Máy Cưa Xích Điện 1900W HTCom HT8450 405mm
Primary tabs
SKU
HT8450
Category
Brand
Shop
List price
1,500,000đ
Price
1,300,000đ
Price sale
200,000đ
% sale
13.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy Cưa Xích Điện 1900W HTCom HT8450 405mm
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy cưa xích chạy điện HTCom HT8450 (1.900W) | ![]() Meta |
1,750,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | HT8450 | Máy Cưa Máy Cắt Gỗ |
![]() |
Bộ 8 cây cọ sơn Total THT8450801 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | THT8450801 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Bộ 12 cây cọ sơn Total THT84501201 | ![]() BigShop |
122,000đ | 122000 | THT84501201 | Phu Kien Khac | |
![]() |
Cọ sơn Total THT845016 1" | ![]() KetNoiTieuDung |
4,000đ | 4000 | THT845016 | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
![]() |
Cọ sơn 3 inch Total THT845036 | ![]() KetNoiTieuDung |
40,000đ | 40000 | THT845036 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Cọ sơn Total THT845046 4" | ![]() KetNoiTieuDung |
27,000đ | 27000 | THT845046 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Cọ sơn 2 inch Total THT845026 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,000đ | 10000 | THT845026 | Chổi Quét Sơn | |
![]() |
Bộ 12 cây cọ sơn Total THT84501201 | ![]() KetNoiTieuDung |
116,000đ | 116000 | THT84501201 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Cọ sơn Total THT845156 1.5" | ![]() KetNoiTieuDung |
6,000đ | 6000 | THT845156 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Vỉ 3 Bút Nhớ Dòng Hai Đầu Sanrio Characters - GuangBo KT84594 - Mẫu 2 | ![]() Fahasa |
95,000đ | 80,750đ | 80750 | KT84594 | Bút - Viết |
![]() |
Vỉ 6 Bút Nhớ Dòng Sanrio Characters - GuangBo KT84587 | ![]() Fahasa |
80,000đ | 68,000đ | 68000 | KT84587 | Bút - Viết |
![]() |
Vỉ Gôm Kèm Chốt Đẩy - GuangBo KT84510 - My Melody | ![]() Fahasa |
52,000đ | 44,200đ | 44200 | KT84510 | Dụng Cụ Học Sinh |
![]() |
Vỉ Gôm Kèm Chốt Đẩy - GuangBo KT84510 - Pochacco | ![]() Fahasa |
52,000đ | 26,000đ | 26000 | KT84510 | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Vỉ 6 Bút Nhớ Dòng Hangyodon Loại Lớn - GuangBo KT84591 - Mẫu 2 | ![]() Fahasa |
137,000đ | 68,500đ | 68500 | KT84591 | Bút - Viết |
![]() |
Bếp từ Bosch PIT845F17E | ![]() BepNhapKhauVN |
35,000,000đ | 25,510,000đ | 25510000 | PIT845F17E | Bếp Từ |
![]() |
Vỉ Gôm Kèm Chốt Đẩy - GuangBo KT84510 - Kuromi | ![]() Fahasa |
52,000đ | 44,200đ | 44200 | KT84510 | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Vỉ 3 Bút Nhớ Dòng Kèm Dấu Hình Sanrio Characters - GuangBo KT84593 - Mẫu 1 | ![]() Fahasa |
103,000đ | 87,550đ | 87550 | KT84593 | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Vỉ 6 Bút Nhớ Dòng Hangyodon Loại Lớn - GuangBo KT84591 - Mẫu 1 | ![]() Fahasa |
137,000đ | 116,450đ | 116450 | KT84591 | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Bếp từ Bosch PIT845F17E | ![]() BepAnThinh |
31,230,000đ | 1đ | 1 | PIT845F17E | Bếp Từ |
![]() |
Vỉ 3 Bút Nhớ Dòng Kèm Dấu Hình Sanrio Characters - GuangBo KT84593 - Mẫu 2 | ![]() Fahasa |
103,000đ | 87,550đ | 87550 | KT84593 | Bút - Viết |
![]() |
Kềm cắt HEAVY DUTY 8″ Stanley STHT84607-8 | ![]() DungCuGiaTot |
221,000đ | 221000 | STHT84607-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm càng cua 6″ Stanley STHT84077-8 | ![]() DungCuGiaTot |
180,000đ | 180000 | STHT84077-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm cắt 4″ Stanley STHT84124-8 | ![]() DungCuGiaTot |
118,000đ | 118000 | STHT84124-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm càng cua 8″ Stanley STHT84167-8 | ![]() DungCuGiaTot |
