NP-C100R1C24"> |
Điều hòa Cây Nagakawa 100.000BTU 1 chiều
NP-C100R1C24 |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-100.000BTU-1 |
Điều Hòa |
NIP-C100R1K56"> |
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 1 chiều
NIP-C100R1K56 |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-100.000BTU-INVERTER-1 |
Điều Hòa Tủ Đứng |
NP-A100R1C24"> |
Điều hòa Cây Nagakawa 100.000BTU 2 chiều
NP-A100R1C24 |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-100.000BTU-2 |
Điều Hòa Tủ Đứng |
NIP-A100R1K56"> |
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 2 chiều
NIP-A100R1K56 |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-100.000BTU-INVERTER-2 |
Điều Hòa Tủ Đứng |
|
Ổn Áp 3 Pha Skawa 1000kva-260v-420v |
DienMayLocDuc |
894,300,000đ |
777,650,000đ |
777650000 |
PHA-SKAWA-1000KVA-260V-420V |
Ổn Áp |
|
Ổn Áp 3 Pha Skawa 100kva-320v-420v |
DienMayLocDuc |
91,140,000đ |
79,250,000đ |
79250000 |
PHA-SKAWA-100KVA-320V-420V |
Ổn Áp |
|
Máy phun áp lực NAKAWA NK 2500 |
TheGioiMay |
|
3,850,000đ |
3850000 |
NAKAWA-NK-2500 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy Cắt Gạch Bàn NAKAWA NK-800 |
FactDepot |
1,416,000đ |
1,287,000đ |
1287000 |
NAKAWA-NK-800 |
Máy Cắt |
|
Máy cắt gạch không dùng điện Nakawa NK-800 |
TheGioiMay |
|
1đ |
1 |
NAKAWA-NK-800 |
Máy Cắt Gạch |
NT-C18R1T20"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều
NT-C18R1T20 |
BanHangTaiKho |
0đ |
14,550,000đ |
14550000 |
NAGAKAWA-18.000BTU-1 |
Điều Hòa |
NS-C18TL"> |
Điều hòa Nagakawa 18.000BTU
NS-C18TL |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-18.000BTU
NS-C18TL |
Điều Hòa Treo Tường |
NS-C12TL"> |
Điều hòa Nagakawa 12.000BTU
NS-C12TL |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-12.000BTU
NS-C12TL |
Điều Hòa Treo Tường |
NS-A12TL"> |
Điều hòa Nagakawa 12.000BTU 2 chiều
NS-A12TL |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-12.000BTU-2 |
Điều Hòa Treo Tường |
NS-A18TL"> |
Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 2 chiều
NS-A18TL |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-18.000BTU-2 |
Điều Hòa Treo Tường |
|
Máy rửa xe cao áp 4kw Nakawa TX-40 |
Meta |
|
11,200,000đ |
11200000 |
4KW-NAKAWA-TX-40 |
Máy Rửa Xe |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-686 |
TheGioiMay |
|
2,450,000đ |
2450000 |
NAKAWA-NK-686 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-676 |
TheGioiMay |
|
1,900,000đ |
1900000 |
NAKAWA-NK-676 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-656 |
TheGioiMay |
|
1,750,000đ |
1750000 |
NAKAWA-NK-656 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-626 |
TheGioiMay |
|
1,600,000đ |
1600000 |
NAKAWA-NK-626 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Máy phun xịt sách tay NAKAWA NK-666 |
TheGioiMay |
|
1,865,000đ |
1865000 |
NAKAWA-NK-666 |
Thiết Bị Xịt Rửa |
|
Ổn Áp 3 Pha Skawa 10kva-260v-420v |
DienMayLocDuc |
9,340,000đ |
8,120,000đ |
8120000 |
PHA-SKAWA-10KVA-260V-420V |
Ổn Áp |
|
Ổn Áp 1 Pha Skawa 10kva-50v-240v |
DienMayLocDuc |
9,890,000đ |
8,600,000đ |
8600000 |
PHA-SKAWA-10KVA-50V-240V |
Điện Công Nghiệp |
|
Ổn Áp 1 Pha Skawa 10kva-90v-240v |
DienMayLocDuc |
7,350,000đ |
6,390,000đ |
6390000 |
PHA-SKAWA-10KVA-90V-240V |
Ổn Áp |
|
Dây phun áp lực PVC xanh ARWA 100m |
Meta |
1,550,000đ |
1,120,000đ |
1120000 |
PVC-XANH-ARWA-100M |
Máy Rửa Xe |
|
