|
Lưỡi cắt gỗ 260mm 64 răng Makita 792695-0 |
DungCuGiaTot |
2,997,000đ |
2,973,000đ |
2973000 |
MAKITA-792695-0 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cưa lộng gỗ B10S Makita 792691-8 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
|
170,000đ |
170000 |
B10S-MAKITA-792691-8 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Lưỡi cưa kiếm cắt kim loại 165mm Makita 792147-1 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
|
559,000đ |
559000 |
165MM-MAKITA-792147-1 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Lưỡi cưa kiếm cắt gỗ 165mm Makita 792148-9 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
300,000đ |
260,000đ |
260000 |
165MM-MAKITA-792148-9 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Bộ lưỡi cưa kiếm 5 chi tiết 165mm Makita 792147-1 (Cắt sắt) |
KetNoiTieuDung |
|
536,300đ |
536300 |
165MM-MAKITA-792147-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Bộ lưỡi cưa kiếm No.22 Makita 792147-1 |
DungCuVang |
593,000đ |
570,000đ |
570000 |
NO.22-MAKITA-792147-1 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cưa đa góc 255 MAKITA 792078-4 (dùng cho Nhôm) |
TatMart |
|
3,981,000đ |
3981000 |
255-MAKITA-792078-4 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Lưỡi cưa đa góc 255 MAKITA 792077-6 (dùng cho Gỗ) |
TatMart |
|
3,221,000đ |
3221000 |
255-MAKITA-792077-6 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Lưỡi cưa kiếm cắt kim loại Makita 792149-7 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
|
559,000đ |
559000 |
MAKITA-792149-7 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Lưỡi cắt kim cương 80 MAKITA 792443-7 |
TatMart |
|
2,696,000đ |
2696000 |
80-MAKITA-792443-7 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Lưỡi cắt gỗ 210mm 80 răng Makita 792438-0 |
DungCuGiaTot |
2,671,000đ |
2,600,000đ |
2600000 |
MAKITA-792438-0 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cưa kiếm cắt gỗ nhanh 150mm Makita 792707-9 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
260,000đ |
240,000đ |
240000 |
150MM-MAKITA-792707-9 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Lưỡi cưa kiếm cắt kim loại 125mm Makita 792146-3 (Vĩ 5 lưỡi) |
DungCuGiaTot |
|
429,000đ |
429000 |
125MM-MAKITA-792146-3 |
Lưỡi Cưa Lộng – Cưa Kiếm – Cắt Xốp |
|
Lưỡi cắt kim cương 80-325n MAKITA 792731-2 |
TatMart |
|
2,693,000đ |
2693000 |
80-325N-MAKITA-792731-2 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Bộ lưỡi cưa kiếm No.21 Makita 792146-3 |
DungCuVang |
454,000đ |
439,000đ |
439000 |
NO.21-MAKITA-792146-3 |
Phụ Tùng - Phụ Kiện |
|
Bộ lưỡi cưa kiếm No.23 Makita 792148-9 |
DungCuVang |
273,000đ |
262,000đ |
262000 |
NO.23-MAKITA-792148-9 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cắt xuyên tâm MAKITA 792534-4 |
TatMart |
|
1,592,000đ |
1592000 |
MAKITA-792534-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Mũi đột MAKITA 792728-1 |
TatMart |
|
805,000đ |
805000 |
MAKITA-792728-1 |
Mũi Đột |
|
Lưỡi cắt cạnh MAKITA 792536-0 |
TatMart |
|
1,100,000đ |
1100000 |
MAKITA-792536-0 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi cắt xuyên tâm MAKITA 792537-8 |
TatMart |
|
2,081,000đ |
2081000 |
MAKITA-792537-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi cắt cạnh MAKITA 792533-6 (2cái/vỉ) |
TatMart |
|
1,285,000đ |
1285000 |
MAKITA-792533-6 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đĩa Nhám 125#180 Makita 794545-5 |
KetNoiTieuDung |
372,600đ |
261,000đ |
261000 |
125#180-MAKITA-794545-5 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Vít PH2 65mm NZ-A MAKITA 798309-9 3cái |
TatMart |
|
104,000đ |
104000 |
PH2-65MM-NZ-A-MAKITA-798309-9 |
Tua Vít |
|
Vít PH3 65mm NZ-A MAKITA 798311-2 3cái |
TatMart |
|
185,000đ |
185000 |
PH3-65MM-NZ-A-MAKITA-798311-2 |
Tua Vít |
|
Đá mài mềm 100x2x16mm Makita 794229-5 |
DungCuGiaTot |
|
375,000đ |
375000 |
