úp Ly Chén |
|
Thùng rác nhỏ 14.4x14.4cm |
HachiHachi |
|
99,000đ |
99000 |
14.4X14.4CM |
Thùng Rác Túi Rác |
|
Bộ 3 nồi inox 1 đáy Sunhouse SH114 16cm-20cm-24cm |
FPTShop |
599,000đ |
319,000đ |
319000 |
SUNHOUSE-SH114-16CM-20CM-24CM |
Nôi |
|
Tê nối 45 độ, 125x90mm Geberit 390.634.14.1 |
TatMart |
|
1,499,000đ |
1499000 |
125X90MM-GEBERIT-390.634.14.1 |
Nối Nhánh |
|
Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 146x28mm 110.34.665 |
KhanhVyHome |
165,000đ |
123,800đ |
123800 |
146X28MM-110.34.665 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm tủ Hafele Nicken mờ 146x28mm 110.34.665 |
KhanhVyHome |
154,000đ |
132,200đ |
132200 |
146X28MM-110.34.665 |
Tay Nắm Tủ |
|
Chân đế bằng nhựa 44.5x44.5x14.5cm |
TatMart |
|
165,000đ |
165000 |
44.5X44.5X14.5CM |
Giàn Giáo |
|
Chảo inox chống dính đáy từ 3 lớp Goldsun GPA1400-16IH, 16cm |
CPN |
250,000đ |
160,000đ |
160000 |
GOLDSUN-GPA1400-16IH,-16CM |
Chảo Chống Dính |
|
Chảo inox chống dính đáy từ 3 lớp Goldsun GPA1400-26IH, 26cm |
CPN |
350,000đ |
230,000đ |
230000 |
GOLDSUN-GPA1400-26IH,-26CM |
Chảo Chống Dính |
|
Chảo inox chống dính đáy từ 3 lớp Goldsun GPA1401-26IH, 26cm, chống dính Whitford |
CPN |
380,000đ |
290,000đ |
290000 |
GOLDSUN-GPA1401-26IH,-26CM, |
Chảo Chống Dính |
|
Bếp Điện Domino Bosch HMH.PKF375V14E - 36cm Tây Ban Nha |
Lucasa |
27,690,000đ |
22,150,700đ |
22150700 |
DOMINO-BOSCH-HMH.PKF375V14E---36CM |
Bếp Điện |
|
Chảo inox chống dính 5 lớp đáy từ Goldsun GPA1451-16IH, 16cm, chống dính Whitford |
CPN |
350,000đ |
190,000đ |
190000 |
GOLDSUN-GPA1451-16IH,-16CM, |
Chảo Chống Dính |
|
Chảo inox chống dính đáy từ 3 lớp Goldsun GPA1402-26IH, 26cm, chống dính Whitford |
CPN |
380,000đ |
260,000đ |
260000 |
GOLDSUN-GPA1402-26IH,-26CM, |
Chảo Chống Dính |
|
Chảo Inox Chống Dính Đáy Từ 3 Lớp Goldsun GPA1403-16IH, 16cm, Tay Cầm: Inox To Bản Cách Nhiệt |
CPN |
300,000đ |
190,000đ |
190000 |
GOLDSUN-GPA1403-16IH,-16CM,-TAY |
Chảo Chống Dính |
|
Bảng PULL Imundex 714.19.601 |
KhanhTrangHome |
|
355,000đ |
355000 |
PULL-IMUNDEX-714.19.601 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Bảng PUSH Imundex 714.19.600 |
KhanhTrangHome |
|
300,000đ |
300000 |
PUSH-IMUNDEX-714.19.600 |
Phụ Kiện Khác… |
|
Nối giảm 125-110mm Geberit 390.675.14.1 |
TatMart |
|
5,040,000đ |
5040000 |
125-110MM-GEBERIT-390.675.14.1 |
Phụ Kiện Nối Ống Khác |
|
Nối thẳng 125mm Geberit 390.616.14.1 |
TatMart |
|
6,310,000đ |
6310000 |
125MM-GEBERIT-390.616.14.1 |
Phụ Kiện Nối Ống Khác |
|
Nối thẳng giảm tốc 135-125mm Geberit 390.696.14.1 |
TatMart |
|
14,470,000đ |
14470000 |
135-125MM-GEBERIT-390.696.14.1 |
Phụ Kiện Nối Ống Khác |