Dũa sắt dẹp 10 inches Stanley 22-096B
Primary tabs
SKU
22-096B
Category
Brand
Shop
Price
116,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dũa sắt dẹp 10 inches Stanley 22-096B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dũa Stanley 22-096B Mill Bastard | ![]() KetNoiTieuDung |
116,000đ | 116000 | 22-096B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dũa mill bastard Stanley 22-096 | ![]() TatMart |
127,000đ | 127000 | STANLEY-22-096 | Dũa Các Loại | |
![]() |
Dũa mài 4″ Stanley 22-091B | ![]() DungCuGiaTot |
52,000đ | 52000 | 22-091B | Bấm Kim Kim, Dũa, Cọ Sơn | |
![]() |
Dũa mài 12″ Stanley 22-097B | ![]() DungCuGiaTot |
202,000đ | 202000 | 22-097B | Bấm Kim Kim, Dũa, Cọ Sơn | |
![]() |
Dũa sắt tròn 4 inch Stanley 22-091B | ![]() TatMart |
56,000đ | 56000 | 22-091B | Dũa Các Loại | |
![]() |
Dũa bán nguyệt thô 10 inches Stanley 22-099B | ![]() TatMart |
242,000đ | 242000 | 22-099B | Dũa Các Loại | |
![]() |
Giũa bán nguyệt thô Stanley 22-099B 10" | ![]() KetNoiTieuDung |
234,000đ | 227,000đ | 227000 | 22-099B | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dũa tam giác mịn 4 inch Stanley 22-091 | ![]() TatMart |
51,000đ | 51000 | STANLEY-22-091 | Dũa Các Loại | |
![]() |
Thùng rác Cariny PBE22 09050 | ![]() Bep 247 |
5,720,000đ | 4,860,000đ | 4860000 | PBE22-09050 | Thùng Rác |
![]() |
Dũa tam giác mịn 4 inches Stanley 22-090 | ![]() TatMart |
61,000đ | 61000 | STANLEY-22-090 | Dũa Các Loại | |
![]() |
Dũa Stanley 22-091B Double Extra Slim 4 Inch | ![]() KetNoiTieuDung |
54,000đ | 54000 | 22-091B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Giũa tam giác mịn Stanley 22-090 4" | ![]() KetNoiTieuDung |
61,000đ | 61000 | STANLEY-22-090-4" | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Giũa bán nguyệt thô Stanley 22-099B 10” | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | 22-099B | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Giũa tam giác mịn Stanley 22-091 4” | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STANLEY-22-091 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Giũa tam giác mịn Stanley 22-091B 4” | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | 22-091B | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG NHỰA ILLINOIS PT-0096B-01 | ![]() DienMayLocDuc |
1,950,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | PT-0096B-01 | Vách Ngăn |
![]() |
Xe đẩy hàng đa năng Maxkiwi PT-0096B | ![]() KetNoiTieuDung |
1,950,000đ | 1950000 | PT-0096B | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096B (100Kg) | ![]() Meta |
1,900,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | PT-0096B | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Chân máy Bosch BT 150 1/4″ tiện dụng (0601096B00) | ![]() HoangLongVu |
570,000đ | 570000 | 0601096B00 | Thiết Bị Đo | |
![]() |
Chân máy laser BT 150 1/4" Bosch 0601096B00 | ![]() TatMart |
707,000đ | 707000 | 0601096B00 | Máy Đo Khoảng Cách | |
![]() |
Quạt Thông Gió Vuông Dp Qvg-096n-1fa/220v (Gián Tiếp) | ![]() DienMayLocDuc |
7,050,000đ | 6,710,000đ | 6710000 | DP-QVG-096N-1FA/220V | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Chậu rửa treo tường Casablanca American Standard VF-0969/VF-0912 | ![]() KhanhVyHome |
1,540,000đ | 1,030,000đ | 1030000 | VF-0969/VF-0912 | Chậu Lavabo |
![]() |
Chậu Rửa Lavabo American Standard VF-0969/VF-0901 Treo Tường | ![]() TDM |
1,600,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | VF-0969/VF-0901 | Chậu Rửa Lavabo |
![]() |
Chậu Rửa Treo Tường American Standard Casablanca VF-0969/VF-0912 | ![]() TDM |
1,610,000đ | 1,510,000đ | 1510000 | VF-0969/VF-0912 | Lavabo Treo Tường |
![]() |
Máy mài hơi đầu trụ Yato YT-0965 | ![]() Meta |