100X2X16MM-MAKITA-794229-5 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài mềm 100x2x16mm Makita 794229-5 |
KetNoiTieuDung |
|
375,000đ |
375000 |
100X2X16MM-MAKITA-794229-5 |
Đá Mài |
|
Đá mài mềm Makita 794229-5 (100mm x 2mm x 16mm) |
Meta |
450,000đ |
393,000đ |
393000 |
MAKITA-794229-5 |
Máy Mài |
|
Mũi đầm chuôi lục giác 28.6mm dài 200mm Makita 798385-3 |
DungCuGiaTot |
|
4,843,000đ |
4843000 |
200MM-MAKITA-798385-3 |
Mũi Khoan Bê Tông – Mũi Đục Bê Tông |
|
Đá mài khuôn 6x3mm Makita 794055-2 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
536,000đ |
536000 |
6X3MM-MAKITA-794055-2 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài thẳng 125-46/60 MAKITA 794330-6 |
TatMart |
|
1,097,000đ |
1097000 |
125-46/60-MAKITA-794330-6 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Đá mài thẳng 125-20/24 MAKITA 794329-1 |
TatMart |
|
1,097,000đ |
1097000 |
125-20/24-MAKITA-794329-1 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Vít 5-45mm NZ MAKITA 798301-5 3cái |
TatMart |
|
244,000đ |
244000 |
5-45MM-NZ-MAKITA-798301-5 |
Tua Vít |
|
Vít 6.35-45mm NZ MAKITA 798299-6 3cái |
TatMart |
|
222,000đ |
222000 |
6.35-45MM-NZ-MAKITA-798299-6 |
Tua Vít |
|
Đầm nện 200 MAKITA 798385-3 |
TatMart |
|
5,808,000đ |
5808000 |
200-MAKITA-798385-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Mũi vít dẹt chuôi lục giác 1/4″ Makita 798300-7 (6.35mm) |
DungCuGiaTot |
|
230,000đ |
230000 |
MAKITA-798300-7 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Mũi đục dẹp 28-410 MAKITA 798383-7 |
TatMart |
|
1,176,000đ |
1176000 |
28-410-MAKITA-798383-7 |
Mũi Đục |
|
Mũi đục nguội chuôi lục giác 28.6mm 28x410mm Makita 798383-7 (Bảng rộng 28mm, chiều dài 410mm) |
DungCuGiaTot |
|
1,081,000đ |
1081000 |
28.6MM-28X410MM-MAKITA-798383-7 |
Mũi Khoan Bê Tông – Mũi Đục Bê Tông |
|
Đá mài 150-1200 Makita 794061-7 |
DungCuVang |
216,000đ |
208,000đ |
208000 |
150-1200-MAKITA-794061-7 |
Đá Mài - Đá Cắt |
|
Vít 8-45mm NZ MAKITA 798300-7 3cái |
TatMart |
|
253,000đ |
253000 |
8-45MM-NZ-MAKITA-798300-7 |
Tua Vít |
|
Vít 8-70mm NZ MAKITA 798302-3 3cái |
TatMart |
|
285,000đ |
285000 |
8-70MM-NZ-MAKITA-798302-3 |
Tua Vít |
|
Giấy chà nhám wa120 125x120mm Makita 794544-7 |
KetNoiTieuDung |
275,400đ |
193,000đ |
193000 |
125X120MM-MAKITA-794544-7 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Đá mài khuôn 10x3mm Makita 794053-6 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
356,000đ |
356000 |
10X3MM-MAKITA-794053-6 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 10x3mm Makita 794057-8 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
482,000đ |
482000 |
10X3MM-MAKITA-794057-8 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 10x3mm Makita 794059-4 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
622,000đ |
622000 |
10X3MM-MAKITA-794059-4 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 5x3mm Makita 794054-4 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
536,000đ |
536000 |
5X3MM-MAKITA-794054-4 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 6x3mm Makita 794051-0 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
316,000đ |
316000 |
6X3MM-MAKITA-794051-0 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 8x3mm Makita 794052-8 (Hộp 10 cái) |
DungCuGiaTot |
|
356,000đ |
356000 |
8X3MM-MAKITA-794052-8 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Mũi vít dẹt chuôi lục giác 1/4″ Makita 798298-8 (6.35mm) |
DungCuGiaTot |
|
196,000đ |
196000 |
MAKITA-798298-8 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Mũi vít dẹt chuôi lục giác 1/4″ Makita 798299-6 (6.35mm) |
DungCuGiaTot |
|
190,000đ |
190000 |
MAKITA-798299-6 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Mũi vít dẹt chuôi lục giác 1/4″ Makita 798302-3 (6.35mm) |
DungCuGiaTot |
|
240,000đ |
240000 |
MAKITA-798302-3 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |