|
Mũi khoan gạch cứng Hex-9 5x90 Bosch 2608900589 |
KetNoiTieuDung |
80,000đ |
73,000đ |
73000 |
HEX-9-5X90-BOSCH-2608900589 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Vòng đệm đầu rotor máy mài GWS 750-100 / GWS 900-100 Bosch 1600206025 |
DungCuGiaTot |
|
18,000đ |
18000 |
GWS-750-100-/-GWS-900-100-BOSCH-1600206025 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Co dây máy mài 100mm GWS 060 / GWS 900-100 Bosch 2600703012 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
100MM-GWS-060-/-GWS-900-100-BOSCH-2600703012 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Đệm đuôi máy mài 100mm GWS 900-100 Bosch 1600502023 |
DungCuGiaTot |
|
20,000đ |
20000 |
100MM-GWS-900-100-BOSCH-1600502023 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Trục giữ lưỡi máy mài 100mm GWS 900-100 Bosch 1603523111 |
DungCuGiaTot |
|
50,000đ |
50000 |
100MM-GWS-900-100-BOSCH-1603523111 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Đĩa nhám xếp P80 Bosch 2608601690 (125mm) |
Meta |
34,000đ |
20,000đ |
20000 |
P80-BOSCH-2608601690 |
Máy Mài |
|
Công tắc máy chà nhám vuông GSS 1400 Bosch 1607200190 |
DungCuGiaTot |
60,000đ |
50,000đ |
50000 |
GSS-1400-BOSCH-1607200190 |
Công Tắc |
|
Hộp nhông máy khoan pin GSR 1000 Bosch 2609199790 |
DungCuGiaTot |
230,000đ |
190,000đ |
190000 |
GSR-1000-BOSCH-2609199790 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Hộp nhông máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000490 |
DungCuGiaTot |
4,529,000đ |
4,240,000đ |
4240000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000490 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Nhông máy cắt xốp GSG 300 Bosch 2606319007 |
DungCuGiaTot |
1,064,000đ |
995,000đ |
995000 |
GSG-300-BOSCH-2606319007 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Bạc đạn máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1610900030 |
DungCuGiaTot |
250,000đ |
225,000đ |
225000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1610900030 |
Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
|
Phốt máy đục phá bê tông GSH 500 Bosch 1610290065 |
DungCuGiaTot |
87,000đ |
78,000đ |
78000 |
GSH-500-BOSCH-1610290065 |
Ron – Phốt – Đế Chà Nhám – Bàn Cắt |
|
Lưỡi cắt gỗ 110x20mm T40 Bosch 2608644190 |
DungCuGiaTot |
|
128,000đ |
128000 |
110X20MM-T40-BOSCH-2608644190 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Mũi khoan tường Concrete 16,0x90x150 Bosch 2608578160 |
KetNoiTieuDung |
75,000đ |
68,000đ |
68000 |
CONCRETE-16,0X90X150-BOSCH-2608578160 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Cần chuyển máy mài 100mm GWS 060 Bosch 1602319009 |
DungCuGiaTot |
|
6,000đ |
6000 |
100MM-GWS-060-BOSCH-1602319009 |
Vỏ Máy – Cần Chuyển |
|
Đĩa nhám xếp Alox 125mm P80 Bosch 2608601690 |
TatMart |
|
34,000đ |
34000 |
ALOX-125MM-P80-BOSCH-2608601690 |
Giấy Nhám |
|
Lưỡi cưa gỗ 110x20mm T40 Bosch 2608644190 |
DungCuVang |
120,000đ |
114,000đ |
114000 |
110X20MM-T40-BOSCH-2608644190 |
Lưỡi Cưa |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 8x150x210 Bosch 2608833790 |
MayDoChuyenDung |
|
56,000đ |
56000 |
SDS-PLUS-5X-8X150X210-BOSCH-2608833790 |
Máy Khoan |
|
Mũi vặn vít T40 Bosch 2608522490 |
TatMart |
|
36,000đ |
36000 |
T40-BOSCH-2608522490 |
Tua Vít |
|
Lưỡi cưa gỗ 110x20mm T40 Bosch 2608644190 |
MayDoChuyenDung |
|
129,000đ |
129000 |
110X20MM-T40-BOSCH-2608644190 |
Máy Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 110x20mm T40 Bosch 2608644190 |
NgheMoc |
|
155,000đ |
155000 |
110X20MM-T40-BOSCH-2608644190 |
Bosch |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 20-180 / GWS 20-230 Bosch 1604011252 |
DungCuGiaTot |
750,000đ |
710,000đ |
710000 |
180MM-GWS-20-180-/-GWS-20-230-BOSCH-1604011252 |
Rotor Bosch |
|
Chổi than máy mài GWS 2200-180 / GWS 2200-230 Bosch 1607014171 |
DungCuGiaTot |
90,000đ |
77,000đ |
77000 |
GWS-2200-180-/-GWS-2200-230-BOSCH-1607014171 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Ổ than máy mài GWS 2200-180 / GWS 2200- 230 Bosch 1604336048 |
KetNoiTieuDung |
|
55,000đ |
55000 |
GWS-2200-180-/-GWS-2200--230-BOSCH-1604336048 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 20-180 / GWS 20-230 Bosch 1604011252 |
KetNoiTieuDung |
|
710,000đ |
710000 |
180MM-GWS-20-180-/-GWS-20-230-BOSCH-1604011252 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Dây nguồn máy mài 100mm GWS 060 / GWS 750-100 Bosch 1607000387 |
DungCuGiaTot |
|
90,000đ |
90000 |
100MM-GWS-060-/-GWS-750-100-BOSCH-1607000387 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Đệm thép máy mài 100mm GWS 6-100 S / GWS 750-100 Bosch 1600100033 |
DungCuGiaTot |
|
23,000đ |
23000 |
100MM-GWS-6-100-S-/-GWS-750-100-BOSCH-1600100033 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Tán ngoài giữ lưỡi máy mài GWS 2200-180 / GWS 24-180 Bosch 1603345043 |
DungCuGiaTot |
112,000đ |
100,000đ |
100000 |
GWS-2200-180-/-GWS-24-180-BOSCH-1603345043 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Đầu vặn vít T10. T15, T20, T25, T30 Bosch Power Bit 1 đầu... |
NgheMoc |
|
35,000đ |
35000 |
T10.-T15,-T20,-T25,-T30-BOSCH-POWER-BIT-1 |
Lục Giác |
|
Bạc máy đục phá bê tông GSH 500 GEN II / GSH 500 Bosch 1610311017 |
DungCuGiaTot |
80,000đ |
65,000đ |
65000 |
GSH-500-GEN-II-/-GSH-500-BOSCH-1610311017 |
Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 22-180 / GWS 22-230 Bosch 1604011296 |
DungCuGiaTot |
870,000đ |
805,000đ |
805000 |
180MM-GWS-22-180-/-GWS-22-230-BOSCH-1604011296 |
Rotor Bosch |
|
Chổi than máy mài GWS 24-180 / GWS 24-230 Bosch 1607014171 |
DungCuGiaTot |
90,000đ |
77,000đ |
77000 |
GWS-24-180-/-GWS-24-230-BOSCH-1607014171 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Mạch điện máy vặn vít 18V GDR 18V-200 C / GDX 18V-200 Bosch 1607503333 |
DungCuGiaTot |
132,000đ |
120,000đ |
120000 |
18V-GDR-18V-200-C-/-GDX-18V-200-BOSCH-1607503333 |
Motor – Bo Mạch |
