|
Công tắc máy khoan sắt 10mm GBM 350 Bosch 2607200623 |
DungCuGiaTot |
125,000đ |
115,000đ |
115000 |
10MM-GBM-350-BOSCH-2607200623 |
Công Tắc |
|
Công tắc chuyển số máy khoan GSR 18V-50 / GSB 18V-50 Bosch 2609199812 |
DungCuGiaTot |
20,000đ |
15,000đ |
15000 |
GSR-18V-50-/-GSB-18V-50-BOSCH-2609199812 |
Vỏ Máy – Cần Chuyển |
|
Cây định tâm, PL6050 (6.34x106mm) Bosch 2608577509 |
HoangLongVu |
|
1đ |
1 |
PL6050-BOSCH-2608577509 |
Vật Tư Gia Công |
|
Khẩu 1/2'', đầu 30, L = 50 BOSCH 1608555065 |
TatMart |
|
212,000đ |
212000 |
30,-L-=-50-BOSCH-1608555065 |
Tuýp Vặn |
|
Cây định tâm PL6050 (6.34x106mm) Bosch 2608577509 |
MayDoChuyenDung |
|
120,000đ |
120000 |
PL6050-BOSCH-2608577509 |
Máy Khoan |
|
Công tắc máy khoan pin 18V GSB 18V-50 Bosch 1607000E18 |
DungCuGiaTot |
120,000đ |
110,000đ |
110000 |
18V-GSB-18V-50-BOSCH-1607000E18 |
Công Tắc |
|
Công tắc máy khoan pin 18V GSR 18V-50 Bosch 1607000E18 |
DungCuGiaTot |
120,000đ |
110,000đ |
110000 |
18V-GSR-18V-50-BOSCH-1607000E18 |
Công Tắc |
|
Bộ lưỡi cắt gỗ GOP250 Bosch 2607017323 (bộ 3 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
|
427,000đ |
427000 |
GOP250-BOSCH-2607017323 |
Phụ Kiện Máy Cắt Đa Năng |
|
Mũi khoan tường Concrete 16,0x90x150 Bosch 2608578160 |
KetNoiTieuDung |
75,000đ |
68,000đ |
68000 |
CONCRETE-16,0X90X150-BOSCH-2608578160 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Cây định tâm, PL8050 (8x106mm) Bosch 2608577510 |
HoangLongVu |
|
1đ |
1 |
PL8050-BOSCH-2608577510 |
Vật Tư Gia Công |
|
Bộ lưỡi cắt gạch cho GOP 250 Bosch 2607017324 |
HoangLongVu |
|
1đ |
1 |
GOP-250-BOSCH-2607017324 |
Vật Tư Gia Công |
|
Bộ lưỡi cắt gỗ cho GOP 250 Bosch 2607017323 |
HoangLongVu |
|
1đ |
1 |
GOP-250-BOSCH-2607017323 |
Lưỡi Cắt |
|
Bộ lưỡi cắt gạch cho GOP 250 BOSCH 2607017324 |
TatMart |
|
448,000đ |
448000 |
GOP-250-BOSCH-2607017324 |
Lưỡi Cưa |
|
Bộ lưỡi cắt gỗ cho GOP 250 BOSCH 2607017323 |
TatMart |
|
532,000đ |
532000 |
GOP-250-BOSCH-2607017323 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Bộ lưỡi cắt gạch GOP 250 Bosch 2607017324 (Bộ 3 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
|
360,000đ |
360000 |
GOP-250-BOSCH-2607017324 |
Phụ Kiện Máy Cắt Đa Năng |
|
Bộ lưỡi cắt gạch cho GOP 250 Bosch 2607017324 |
DungCuVang |
344,000đ |
327,000đ |
327000 |
GOP-250-BOSCH-2607017324 |
Đĩa Cắt Gạch - Bê Tông |
|
Bộ lưỡi cắt gỗ cho GOP 250 Bosch 2607017323 |
DungCuVang |
408,000đ |
388,000đ |
388000 |
GOP-250-BOSCH-2607017323 |
Lưỡi Cưa |
|
Bộ lưỡi cắt gỗ cho GOP 250 Bosch 2607017323 |
KetNoiTieuDung |
458,000đ |
416,000đ |
416000 |
GOP-250-BOSCH-2607017323 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Bộ lưỡi cắt gạch cho GOP 250 Bosch 2607017324 |
KetNoiTieuDung |
385,000đ |
350,000đ |
350000 |
GOP-250-BOSCH-2607017324 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Cây định tâm PL8050 (8x106mm) Bosch 2608577510 |
MayDoChuyenDung |
|
120,000đ |
120000 |
PL8050-BOSCH-2608577510 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X D18x400x450 (Bao bì Pro) Bosch 2608706945 |
KetNoiTieuDung |
|
350,000đ |
350000 |
SDS-PLUS-5X-D18X400X450-BOSCH-2608706945 |
Phụ Kiện Tổng Hợp |
|
Cây chống Bosch BT 350 |
ThietBiHungPhat |
|
2,260,000đ |
2260000 |
BOSCH-BT-350 |
Phụ Tùng Phụ Kiện Bosch |
|
Cây chống Bosch BT 350 |
DungCuVang |
2,382,000đ |
2,268,000đ |
2268000 |
BOSCH-BT-350 |
Dụng Cụ Khác |
|
Cây chống Bosch BT 350 |
DIYHomeDepot |
|
1đ |
1 |
BOSCH-BT-350 |
Dụng Cụ Máy Đo Laser |
|
Cây chống dùng cho máy cân mực laser Bosch BT 350 |
KetNoiTieuDung |
2,449,700đ |
2,227,000đ |
2227000 |
BOSCH-BT-350 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Máy đo thăng bằng laze Bosch BT-350 |
DienMayHaiAnh |
2,400,000đ |
2,200,000đ |
2200000 |
BOSCH-BT-350 |
Máy Cân Bằng Laser |
|
Bộ máy thủy bình GOL 32 D + chân BT 160 + mia GR 500 Bosch GOL 32 D SET |
DungCuVang |
7,305,000đ |
7,159,000đ |
7159000 |
