|
Ổn Áp 3 Pha Skawa 1000kva-260v-420v |
DienMayLocDuc |
894,300,000đ |
777,650,000đ |
777650000 |
PHA-SKAWA-1000KVA-260V-420V |
Ổn Áp |
|
Ổn Áp 3 Pha Skawa 100kva-320v-420v |
DienMayLocDuc |
91,140,000đ |
79,250,000đ |
79250000 |
PHA-SKAWA-100KVA-320V-420V |
Ổn Áp |
|
Máy xịt rửa xe Nakawa NK- 2300 (2300W) |
TT Center |
0đ |
4,550,000đ |
4550000 |
NAKAWA-NK--2300 |
Điện Máy |
|
Máy phun áp lực NAKAWA NK 2500 |
TheGioiMay |
|
3,850,000đ |
3850000 |
NAKAWA-NK-2500 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy Cắt Gạch Bàn NAKAWA NK-800 |
FactDepot |
1,416,000đ |
1,287,000đ |
1287000 |
NAKAWA-NK-800 |
Máy Cắt |
|
Máy rửa xe cao áp 4kw Nakawa TX-40 |
Meta |
|
11,200,000đ |
11200000 |
4KW-NAKAWA-TX-40 |
Máy Rửa Xe |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-686 |
TheGioiMay |
|
2,450,000đ |
2450000 |
NAKAWA-NK-686 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-676 |
TheGioiMay |
|
1,900,000đ |
1900000 |
NAKAWA-NK-676 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-656 |
TheGioiMay |
|
1,750,000đ |
1750000 |
NAKAWA-NK-656 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-626 |
TheGioiMay |
|
1,600,000đ |
1600000 |
NAKAWA-NK-626 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-666 |
TheGioiMay |
|
1,865,000đ |
1865000 |
NAKAWA-NK-666 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy Cắt Sắt NAKAWA - Dây Đồng Chạy Chổi Than (Trực tiếp) ... |
NgheMoc |
|
1,320,000đ |
1320000 |
NAKAWA-- |
Nakawa |
NT-C18R1T20"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều
NT-C18R1T20 |
BanHangTaiKho |
15,740,000đ |
14,050,000đ |
14050000 |
NAGAKAWA-18.000BTU-1 |
Điều Hòa |
|
Ổn Áp 3 Pha Skawa 10kva-260v-420v |
DienMayLocDuc |
9,340,000đ |
8,120,000đ |
8120000 |
PHA-SKAWA-10KVA-260V-420V |
Ổn Áp |
|
Ổn Áp 1 Pha Skawa 10kva-50v-240v |
DienMayLocDuc |
9,890,000đ |
8,600,000đ |
8600000 |
PHA-SKAWA-10KVA-50V-240V |
Điện Công Nghiệp |
|
Ổn Áp 1 Pha Skawa 10kva-90v-240v |
DienMayLocDuc |
7,350,000đ |
6,390,000đ |
6390000 |
PHA-SKAWA-10KVA-90V-240V |
Ổn Áp |
|
Dây phun áp lực PVC xanh ARWA 100m |
Meta |
1,550,000đ |
1,120,000đ |
1120000 |
PVC-XANH-ARWA-100M |
Máy Rửa Xe |
|
Hút mùi NAGAKAWA NAG1857-70CM, CS 1000m3/h, kình cong, XX malaysia |
Pico |
7,820,000đ |
4,740,000đ |
4740000 |
NAGAKAWA-NAG1857-70CM,-CS-1000M3/H, |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Máy làm sữa hạt NAGAKAWA NAG0815, CS xay 1000W, CS nấu 500W, 1.75L |
Pico |
4,880,000đ |
2,960,000đ |
2960000 |
NAGAKAWA-NAG0815,-CS-XAY-1000W,-CS |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Máy làm mát không khí NAGAKAWA NFC452, cs 110W, 4500m3/h, dtsd 50m2, có Đk |
Pico |
|
2,999,000đ |
2999000 |
NAGAKAWA-NFC452,-CS-110W,-4500M3/H,-DTSD-50M2, |
Thiết Bị Gia Dụng |
|
ĐIỀU HÒA NAGAKAWA NP-A100DL, 2 CHIỀU 100000BTU, NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG |
MuaHangTaiKho |
0đ |
59,600,000đ |
59600000 |
NAGAKAWA-NP-A100DL,-2 |
Điều Hòa Nagakawa |
|
ĐIỀU HÒA NAGAKAWA NP-A100DL, 2 CHIỀU 100000BTU, NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG |
MuaHangDienMay |
65,900,000đ |
59,590,000đ |
59590000 |
NAGAKAWA-NP-A100DL,-2 |
Tổng Kho Điều Hòa |
|
Vỉ nướng NAGAKAWA NAG3104, CS 1500W, kèm lẩu |
Pico |
1,730,000đ |
1,050,000đ |
1050000 |
NAGAKAWA-NAG3104,-CS-1500W, |
- Bếp |
|
Vỉ nướng NAGAKAWA NAG3103, CS 1500W |
Pico |
1,960,000đ |
1,190,000đ |
1190000 |
NAGAKAWA-NAG3103,-CS-1500W |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0710, CS 2000W, Điều khiển cảm ứng |
Pico |
1,690,000đ |
1,299,000đ |
1299000 |
NAGAKAWA-NAG0710,-CS-2000W, |
- Bếp |
|
Siêu tốc NAGAKAWA NAG0320, 1.8L, 1800W |
Pico |
830,000đ |
500,000đ |
500000 |
NAGAKAWA-NAG0320,-1.8L,-1800W |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Máy làm sữa hạt NAGAKAWA NAG0824, CS 800W, 1.2L |
Pico |
4,470,000đ |
2,710,000đ |
2710000 |
