Cùm treo ống 50mm Geberit 361.861.00.1
Primary tabs
SKU
50MM-GEBERIT-361.861.00.1
Category
Brand
Shop
Price
297,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
09/14/2024 - 17:36
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cùm treo ống 50mm Geberit 361.861.00.1
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vòi lạnh gắn tường COMPACT Häfele 495.61.020 | KhanhTrangHome |
616,000đ | 431,200đ | 431200 | 495.61.020 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Vòi lạnh VIGOR 100 Häfele 495.61.138 | KhanhTrangHome |
990,000đ | 742,500đ | 742500 | 495.61.138 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Vòi lạnh VIGOR 140 Häfele 495.61.137 | KhanhTrangHome |
1,190,000đ | 892,500đ | 892500 | 495.61.137 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Vòi Hafele Lavabo Vigor 240 495.61.140 | KhanhTrangHome |
2,092,500đ | 2092500 | HAFELE-LAVABO-VIGOR-240-495.61.140 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm | |
|
Vòi trộn REGAL 110 495.61.120 | KhanhTrangHome |
3,190,000đ | 2,392,500đ | 2392500 | REGAL-110-495.61.120 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
VÒI TRỘN GẮN TƯỜNG REGAL 200 495.61.124 | KhanhTrangHome |
4,390,000đ | 3,292,500đ | 3292500 | REGAL-200-495.61.124 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Bộ trộn bồn tắm lắp nổi ROOTS Hafele 495.61.145 | KhanhTrangHome |
3,590,000đ | 2,692,500đ | 2692500 | ROOTS-HAFELE-495.61.145 | Bộ Trộn Phòng Tắm |
|
Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Regal 495.61.126 | KhanhTrangHome |
9,990,000đ | 7,492,500đ | 7492500 | REGAL-495.61.126 | Bộ Trộn Phòng Tắm |
|
Bộ Trộn Sen Tắm Âm 1 Đường Nước Hafele Roots 495.61.146 | KhanhTrangHome |
1,990,000đ | 1,492,500đ | 1492500 | HAFELE-ROOTS-495.61.146 | Bộ Trộn Sen Tắm |
| Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Tay nắm tủ Hafele, nicken mờ đen 144 x 32mm 106.61.323 | KhanhVyHome |
166,000đ | 124,500đ | 124500 | 144-X-32MM-106.61.323 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Thoát Sàn 100mm Hafele 485.61.236 | The Gioi Bep Nhap Khau |
810,000đ | 608,000đ | 608000 | 100MM-HAFELE-485.61.236 | Thiết Bị Nhà Tắm |
|
Vòi lavabo Roots 170 Hafele 495.61.144 | The Gioi Bep Nhap Khau |
3,560,000đ | 2,670,000đ | 2670000 | ROOTS-170-HAFELE-495.61.144 | Thiết Bị Nhà Tắm |
|
Vòi lavabo Regal 250 Häfele 495.61.121 | KhanhTrangHome |
4,590,000đ | 3,442,500đ | 3442500 | 495.61.121 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
VÒI HAFELE LAVABO REGAL 110 495.61.120 | KhanhTrangHome |
3,590,000đ | 2,692,500đ | 2692500 | HAFELE-LAVABO-REGAL-110-495.61.120 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Bộ kit thông gió cho bếp từ kết hợp máy hút mùi Hafele 539.66.822 / 536.61.595 | The Gioi Bep Nhap Khau |
9,427,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | HAFELE-539.66.822-/-536.61.595 | Máy Hút Mùi |
|
Bếp từ 2 vùng nấu Hafele 536.61.575 | The Gioi Bep Nhap Khau |
21,389,500đ | 16,040,000đ | 16040000 | HAFELE-536.61.575 | Bếp Điện Từ |
|
Rổ kéo tủ bếp dưới đóng giảm chấn Hafele 545.61.063 | FlexHouse |
5,460,000đ | 5460000 | HAFELE-545.61.063 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
|
THANH NHÔM DƯỚI 6M MÀU BẠC HAFELE 403.61.960 | BepHoangCuong |
2,563,000đ | 1,922,250đ | 1922250 | HAFELE-403.61.960 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bếp Từ 3 Vùng Nấu 77 Cm Hc-If77A Hafele 536.61.555 | KhanhTrangHome |
22,990,000đ | 17,242,500đ | 17242500 | 77-CM-HC-IF77A-HAFELE-536.61.555 | Bếp Từ |
|
Bếp từ đơn Hafele HSI-21FW, 536.61.990 | KhanhTrangHome |
1,790,000đ | 1,342,500đ | 1342500 | HAFELE-HSI-21FW,-536.61.990 | Bếp Đơn ( 1 Bếp) |
|
Bếp từ 3 vùng nấu Hafele 536.61.791 | KhanhTrangHome |
24,140,000đ | 14,484,000đ | 14484000 | HAFELE-536.61.791 | Bếp Từ |
|
BẾP TỪ DOMINO 2 VÙNG NẤU HAFELE 536.61.770 | KhanhTrangHome |
14,990,000đ | 10,493,000đ | 10493000 | HAFELE-536.61.770 | Bếp Từ |
|
BỘ KIT THÔNG GIÓ CHO BẾP KẾT HỢP HÚT MÙI HAFELE 539.66.822 / 536.61.595 | BepHoangCuong |
9,427,000đ | 7,070,250đ | 7070250 | HAFELE-539.66.822-/-536.61.595 | Bếp Từ |
|
Ống xả thải Zinc màu chrome 495.61.239 | KhanhTrangHome |
