Máy xông mũi họng khí dung Microlife NEB 200
Primary tabs
SKU
NEB-200
Category
Brand
Shop
List price
950,000đ
Price
698,000đ
Price sale
252,000đ
% sale
26.50%
Number of reviews
5
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy xông mũi họng khí dung Microlife NEB 200
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2065, 5500 ANSILUMENS | ![]() Phi Long |
40,900,000đ | 36,900,000đ | 36900000 | EPSON-EB-2065,-5500-ANSILUMENS | Máy Chiếu Camera, Tbvp |
![]() |
Máy chiếu Epson EB-2042, 4400 Ansi lumens, Độ phân giải 1024 x 768 Pixels, Độ tương phản 15.000:1 , | ![]() CPN |
18,490,000đ | 18490000 | EPSON-EB-2042,-4400-ANSI-LUMENS, | Máy Chiếu | |
![]() |
Máy Chiếu Epson EB-2065 | ![]() MyGear |
39,000,000đ | 34,800,000đ | 34800000 | EB-2065 | Thiết Bị Trình Chiếu |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2042 | ![]() Nova |
17,680,000đ | 17680000 | EB-2042 | Máy Chiếu | |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2042 | ![]() Ha Com |
19,870,000đ | 17,279,000đ | 17279000 | EB-2042 | Máy Chiếu & Phụ Kiện |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2055 | ![]() Phi Long |
0đ | 1đ | 1 | EB-2055 | Máy Chiếu Camera, Tbvp |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2042 | ![]() Phi Long |
0đ | 1đ | 1 | EB-2042 | Máy Chiếu Camera, Tbvp |
![]() |
Máy chiếu ảnh hiệu EPSON EB-2042 | ![]() Nguyen Kim |
18,900,000đ | 18900000 | EB-2042 | Thiết Bị Văn Phòng | |
![]() |
Máy chiếu Epson EB-2055 | ![]() TanHungPhatIT |
33,000,000đ | 21,800,000đ | 21800000 | EB-2055 | Máy Chiếu |
![]() |
Máy chiếu Epson EB-2042 | ![]() TanHungPhatIT |
15,800,000đ | 14,220,000đ | 14220000 | EB-2042 | Máy Chiếu |
![]() |
Máy Chiếu Epson EB-2065 | ![]() TanHungPhatIT |
23,800,000đ | 21,420,000đ | 21420000 | EB-2065 | Máy Chiếu |
![]() |
Máy chiếu Epson EB-2065 (cho hội trường vừa và nhỏ) | ![]() LaptopWorld |
39,990,000đ | 34,490,000đ | 34490000 | EB-2065 | Thiết Bị Văn Phòng |
Máy chiếu văn phòng EPSON EB-2065 (XGA, 5500 Lumen) | ![]() PhongVu |
46,990,000đ | 42,990,000đ | 42990000 | EB-2065 | Thiết Bị Văn Phòng | |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2065 (CHO HỘI TRƯỜNG VỪA VÀ NHỎ) | ![]() An Phat PC |
39,990,000đ | 33,890,000đ | 33890000 | EB-2065 | Thiết Bị Văn Phòng & Phần Mềm |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2065 | ![]() DienMayLocDuc |
39,800,000đ | 37,900,000đ | 37900000 | EB-2065 | Máy Chiếu |
![]() |
Máy chiếu Epson EB-2065 | ![]() Dinh Vang Computer |
36,250,000đ | 35,550,000đ | 35550000 | EB-2065 | Thiết Bị Văn Phòng |
![]() |
Máy chiếu EPSON EB-2065 | ![]() Thanh Nhan Computer |
33,890,000đ | 33890000 | EB-2065 | Máy Chiếu | |
![]() |
Máy chiếu EPSON EB-2042 | ![]() Thanh Nhan Computer |
1đ | 1 | EB-2042 | Máy Chiếu | |
![]() |
Máy chiếu Epson EB-2065 (3LCD/ 5500 Ansi Lumens/ XGA) | ![]() Phuc Anh |
33,590,000đ | 33,390,000đ | 33390000 | EB-2065 | Máy Chiếu |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2055 | ![]() Ha Com |
29,780,000đ | 25,899,000đ | 25899000 | EB-2055 | Tb Văn Phòng Hội Nghị |
![]() |
MÁY CHIẾU EPSON EB-2065 | ![]() Ha Com |
45,080,000đ | 33,899,000đ | 33899000 | EB-2065 | Tb Văn Phòng Hội Nghị |
![]() |
BẾP ĐIỆN TỪ ABBAKA AB-2000MIX NEW | ![]() Bep Duc Thanh |
9,999,000đ | 4,999,000đ | 4999000 | ABBAKA-AB-2000MIX-NEW | Hàng Trưng Bày |
![]() |
Bộ lọc vi sinh nhám ngoài Onelab 2000ml | ![]() FactDepot |
3,479,000đ | 2,319,000đ | 2319000 | ONELAB-2000ML | Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm Khác |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200200-200 | ![]() TatMart |
5,852,000đ | 5852000 | TXCFFB-200200-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200200-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
7,676,000đ | 7676000 | TXCFFB-200200-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200200-200 | ![]() TatMart |
4,878,000đ | 4878000 | TFFB-200200-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200200-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
6,449,000đ | 6449000 | TFFB-200200-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200200-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
6,702,000đ | 6702000 | TFFB-200200-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200200-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
7,073,000đ | 7073000 | TXCFFB-200200-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200100-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
5,223,000đ | 5223000 | TFFB-200100-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200100-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
5,826,000đ | 5826000 | TFFB-200100-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200100-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
6,024,000đ | 6024000 | TXCFFB-200100-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200100-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
6,627,000đ | 6627000 | TXCFFB-200100-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200100-200 | ![]() TatMart |
4,002,000đ | 4002000 | TFFB-200100-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200100-200 | ![]() TatMart |
4,803,000đ | 4803000 | TXCFFB-200100-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200125-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
3,550,000đ | 3550000 | TFFB-200125-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200150-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
5,921,000đ | 5921000 | TFFB-200150-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-20080-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
5,698,000đ | 5698000 | TFFB-20080-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200150-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
6,523,000đ | 6523000 | TFFB-200150-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-20080-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
6,473,000đ | 6473000 | TXCFFB-20080-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200125-200 | ![]() TatMart |
2,329,000đ | 2329000 | TFFB-200125-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200150-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
7,463,000đ | 7463000 | TXCFFB-200150-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200125-200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
4,153,000đ | 4153000 | TFFB-200125-200-NK | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200150-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
6,860,000đ | 6860000 | TXCFFB-200150-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-20080-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
5,870,000đ | 5870000 | TXCFFB-20080-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-200150-200 | ![]() TatMart |
5,639,000đ | 5639000 | TXCFFB-200150-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-200150-200 | ![]() TatMart |
4,700,000đ | 4700000 | TFFB-200150-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-20080-200 | ![]() TatMart |
3,875,000đ | 3875000 | TFFB-20080-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê FFB Shin Yi TFFB-20080-200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
5,096,000đ | 5096000 | TFFB-20080-200-KNG | Phụ Kiện Nối Ống Khác | |
![]() |
Tê xả cặn FFB Shin Yi TXCFFB-20080-200 | ![]() TatMart |
4,649,000đ | 4649000 | TXCFFB-20080-200 | Phụ Kiện Nối Ống Khác |