Revisions for Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0602 1793
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu đo nhiệt độ nhúng/đâm xuyên loại K Testo 0602 1293 | ![]() FactDepot |
1,815,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | TESTO-0602-1293 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt, không thấm nước Testo 0602 1993 | ![]() FactDepot |
1,859,000đ | 1859000 | TESTO-0602-1993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt phẳng Testo 0602 0693 | ![]() FactDepot |
3,454,000đ | 3454000 | TESTO-0602-0693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại K Testo 0602 0393 | ![]() FactDepot |
3,828,000đ | 3828000 | TESTO-0602-0393 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ linh hoạt loại K Testo 0602 0493 | ![]() FactDepot |
3,960,000đ | 3960000 | TESTO-0602-0493 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng Testo 0602 0993 | ![]() FactDepot |
4,488,000đ | 4488000 | TESTO-0602-0993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 0193 | ![]() FactDepot |
3,971,000đ | 3971000 | TESTO-0602-0193 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0593 | ![]() FactDepot |
3,003,000đ | 3003000 | TESTO-0602-0593 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TESTO 0602 5693 | ![]() FactDepot |
1,980,000đ | 1,567,000đ | 1567000 | TESTO-0602-5693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 2693 | ![]() FactDepot |
3,652,000đ | 3652000 | TESTO-0602-2693 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại Testo 0602 4792 | ![]() FactDepot |
4,862,000đ | 4862000 | TESTO-0602-4792 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0602 2292 | ![]() FactDepot |
2,376,000đ | 2376000 | TESTO-0602-2292 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt ống Testo 0602 4592 | ![]() FactDepot |
4,037,000đ | 4037000 | TESTO-0602-4592 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Kẹp đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 4692 | ![]() FactDepot |
2,035,000đ | 2035000 | TESTO-0602-4692 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 2394 | ![]() FactDepot |
10,109,000đ | 10109000 | TESTO-0602-2394 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kim loại loại K Testo 0602 4892 | ![]() FactDepot |
7,579,000đ | 6,045,000đ | 6045000 | TESTO-0602-4892 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0603 1793 | ![]() FactDepot |
1,969,000đ | 1969000 | TESTO-0603-1793 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0609 1773 | ![]() FactDepot |
2,695,000đ | 2695000 | TESTO-0609-1773 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại T Testo 0603 1993 | ![]() FactDepot |
1,969,000đ | 1969000 | TESTO-0603-1993 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ loại T, cáp cố định Testo 0603 1293 | ![]() FactDepot |
1,342,000đ | 1342000 | TESTO-0603-1293 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Start 1 to 20 of 50 entries