Máy đo độ dẫn điện của nước Hanna HI98303
Primary tabs
SKU
HI98303
Category
Brand
Shop
Price
1,599,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo độ dẫn điện của nước Hanna HI98303
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bút đo độ dẫn, nhiệt độ thang thấp DisT3 Hanna HI98303 | ![]() Meta |
1,990,000đ | 1,730,000đ | 1730000 | HI98303 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo tổng chất rắn hòa tan, nhiệt độ Dist1 thang thấp Hanna HI98301 | ![]() Meta |
1,990,000đ | 1,730,000đ | 1730000 | HI98301 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo độ dẫn, nhiệt độ thang cao Hanna HI98304 | ![]() Meta |
1,990,000đ | 1,730,000đ | 1730000 | HI98304 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo TDS, nhiệt độ thang cao chuyên cho nước hồ bơi Hanna HI983024 | ![]() Meta |
1,990,000đ | 1,730,000đ | 1730000 | HI983024 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo TDS, nhiệt độ thang cao Hanna HI98302 | ![]() Meta |
1,990,000đ | 1,730,000đ | 1730000 | HI98302 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo độ dẫn trong nước tinh khiết Hanna HI98308 | ![]() Meta |
2,550,000đ | 2,210,000đ | 2210000 | HI98308 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo độ dẫn cho nước hồ bơi Hanna HI983044 | ![]() Meta |
1,990,000đ | 1,730,000đ | 1730000 | HI983044 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo độ dẫn thang siêu thấp cho nước siêu tinh khiết Hanna HI98309 | ![]() Meta |
2,550,000đ | 2,210,000đ | 2210000 | HI98309 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo độ dẫn điện của nước EC Hanna HI98304 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,599,000đ | 1599000 | HI98304 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo tổng chất rắn hòa tan Hanna HI98301 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,599,000đ | 1599000 | HI98301 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Máy đo tổng chất rắn hòa tan TDS Hanna HI98302 | ![]() MayDoChuyenDung |
1,599,000đ | 1599000 | HI98302 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Bút đo độ dẫn trong nước siêu tinh khiết HI98309 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,115,000đ | 2115000 | HI98309 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo TDS Hanna HI98300 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI98300 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Bút đo độ dẫn trong nước tinh khiết HI98308 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,115,000đ | 2115000 | HI98308 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Bút đo độ dẫn/nhiệt độ Hanna HI98304 | ![]() FactDepot |
1,564,000đ | 1,360,000đ | 1360000 | HI98304 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Đồng hồ hiển thị EC Hanna HI983307 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI983307 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Bút đo độ dẫn trực tiếp trong đất và nước Hanna HI98331 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | HI98331 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bút đo độ mặn, nhiệt độ trong thủy sản Hanna HI98319 | ![]() Meta |
2,300,000đ | 2300000 | HI98319 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Bút đo EC, TDS, nhiệt độ thang thấp Dist 5 HI98311 | ![]() Meta |
3,990,000đ | 3,420,000đ | 3420000 | HI98311 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo độ mặn, nhiệt độ trong nước Dist9 Hanna HI98326 | ![]() Meta |
2,170,000đ | 2170000 | HI98326 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Bút đo độ dẫn trực tiếp trong đất và nước HI98331 | ![]() Meta |
3,990,000đ | 3,170,000đ | 3170000 | HI98331 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo EC/TDS/nhiệt độ (ppm) trong thủy canh HI98318 | ![]() Meta |
2,550,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | HI98318 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo độ mặn, nhiệt độ chuyên cho nông nghiệp Hanna HI98325 | ![]() Meta |
2,990,000đ | 2,500,000đ | 2500000 | HI98325 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo độ dẫn trực tiếp trong đất Hanna HI98331 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,883,000đ | 2883000 | HI98331 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Bút đo độ mặn nhiệt độ Hanna HI98319 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,307,000đ | 2307000 | HI98319 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI9835 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI9835 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Bút đo EC/TDS/Nhiệt Độ trong thủy canh Hanna HI98318 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,005,000đ | 2005000 | HI98318 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Bút đo EC, TDS, Nhiệt độ DiST 6 HI98312 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,297,000đ | 3297000 | HI98312 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ DiST 5 Hanna HI98311 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,297,000đ | 3297000 | HI98311 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Bút đo ec/tds/nhiệt độ Hanna HI98312 | ![]() FactDepot |
2,933,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | HI98312 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút đo độ dẫn trực tiếp trong đất ec Hanna HI98331 | ![]() FactDepot |
3,080,000đ | 2,990,000đ | 2990000 | HI98331 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút đo ECTDSNhiệt độ DiST 5 Hanna HI98311 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,070,000đ | 3070000 | HI98311 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Mũi vít dẹt chuôi lục giác 1/4″ Makita 798303-1 (6.35mm) | ![]() DungCuGiaTot |
253,000đ | 253000 | MAKITA-798303-1 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Vít 10-52mm NZ MAKITA 798303-1 3cái | ![]() TatMart |
303,000đ | 303000 | 10-52MM-NZ-MAKITA-798303-1 | Tua Vít | |
![]() |
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth trực tiếp trong đất và nước HI9810302 | ![]() Meta |
3,300,000đ | 3300000 | HI9810302 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Bút đo pH trong đất Hanna HI981030 | ![]() Meta |
3,990,000đ | 3,550,000đ | 3550000 | HI981030 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo pH trong đất và nước Hanna HI981030 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,297,000đ | 3297000 | HI981030 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Bút đo ph trong đất và nước Hanna HI981030 | ![]() FactDepot |
3,163,000đ | 2,750,000đ | 2750000 | HI981030 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm |
![]() |
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì Hanna Hi981038 | ![]() Meta |
3,990,000đ | 3,600,000đ | 3600000 | HANNA-HI981038 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH Hanna HI98103 | ![]() Meta |
920,000đ | 920000 | HI98103 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Bút đo pH trực tiếp trong thịt và nước Hanna HI981036 | ![]() Meta |
4,250,000đ | 3,700,000đ | 3700000 | HI981036 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 Bluetooth trong bia HI9810312 | ![]() Meta |
4,550,000đ | 3,290,000đ | 3290000 | HI9810312 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo muối Hanna HI98203 | ![]() Meta |
2,700,000đ | 2,520,000đ | 2520000 | HI98203 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo pH trong sữa Hanna HI981034 | ![]() Meta |
3,020,000đ | 3020000 | HI981034 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Bút đo pH trên bề mặt da người và da đầu Hanna HI981037 | ![]() Meta |
3,310,000đ | 3310000 | HI981037 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Bút đo pH trong rượu Hanna HI981033 | ![]() Meta |
2,970,000đ | 2970000 | HI981033 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Bút đo độ mặn Hanna HI98203 | ![]() FactDepot |
2,956,000đ | 2,570,000đ | 2570000 | HI98203 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Bút đo độ mặn Hanna HI98203 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI98203 | Khúc Xạ Kế | |
![]() |
Máy đo độ đục Hanna HI98703 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI98703 | Máy Đo Độ Đục Của Nước | |
![]() |
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Đục HI98703-11 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,352,000đ | 3352000 | HI98703-11 | Máy Đo Độ Ph |