304,000đ | 304000 | STHT84167-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm cắt 7″ Stanley STHT84028-8 | ![]() DungCuGiaTot |
168,000đ | 168000 | STHT84028-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm cắt 6″ Stanley STHT84027-8 | ![]() DungCuGiaTot |
144,000đ | 144000 | STHT84027-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mũi bằng 6″ Stanley STHT84073-8 | ![]() DungCuGiaTot |
170,000đ | 170000 | STHT84073-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mỏ quạ 8″/198mm Stanley STHT84034-8 | ![]() DungCuGiaTot |
156,000đ | 156000 | STHT84034-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mỏ quạ 10″ Stanley STHT84024-8 | ![]() DungCuGiaTot |
183,000đ | 183000 | STHT84024-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mỏ nhọn 8″ Stanley STHT84032-8 | ![]() DungCuGiaTot |
162,000đ | 162000 | STHT84032-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ dài 5″ Stanley STHT84096-8 | ![]() DungCuGiaTot |
120,000đ | 120000 | STHT84096-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ dài 5″/125mm Stanley STHT84119-8 | ![]() DungCuGiaTot |
113,000đ | 113000 | STHT84119-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm răng 2 lỗ 6″ Stanley STHT84055-8 | ![]() DungCuGiaTot |
122,000đ | 122000 | STHT84055-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm răng 2 lỗ 8″ Stanley STHT84026-8 | ![]() DungCuGiaTot |
128,000đ | 128000 | STHT84026-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm điện 8″ Stanley STHT84029-8 | ![]() DungCuGiaTot |
189,000đ | 189000 | STHT84029-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm điện 7″ Stanley STHT84035-8 | ![]() DungCuGiaTot |
179,000đ | 179000 | STHT84035-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm phe cong ngoài 7″ Stanley STHT84272-8 | ![]() DungCuGiaTot |
163,000đ | 163000 | STHT84272-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm phe cong trong 7″ Stanley STHT84274-8 | ![]() DungCuGiaTot |
163,000đ | 163000 | STHT84274-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm phe thẳng ngoài 7″ Stanley STHT84271-8 | ![]() DungCuGiaTot |
162,000đ | 162000 | STHT84271-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm phe thẳng trong 7″ Stanley STHT84273-8 | ![]() DungCuGiaTot |
180,000đ | 180000 | STHT84273-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kìm cách điện 1000V 8″-200mm STANLEY STHT84029-8 | ![]() HoangLongVu |
207,000đ | 207000 | STHT84029-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm cắt 7″-180mm STANLEY STHT84028-8 | ![]() HoangLongVu |
180,000đ | 180000 | STHT84028-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm cắt 6″-150mm STANLEY STHT84027-8 | ![]() HoangLongVu |
156,000đ | 156000 | STHT84027-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm cắt 8″-200mm STANLEY STHT84607-8 (Heavy Duty) | ![]() HoangLongVu |
237,000đ | 237000 | STHT84607-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn 6”-152mm STANLEY STHT84031-8 | ![]() HoangLongVu |
156,000đ | 156000 | STHT84031-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm mở phe trong mũi thẳng 7”-180mm STANLEY STHT84273-8 | ![]() HoangLongVu |
193,000đ | 193000 | STHT84273-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 7”-180mm STANLEY STHT84271-8 | ![]() HoangLongVu |
176,000đ | 176000 | STHT84271-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm mở phe trong mũi cong 7″-180mm STANLEY STHT84274-8 | ![]() HoangLongVu |
188,000đ | 188000 | STHT84274-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn 200mm-8″ STANLEY STHT84032-8 | ![]() HoangLongVu |
179,000đ | 179000 | STHT84032-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn cong 150mm-6″ STANLEY STHT84071-8 | ![]() HoangLongVu |
167,000đ | 167000 | STHT84071-8 | Các Loại Kìm |