660,000đ | 495,000đ | 495000 | 495.61.239 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
|
Bộ trộn bồn tắm đặt sàn REGAL 495.61.128 | KhanhTrangHome |
16,990,000đ | 12,232,800đ | 12232800 | REGAL-495.61.128 | Bộ Trộn Phòng Tắm |
|
Bộn trộn sen tắm lắp nổi REGAL Häfele 495.61.123 | KhanhTrangHome |
3,290,000đ | 2,467,500đ | 2467500 | 495.61.123 | Sen Tắm |
|
Bộ tiếp nước dạng vuông Hafele 485.61.031 | KhanhTrangHome |
924,000đ | 693,000đ | 693000 | HAFELE-485.61.031 | Phụ Kiện Liên Kết Phòng Tắm |
|
THOÁT SÀN 100 MM HAFELE 485.61.236 | KhanhTrangHome |
890,000đ | 623,000đ | 623000 | 100-MM-HAFELE-485.61.236 | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm |
|
Thoát sàn 600mm Hafele 485.61.235 | KhanhTrangHome |
1,346,800đ | 1346800 | 600MM-HAFELE-485.61.235 | Thoát Sàn | |
|
Bộ Trộn Bồn Tắm Âm Hafele Regal 495.61.127 | KhanhTrangHome |
3,290,000đ | 2,467,500đ | 2467500 | HAFELE-REGAL-495.61.127 | Phụ Kiện Bồn Tắm1364 Sản Phẩm |
|
Bộ Trộn Bồn Tắm Lắp Nổi Hafele Roots 495.61.145 | KhanhTrangHome |
3,590,000đ | 2,692,500đ | 2692500 | HAFELE-ROOTS-495.61.145 | Phụ Kiện Bồn Tắm1364 Sản Phẩm |
|
Van khóa nước lục giác G1/2 Häfele 495.61.252 | KhanhTrangHome |
330,000đ | 247,500đ | 247500 | 495.61.252 | Phụ Kiện Khác… |
|
Van gốc mạ Chrome Häfele 495.61.250 | KhanhTrangHome |
218,000đ | 152,600đ | 152600 | 495.61.250 | Phụ Kiện Khác… |
|
Vòi lavabo VIGOR 240 Hafele 495.61.140 | KhanhTrangHome |
2,790,000đ | 2,092,500đ | 2092500 | VIGOR-240-HAFELE-495.61.140 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Vòi Hafele Lavabo Vigor 90 495.61.139 | KhanhTrangHome |
1,990,000đ | 1,492,500đ | 1492500 | HAFELE-LAVABO-VIGOR-90-495.61.139 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Vòi Hafele Lavabo Roots 170 495.61.144 | KhanhTrangHome |
3,560,000đ | 2,542,500đ | 2542500 | HAFELE-LAVABO-ROOTS-170-495.61.144 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Vòi lavabo ROOTS 170 Häfele 495.61.144 | KhanhTrangHome |
3,390,000đ | 2,542,500đ | 2542500 | 495.61.144 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
|
Rổ Kéo 150mm No.15 Hafele 545.61.063 | KhanhTrangHome |
6,006,000đ | 4,024,020đ | 4024020 | 150MM-NO.15-HAFELE-545.61.063 | Kệ Đựng Chai Lọ Chất Tẩy Rửa46 Sản Phẩm |
|
TAY NẮM GARIS GH61.160 | KhanhTrangHome |
84,000đ | 84000 | GARIS-GH61.160 | Tay Nắm Cửa | |
|
Giá xoong nồi inox 201 nan tròn, mạ Chom Eurogold EG61.90 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,200,000đ | 1,540,000đ | 1540000 | CHOM-EUROGOLD-EG61.90 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi inox 201 nan tròn, mạ Chom Eurogold EG61.70 | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,000,000đ | 1,400,000đ | 1400000 | CHOM-EUROGOLD-EG61.70 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới Hafele 545.61.029 | The Gioi Bep Nhap Khau |
6,347,000đ | 4,760,000đ | 4760000 | HAFELE-545.61.029 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tay nắm tủ Hafele, màu đồng rêu 148 x 30mm 106.61.143 | ThienKimHome |
154,000đ | 115,500đ | 115500 | 148-X-30MM-106.61.143 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
|
Tay nắm tủ Hafele, màu đồng rêu 180x30mm 106.61.144 | ThienKimHome |
198,000đ | 148,500đ | 148500 | 180X30MM-106.61.144 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
|
Tay nắm tủ Hafele, màu đồng rêu 106.61.454 | ThienKimHome |
506,000đ | 406,000đ | 406000 | 106.61.454 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
|
Tay nắm tủ Hafele, màu đồng cổ 180x30mm 106.61.044 | ThienKimHome |
178,000đ | 151,300đ | 151300 | 180X30MM-106.61.044 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
|
Tay nắm tủ Hafele, màu thiếc cổ 148 x 30mm 106.61.943 | ThienKimHome |
145,000đ | 123,250đ | 123250 | 148-X-30MM-106.61.943 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
|
Tay nắm tủ Hafele, màu thiếc cổ 180x30mm 106.61.944 | ThienKimHome |
178,000đ | 151,300đ | 151300 | 180X30MM-106.61.944 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
|
Tay nắm tủ Hafele, Đồng mờ 106.61.154 | ThienKimHome |
506,000đ | 430,100đ | 430100 | 106.61.154 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |














