BT-160-+-MIA-GR-500-BOSCH-GOL-32-D-SET |
Thiết Bị Đo |
|
Chân máy thủy bình BT 160 Bosch 601091200 |
TatMart |
|
1,136,000đ |
1136000 |
BT-160-BOSCH-601091200 |
Máy Đo Khoảng Cách |
|
Trục giữ lưỡi máy mài 100mm GWS 750-100 Bosch 1603523111 |
DungCuGiaTot |
|
50,000đ |
50000 |
100MM-GWS-750-100-BOSCH-1603523111 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Đệm đuôi máy mài 100mm GWS 750-100 Bosch 1600502023 |
DungCuGiaTot |
|
20,000đ |
20000 |
100MM-GWS-750-100-BOSCH-1600502023 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng đệm đầu rotor máy mài GWS 750-100 / GWS 900-100 Bosch 1600206025 |
DungCuGiaTot |
|
18,000đ |
18000 |
GWS-750-100-/-GWS-900-100-BOSCH-1600206025 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Dây nguồn máy mài 100mm GWS 060 / GWS 750-100 Bosch 1607000387 |
DungCuGiaTot |
|
90,000đ |
90000 |
100MM-GWS-060-/-GWS-750-100-BOSCH-1607000387 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Đệm thép máy mài 100mm GWS 6-100 S / GWS 750-100 Bosch 1600100033 |
DungCuGiaTot |
|
23,000đ |
23000 |
100MM-GWS-6-100-S-/-GWS-750-100-BOSCH-1600100033 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Công tắc máy mài 100mm GWS 750-100 Bosch 1607200179 |
DungCuGiaTot |
60,000đ |
53,000đ |
53000 |
100MM-GWS-750-100-BOSCH-1607200179 |
Công Tắc |
|
Stator máy cắt xốp GSG 300 Bosch 2604220502 |
DungCuGiaTot |
410,000đ |
385,000đ |
385000 |
GSG-300-BOSCH-2604220502 |
Stator |
|
Tụ điên máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1614503007 |
DungCuGiaTot |
480,000đ |
455,000đ |
455000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1614503007 |
Motor – Bo Mạch |
|
Phe chặn máy đục bê tông GSH 16-30 Bosch 1610500023 |
DungCuGiaTot |
|
60,000đ |
60000 |
GSH-16-30-BOSCH-1610500023 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Trục giữ lưỡi máy mài 100mm GWS 900-100 Bosch 1603523111 |
DungCuGiaTot |
|
50,000đ |
50000 |
100MM-GWS-900-100-BOSCH-1603523111 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Công tắc máy cưa kiếm GSA 120 Bosch 1607200358 |
DungCuGiaTot |
310,000đ |
280,000đ |
280000 |
GSA-120-BOSCH-1607200358 |
Công Tắc |
|
Chổi than máy cắt sắt 355mm GCO 220 Bosch 1607014171 |
DungCuGiaTot |
90,000đ |
77,000đ |
77000 |
355MM-GCO-220-BOSCH-1607014171 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Mạch ổn tốc máy thổi GBL82-270 Bosch 1607233593 |
DungCuGiaTot |
225,000đ |
205,000đ |
205000 |
GBL82-270-BOSCH-1607233593 |
Motor – Bo Mạch |
|
Công tắc máy vặn vít 12V GDR 12V-EC / GDR 12V-110 Bosch 1607233581 |
DungCuGiaTot |
1,100,000đ |
1,040,000đ |
1040000 |
12V-GDR-12V-EC-/-GDR-12V-110-BOSCH-1607233581 |
Công Tắc |
|
Lưỡi cắt gỗ 235x30mm T40 Bosch 2608642999 |
DungCuGiaTot |
|
330,000đ |
330000 |
235X30MM-T40-BOSCH-2608642999 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 235x30mm T60 Bosch 2608643000 |
DungCuGiaTot |
|
390,000đ |
390000 |
235X30MM-T60-BOSCH-2608643000 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 356x30mm T60 Bosch 2608643033 |
DungCuGiaTot |
|
854,000đ |
854000 |
356X30MM-T60-BOSCH-2608643033 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 356x30mm T80 Bosch 2608643034 |
DungCuGiaTot |
|
930,000đ |
930000 |
356X30MM-T80-BOSCH-2608643034 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 356x30mm T30 Bosch 2608643032 |
DungCuGiaTot |
|
690,000đ |
690000 |
356X30MM-T30-BOSCH-2608643032 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cưa gỗ 356mm T60 Bosch 2608643033 |
KetNoiTieuDung |
|
942,000đ |
942000 |
356MM-T60-BOSCH-2608643033 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lưỡi cưa gỗ 235x30mm T40 Bosch 2608642999 |
DungCuVang |
325,000đ |
309,000đ |
309000 |
235X30MM-T40-BOSCH-2608642999 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 235x30mm T60 Bosch 2608643000 |
DungCuVang |
395,000đ |
376,000đ |
376000 |
235X30MM-T60-BOSCH-2608643000 |
Lưỡi Cưa |