|
Công tắc máy mài 180mm GWS 22-180 / GWS 22-230 Bosch 1607000967 |
DungCuGiaTot |
320,000đ |
300,000đ |
300000 |
180MM-GWS-22-180-/-GWS-22-230-BOSCH-1607000967 |
Công Tắc |
|
Công tắc máy mài 100mm GWS 750-100 Bosch 1607200179 |
DungCuGiaTot |
60,000đ |
53,000đ |
53000 |
100MM-GWS-750-100-BOSCH-1607200179 |
Công Tắc |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 22-180 / GWS 22-230 Bosch 1604011296 |
KetNoiTieuDung |
|
805,000đ |
805000 |
180MM-GWS-22-180-/-GWS-22-230-BOSCH-1604011296 |
Stato & Roto |
|
Chắn stator máy mài 100mm GWS 6-100 S / GWS 060 Bosch 1600591023 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
100MM-GWS-6-100-S-/-GWS-060-BOSCH-1600591023 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Chắn gió máy mài 100mm GWS 6-100 S / GWS 060 Bosch 1600591024 |
DungCuGiaTot |
|
40,000đ |
40000 |
100MM-GWS-6-100-S-/-GWS-060-BOSCH-1600591024 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng đệm đầu rotor máy mài GWS 6-100 S / GWS 060 Bosch 1600206025 |
DungCuGiaTot |
|
18,000đ |
18000 |
GWS-6-100-S-/-GWS-060-BOSCH-1600206025 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Đệm đuôi máy mài 100mm GWS 750-100 Bosch 1600502023 |
DungCuGiaTot |
|
20,000đ |
20000 |
100MM-GWS-750-100-BOSCH-1600502023 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Trục giữ lưỡi máy mài 100mm GWS 750-100 Bosch 1603523111 |
DungCuGiaTot |
|
50,000đ |
50000 |
100MM-GWS-750-100-BOSCH-1603523111 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Bộ máy thủy bình GOL 32 D + chân BT 160 + mia GR 500 Bosch GOL 32 D SET |
DungCuVang |
7,305,000đ |
7,159,000đ |
7159000 |
BT-160-+-MIA-GR-500-BOSCH-GOL-32-D-SET |
Thiết Bị Đo |
|
Công tắc chuyển số máy khoan GSR 18V-50 / GSB 18V-50 Bosch 2609199812 |
DungCuGiaTot |
20,000đ |
15,000đ |
15000 |
GSR-18V-50-/-GSB-18V-50-BOSCH-2609199812 |
Vỏ Máy – Cần Chuyển |
|
Rotor máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1614011117 |
DungCuGiaTot |
2,100,000đ |
1,790,000đ |
1790000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1614011117 |
Rotor Bosch |
|
Stator máy cắt xốp GSG 300 Bosch 2604220502 |
DungCuGiaTot |
410,000đ |
385,000đ |
385000 |
GSG-300-BOSCH-2604220502 |
Stator |
|
Rotor máy siết bu lông 18V GDS 18V-EC 300 Bosch 2609199757 |
DungCuGiaTot |
350,000đ |
320,000đ |
320000 |
18V-GDS-18V-EC-300-BOSCH-2609199757 |
Rotor Bosch |
|
Stator máy chà nhám vuông GSS 1400 Bosch 1604220408 |
DungCuGiaTot |
150,000đ |
140,000đ |
140000 |
GSS-1400-BOSCH-1604220408 |
Stator |
|
Stator máy chà nhám vuông GSS 140 Bosch 1604220577 |
DungCuGiaTot |
180,000đ |
160,000đ |
160000 |
GSS-140-BOSCH-1604220577 |
Stator |
|
Stator máy mài góc 100mm GWS 060 Bosch 1604220328 |
DungCuGiaTot |
230,000đ |
218,000đ |
218000 |
100MM-GWS-060-BOSCH-1604220328 |
Stator |
|
Công tắc máy cắt xốp GSG 300 Bosch 2607200286 |
DungCuGiaTot |
260,000đ |
215,000đ |
215000 |
GSG-300-BOSCH-2607200286 |
Công Tắc |