NAGAKAWA-NAG0824,-CS-800W,-1.2L |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Máy ép chậm NAGAKAWA NAG0818,Cs 200W, 1.75L, màu xanh |
Pico |
3,730,000đ |
2,260,000đ |
2260000 |
NAGAKAWA-NAG0818,CS-200W,-1.75L, |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Máy lạnh tủ đứng tiêu chuẩn Nagakawa NP-C50DH+ 50000BTU/h 1 chiều | 3 PHA |
KhoHangDienMay |
|
26,100,000đ |
26100000 |
NAGAKAWA-NP-C50DH+-50000BTU/H-1 |
Máy Lạnh - Đhkk |
|
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NP-C50DH+ |
Meta |
31,490,000đ |
29,990,000đ |
29990000 |
NAGAKAWA-50.000-BTU-1 |
Điều Hòa |
|
Máy lạnh tủ đứng tiêu chuẩn Nagakawa NP-C28DH+ 28000BTU/h 1 chiều |
KhoHangDienMay |
|
19,100,000đ |
19100000 |
NAGAKAWA-NP-C28DH+-28000BTU/H-1 |
Máy Lạnh - Đhkk |
NT-C28R1T20"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 28.000BTU 1 chiều
NT-C28R1T20 |
BanHangTaiKho |
20,440,000đ |
18,250,000đ |
18250000 |
NAGAKAWA-28.000BTU-1 |
Điều Hòa Âm Trần |
NT-C36R1T20"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 36.000BTU 1 chiều
NT-C36R1T20 |
BanHangTaiKho |
27,780,000đ |
24,800,000đ |
24800000 |
NAGAKAWA-36.000BTU-1 |
Điều Hòa |
NT-C50R1T20"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 50.000BTU 1 chiều
NT-C50R1T20 |
BanHangTaiKho |
30,350,000đ |
27,100,000đ |
27100000 |
NAGAKAWA-50.000BTU-1 |
Điều Hòa Âm Trần |
|
Máy lọc không khí NAGAKAWA NAG3501M, CS 62W, DTSD 30m2 |
Pico |
6,290,000đ |
4,899,000đ |
4899000 |
NAGAKAWA-NAG3501M,-CS-62W,-DTSD-30M2 |
- Lọc Không Khí |
|
Máy Nóng Lạnh Bình Úp Nagakawa Nag1104 |
DienMayLocDuc |
4,890,000đ |
3,758,000đ |
3758000 |
NAGAKAWA-NAG1104 |
Máy Nóng Lạnh |
|
Bình Siêu Tốc Nagakawa Nag0308 1.8 Lít |
DienMayThienPhu |
|
119,000đ |
119000 |
NAGAKAWA-NAG0308-1.8 |
Điện Gia Dụng |
|
Siêu tốc NAGAKAWA NAG0316, 1.8 lít, 800W |
Pico |
|
640,000đ |
640000 |
NAGAKAWA-NAG0316,-1.8 |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Máy khử khuẩn thực phẩm NAGAKAWA NAG3901, CS 15W, dung tích rửa 3-8 lít |
Pico |
|
760,000đ |
760000 |
NAGAKAWA-NAG3901,-CS-15W,-DUNG |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Siêu tốc NAGAKAWA NAG0315B, 1.8 lít, màu đen |
Pico |
590,000đ |
449,000đ |
449000 |
NAGAKAWA-NAG0315B,-1.8 |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Bộ nồi NAGAKAWA NAG1351, 16,20,24cm, inox không gỉ,5 đáy từ |
Pico |
1,860,000đ |
1,130,000đ |
1130000 |
NAGAKAWA-NAG1351,-16,20,24CM,-INOX |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Siêu tốc NAGAKAWA NAG0308, inox, 1,8 lít |
Pico |
300,000đ |
180,000đ |
180000 |
NAGAKAWA-NAG0308,-INOX,-1,8 |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Máy ép chậm NAGAKAWA NAG0817, 150W |
Pico |
3,860,000đ |
2,340,000đ |
2340000 |
NAGAKAWA-NAG0817,-150W |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Bộ nồi NAGAKAWA NAG1357, 16 20 24cm |
Pico |
3,510,000đ |
2,130,000đ |
2130000 |
NAGAKAWA-NAG1357,-16-20-24CM |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0708, CS 2000W, ĐK Cảm ứng |
Pico |
1,690,000đ |
1,149,000đ |
1149000 |
NAGAKAWA-NAG0708,-CS-2000W, |
- Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0704, cs 2000W, cảm ứng |
Pico |
1,290,000đ |
1,099,000đ |
1099000 |
NAGAKAWA-NAG0704,-CS-2000W, |
- Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0714, 2000W, ĐK cảm ứng |
Pico |
2,030,000đ |
1,230,000đ |
1230000 |
NAGAKAWA-NAG0714,-2000W, |
- Bếp |
|
Vỉ nướng NAGAKAWA NAG0717, CS 2000W, kèm lẩu,hình vuông |
Pico |
4,140,000đ |
2,510,000đ |
2510000 |
NAGAKAWA-NAG0717,-CS-2000W, |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Vỉ nướng NAGAKAWA NAG0716, CS 2000W, kèm lẩu,hình tròn XX Malaysia |
Pico |
3,910,000đ |
2,370,000đ |
2370000 |
NAGAKAWA-NAG0716,-CS-2000W, |
Thiết Bị Nhà Bếp |
|
Máy Lạnh Treo Tường Hikawa 1.0hp Hi-Nc10m/Ho-Nc10m (R32) (9000btu) |
DienMayLocDuc |
5,390,000đ |
5,130,000đ |
5130000 |
HIKAWA-1.0HP-HI-NC10M/HO-NC10M |
Từ 5-7 Triệu |