1,450,000đ | 1,070,000đ | 1070000 | YT-0965 | Máy Mài |
![]() |
Máy mài đầu trụ dùng khí nén Yato YT-0963 | ![]() Meta |
2,800,000đ | 2,130,000đ | 2130000 | YT-0963 | Máy Mài |
![]() |
Lưỡi cắt gỗ 165mm 16 răng Makita D-09628 | ![]() DungCuGiaTot |
165,000đ | 136,000đ | 136000 | D-09628 | Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
![]() |
Lưỡi cắt gỗ 185mm 20 răng Makita D-09634 | ![]() DungCuGiaTot |
215,000đ | 175,000đ | 175000 | D-09634 | Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
![]() |
Mũi khoan kim loại HSS-G 1.5mm Makita D-09656 | ![]() DungCuGiaTot |
10,000đ | 10000 | D-09656 | Mũi Khoan Sắt – Thép – Inox | |
![]() |
Mũi khoan kim loại HSS-G 3.0mm Makita D-09684 | ![]() DungCuGiaTot |
17,000đ | 15,000đ | 15000 | D-09684 | Mũi Khoan Sắt – Thép – Inox |
![]() |
Mũi khoan kim loại HSS-G 3.5mm Makita D-09690 | ![]() DungCuGiaTot |
17,000đ | 17000 | D-09690 | Mũi Khoan Sắt – Thép – Inox | |
![]() |
Mũi khoan kim loại HSS-G 2.0mm Makita D-09662 | ![]() DungCuGiaTot |
14,000đ | 14000 | D-09662 | Mũi Khoan Sắt – Thép – Inox | |
![]() |
Mũi khoan kim loại HSS-G 2.5mm Makita D-09678 | ![]() DungCuGiaTot |
14,000đ | 14000 | D-09678 | Mũi Khoan Sắt – Thép – Inox | |
![]() |
Lưỡi cắt gỗ 235mm 60 răng Makita D-09640 | ![]() DungCuGiaTot |
427,000đ | 427000 | D-09640 | Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng | |
![]() |
Vòi rửa chén Pyramis Chrome 096701001 | ![]() KhanhVyHome |
2,000,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | PYRAMIS-CHROME-096701001 | Vòi Rửa Chén |
![]() |
Bộ tuốc nơ vít đóng tự động 8 chi tiết SATA 09602 | ![]() HoangLongVu |
876,000đ | 876000 | SATA-09602 | Tua Vít | |
![]() |
LAVABO AMERICAN VF-0969.3H TREO TƯỜNG | ![]() KhanhTrangHome |
790,000đ | 675,000đ | 675000 | AMERICAN-VF-0969.3H-TREO | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
LAVABO AMERICAN VF-0969.1H TREO TƯỜNG | ![]() KhanhTrangHome |
790,000đ | 675,000đ | 675000 | AMERICAN-VF-0969.1H-TREO | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Phòng Xông Hơi Ướt Roland PXH-096 | ![]() KhanhTrangHome |
65,000,000đ | 42,250,000đ | 42250000 | PXH-096 | Bồn Xông Hơi |
![]() |
Lavabo AMERICAN VF-0969.3H Treo Tường | ![]() KhanhTrangHome |
790,000đ | 675,000đ | 675000 | AMERICAN-VF-0969.3H-TREO | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Lavabo AMERICAN VF-0969.1H Treo Tường | ![]() KhanhTrangHome |
790,000đ | 675,000đ | 675000 | AMERICAN-VF-0969.1H-TREO | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Kẻ Mắt Nước Dior Diorshow On Stage Liner 096 | ![]() ChiaKi |
999,000đ | 848,000đ | 848000 | DIOR-DIORSHOW-ON-STAGE-LINER-096 | Trang Điểm |
![]() |
TAY NẮM TỦ IVAN 09610 | ![]() ThienKimHome |
28,943đ | 28943 | IVAN-09610 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ IVAN 09611 | ![]() ThienKimHome |
23,123đ | 23123 | IVAN-09611 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
Tay Nắm Tủ IVAN 09661.064 SC Crom mờ | ![]() ThienKimHome |
38,500đ | 38500 | IVAN-09661.064-SC-CROM | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ IVAN 09635 | ![]() ThienKimHome |
28,786đ | 28786 | IVAN-09635 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ IVAN 09683 | ![]() ThienKimHome |
51,909đ | 51909 | IVAN-09683 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ IVAN 09662 | ![]() ThienKimHome |
31,460đ | 31460 | IVAN-09662 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ IVAN 09688.001 | ![]() ThienKimHome |
853,824đ | 853824 | IVAN-09688.001 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ IVAN 09616 | ![]() ThienKimHome |
28,943đ | 28943 | IVAN-09616 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm |