Máy đo độ rung Huatec HG-5350
Primary tabs
SKU
HG-5350
Category
Brand
Shop
Price
6,480,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo độ rung Huatec HG-5350
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy rửa chén âm toàn phần Miele G 5350 Vi Active Plus | ![]() EuroCook |
5đ | 1đ | 1 | MIELE-G-5350-VI-ACTIVE-PLUS | Máy Rửa Bát Âm Tủ |
![]() |
Máy rửa chén âm toàn phần Miele G 5350 SCVi ESDT/CLST Active | ![]() EuroCook |
5đ | 1đ | 1 | MIELE-G-5350-SCVI-ESDT/CLST-ACTIVE | Máy Rửa Bát Âm Tủ |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.650 | ![]() KhanhVyHome |
17,991,000đ | 14,390,000đ | 14390000 | SMEG-535.43.650 | Máy Pha Cà Phê |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.650 | ![]() KhanhVyHome |
17,991,000đ | 14,390,000đ | 14390000 | SMEG-535.43.650 | Điện Gia Dụng |
![]() |
MÁY NƯỚNG BÁNH MÌ HAFELE SMEG D&G 535.43.680 | ![]() BepHoangCuong |
29,109,300đ | 21,832,000đ | 21832000 | HAFELE-SMEG-D&G-535.43.680 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Máy pha cà phê màu hồng Smeg 535.43.656 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 14,280,000đ | 14280000 | SMEG-535.43.656 | Điện Gia Dụng |
![]() |
Tủ rượu âm SMEG 535.14.571 | ![]() KhanhVyHome |
109,990,000đ | 87,990,000đ | 87990000 | SMEG-535.14.571 | Tủ Rượu |
![]() |
Máy trộn đa năng Smeg 535.43.600 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
24,139,500đ | 18,100,000đ | 18100000 | SMEG-535.43.600 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
MÁY RỬA CHÉN ĐỘC LẬP HAFELE HDW F60G 535.29.590 | ![]() KhanhTrangHome |
15,996,200đ | 11,197,300đ | 11197300 | HAFELE-HDW-F60G-535.29.590 | Máy Rửa Chén Bát694 Sản Phẩm |
![]() |
MÁY TRỘN ĐA NĂNG SMEG 535.43.128 | ![]() KhanhTrangHome |
8,014,600đ | 5,369,780đ | 5369780 | SMEG-535.43.128 | Đồ Gia Dụng Khác542 Sản Phẩm |
![]() |
Ấm đun siêu tốc Hafele Smeg 535.44.040 | ![]() Bep365 |
7,920,000đ | 7920000 | HAFELE-SMEG-535.44.040 | Dụng Cụ Nhà Bếp | |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.619 | ![]() KhanhVyHome |
7,549,000đ | 5,284,300đ | 5284300 | SMEG-535.43.619 | Smeg |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.610 | ![]() KhanhVyHome |
7,549,000đ | 5,284,300đ | 5284300 | SMEG-535.43.610 | Smeg |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.611 | ![]() KhanhVyHome |
6,991,000đ | 4,893,700đ | 4893700 | SMEG-535.43.611 | Máy Xay Máy Ép |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.615 | ![]() KhanhVyHome |
7,549,000đ | 5,284,300đ | 5284300 | SMEG-535.43.615 | Máy Xay Máy Ép |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.659 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 16,320,000đ | 16320000 | SMEG-535.43.659 | Máy Pha Cà Phê |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.658 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 15,300,000đ | 15300000 | SMEG-535.43.658 | Máy Pha Cà Phê |
![]() |
Máy pha cà phê màu hồng Smeg 535.43.656 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 14,280,000đ | 14280000 | SMEG-535.43.656 | Máy Pha Cà Phê |
![]() |
Máy pha cà phê Smeg 535.43.651 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 14,280,000đ | 14280000 | SMEG-535.43.651 | Máy Pha Cà Phê |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.655 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 16,320,000đ | 16320000 | SMEG-535.43.655 | Smeg |
![]() |
Máy trộn đa năng Smeg 535.43.600 | ![]() SieuThiBepDienTu |
24,139,500đ | 18,100,000đ | 18100000 | SMEG-535.43.600 | Máy Trộn |
![]() |
Tủ rượu âm SMEG 535.14.571 | ![]() KhanhVyHome |
127,039,000đ | 127039000 | SMEG-535.14.571 | Tủ Rượu Âm Tủ | |
![]() |
MÁY RỬA CHÉN ĐỘC LẬP HAFELE HDW - F60G 535.29.590 | ![]() BepAnKhang |
15,996,000đ | 11,197,000đ | 11197000 | HAFELE-HDW---F60G-535.29.590 | Máy Rửa Chén |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.655 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 16,320,000đ | 16320000 | SMEG-535.43.655 | Điện Gia Dụng |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.659 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 16,320,000đ | 16320000 | SMEG-535.43.659 | Điện Gia Dụng |
![]() |
Máy pha cafe Smeg 535.43.658 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 15,300,000đ | 15300000 | SMEG-535.43.658 | Điện Gia Dụng |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.619 | ![]() KhanhVyHome |
7,549,000đ | 5,284,300đ | 5284300 | SMEG-535.43.619 | Điện Gia Dụng |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.615 | ![]() KhanhVyHome |
7,549,000đ | 5,284,300đ | 5284300 | SMEG-535.43.615 | Điện Gia Dụng |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.610 | ![]() KhanhVyHome |
7,549,000đ | 5,284,300đ | 5284300 | SMEG-535.43.610 | Điện Gia Dụng |
![]() |
MÁY TRỘN ĐA NĂNG SMEG 535.43.128 | ![]() KhanhTrangHome |
8,014,600đ | 5,369,780đ | 5369780 | SMEG-535.43.128 | Đồ Gia Dụng Khác542 Sản Phẩm |
![]() |
Máy pha cà phê Smeg 535.43.651 | ![]() KhanhVyHome |
20,401,000đ | 14,280,000đ | 14280000 | SMEG-535.43.651 | Điện Gia Dụng |
![]() |
Máy xay cầm tay SMEG 535.43.611 | ![]() KhanhVyHome |
6,991,000đ | 4,893,700đ | 4893700 | SMEG-535.43.611 | Điện Gia Dụng |
![]() |
TỦ LẠNH SMEG C7176DNPHSG 535 14 522 | ![]() KhanhTrangHome |
88,990,000đ | 64,460,000đ | 64460000 | C7176DNPHSG-535 | Tủ Lạnh380 Sản Phẩm |
![]() |
Tủ lạnh SMEG C7176DNPHSG 535 14 522 | ![]() KhanhTrangHome |
64,460,000đ | 64460000 | C7176DNPHSG-535 | Tủ Lạnh380 Sản Phẩm | |
![]() |
Ấm đun siêu tốc Hafele Smeg 535.44.046 màu hồng | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,556,700đ | 7,920,000đ | 7920000 | HAFELE-SMEG-535.44.046 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Ấm đun siêu tốc Hafele Smeg 535.44.040 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,556,700đ | 7,920,000đ | 7920000 | HAFELE-SMEG-535.44.040 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Máy say sinh tố Smeg 535.43.639 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,909,800đ | 8,180,000đ | 8180000 | SMEG-535.43.639 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
Máy ép chậm Smeg 535.43.629 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
31,535,900đ | 23,650,000đ | 23650000 | SMEG-535.43.629 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
ẤM ĐUN SIÊU TỐC HAFELE SMEG 535.44.046 MÀU HỒNG | ![]() BepHoangCuong |
10,556,700đ | 7,917,520đ | 7917520 | HAFELE-SMEG-535.44.046 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
ẤM ĐUN SIÊU TỐC HAFELE SMEG 535.44.040 | ![]() BepHoangCuong |
10,556,700đ | 7,917,520đ | 7917520 | HAFELE-SMEG-535.44.040 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Máy xay cầm tay Smeg 535.43.619 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,549,000đ | 7,911,000đ | 7911000 | SMEG-535.43.619 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
Tay nâng Blum aventos HF25 nắp đậy màu trắng PF 5350-10150 372.94.031 | ![]() Bep Viet |
2,948,000đ | 2,800,000đ | 2800000 | PF-5350-10150 | Tay Nâng |
![]() |
Dell Latitude 5350 (2024) 13.3 inch – New | ![]() 2TmMobile |
18,500,000đ | 18500000 | LATITUDE-5350-13.3-INCH | Laptop Windows | |
![]() |
Mũi khoan gỗ 15x450mm Makita D-53506 | ![]() TatMart |
181,000đ | 181000 | D-53506 | Mũi Khoét Lỗ | |
![]() |
MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN BROTHER HL-5350DN | ![]() GiaiPhapVanPhong |
8,250,000đ | 8250000 | HL-5350DN | Printer | |
![]() |
Laptop Dell Latitude 5350 ( L5350-165U-16512W ) | Grey | Intel Core Ultra 7 -165U | RAM 16 GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 13.3 Inch FHD | No OS | 1Yr | ![]() Ben Computer |
32,989,000đ | 29,990,000đ | 29990000 | DELL-LATITUDE-5350 | Laptop Dell Latitude |
![]() |
Laptop Dell Latitude 5350 71058803 | ![]() An Khang |
34,800,000đ | 34800000 | DELL-LATITUDE-5350-71058803 | Laptop Dell Commercial | |
![]() |
Laptop Dell Latitude 5350 ( 71058803 ) | Intel Core Ultra 7 | Ram 16GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 13.3 Inch FHD | Win 11 Home | 1Yr | ![]() Ben Computer |
37,428,000đ | 32,990,000đ | 32990000 | DELL-LATITUDE-5350 | Laptop Dell Latitude |
![]() |
Laptop Dell Latitude 5350 71058803 (Ultra 7 165U | 16GB | 512GB | Intel Graphics | 13.3 inch FHD | Win 11) | ![]() LaptopWorld |
34,890,000đ | 32,990,000đ | 32990000 | DELL-LATITUDE-5350-71058803 | Laptop Văn Phòng |
![]() |
Laptop Dell Latitude 5350 ( L5350-165U-16512W ) | Grey | Intel Core Ultra 7 -165U | RAM 16 GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 13.3 Inch FHD| FingerPrint | Win 11 | 1Yr | ![]() Ben Computer |
35,699,000đ | 29,990,000đ | 29990000 | DELL-LATITUDE-5350 | Laptop Dell Latitude |