Máy làm sữa hạt NAGAKAWA NAG0815, CS xay 1000W, CS nấu 500W, 1.75L |
Pico |
2,700,000đ |
1,790,000đ |
1790000 |
NAGAKAWA-NAG0815,-CS-XAY-1000W,-CS |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
ĐIỀU HÒA NAGAKAWA NP-A100DL, 2 CHIỀU 100000BTU, NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG |
MuaHangTaiKho |
0đ |
59,600,000đ |
59600000 |
NAGAKAWA-NP-A100DL,-2 |
Điều Hòa Nagakawa |
|
ĐIỀU HÒA NAGAKAWA NP-A100DL, 2 CHIỀU 100000BTU, NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG |
MuaHangDienMay |
65,900,000đ |
59,590,000đ |
59590000 |
NAGAKAWA-NP-A100DL,-2 |
Tổng Kho Điều Hòa |
|
Vỉ Nướng NAGAKAWA NAG3104, CS 1500W, Kèm Lẩu |
Pico |
1,390,000đ |
999,000đ |
999000 |
NAGAKAWA-NAG3104,-CS-1500W, |
- Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0710, CS 2000W, Điều khiển cảm ứng |
Pico |
1,690,000đ |
1,299,000đ |
1299000 |
NAGAKAWA-NAG0710,-CS-2000W, |
- Bếp |
|
Máy Ép Chậm NAGAKAWA NAG0818,Cs 200W, 1.75L, Màu Xanh |
Pico |
1,700,000đ |
1,150,000đ |
1150000 |
NAGAKAWA-NAG0818,CS-200W,-1.75L, |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Máy Làm Sữa Hạt NAGAKAWA NAG0824, CS 800W, 1.2L |
Pico |
2,500,000đ |
1,650,000đ |
1650000 |
NAGAKAWA-NAG0824,-CS-800W,-1.2L |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Máy lạnh tủ đứng tiêu chuẩn Nagakawa NP-C50DH+ 50000BTU/h 1 chiều | 3 PHA |
KhoHangDienMay |
|
26,100,000đ |
26100000 |
NAGAKAWA-NP-C50DH+-50000BTU/H-1 |
Máy Lạnh - Đhkk |
|
Máy lạnh tủ đứng tiêu chuẩn Nagakawa NP-C28DH+ 28000BTU/h 1 chiều |
KhoHangDienMay |
|
19,100,000đ |
19100000 |
NAGAKAWA-NP-C28DH+-28000BTU/H-1 |
Máy Lạnh - Đhkk |
NT-C3636M"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 36.000BTU 1 chiều
NT-C3636M |
BanHangTaiKho |
0đ |
1đ |
1 |
NAGAKAWA-36.000BTU-1 |
Điều Hòa Âm Trần |
NT-C28R1T20"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 28.000BTU 1 chiều
NT-C28R1T20 |
BanHangTaiKho |
0đ |
18,900,000đ |
18900000 |
NAGAKAWA-28.000BTU-1 |
Điều Hòa Âm Trần |
NT-C50R1T20"> |
Điều hòa âm trần Nagakawa 50.000BTU 1 chiều
NT-C50R1T20 |
BanHangTaiKho |
0đ |
28,000,000đ |
28000000 |
NAGAKAWA-50.000BTU-1 |
Điều Hòa Âm Trần |
|
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50.000 BTU 1 chiều NP-C50DH+ |
Meta |
31,490,000đ |
29,990,000đ |
29990000 |
NAGAKAWA-50.000-BTU-1 |
Điều Hòa |
|
Máy lọc không khí NAGAKAWA NAG3501M, CS 62W, DTSD 30m2 |
Pico |
6,290,000đ |
4,899,000đ |
4899000 |
NAGAKAWA-NAG3501M,-CS-62W,-DTSD-30M2 |
- Lọc Không Khí |
|
Máy Nóng Lạnh Bình Úp Nagakawa Nag1104 |
DienMayLocDuc |
4,890,000đ |
3,758,000đ |
3758000 |
NAGAKAWA-NAG1104 |
Máy Nóng Lạnh |
|
Bếp Từ NAGAKAWA NAG0714, 2000W, ĐK Cảm Ứng |
Pico |
1,700,000đ |
1,049,000đ |
1049000 |
NAGAKAWA-NAG0714,-2000W, |
- Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0708, CS 2000W, ĐK Cảm ứng |
Pico |
1,690,000đ |
1,149,000đ |
1149000 |
NAGAKAWA-NAG0708,-CS-2000W, |
- Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0704, cs 2000W, cảm ứng |
Pico |
1,290,000đ |
1,099,000đ |
1099000 |
NAGAKAWA-NAG0704,-CS-2000W, |
- Bếp |
|
Bình Siêu Tốc Nagakawa Nag0308 1.8 Lít |
DienMayThienPhu |
|
119,000đ |
119000 |
NAGAKAWA-NAG0308-1.8 |
Điện Gia Dụng |
|
Máy ép chậm NAGAKAWA NAG0817, 150W |
Pico |
2,300,000đ |
1,550,000đ |
1550000 |
NAGAKAWA-NAG0817,-150W |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Bếp Từ NAGAKAWA NAG0713, 2200W, ĐK Cảm Ứng |
Pico |
1,500,000đ |
980,000đ |
980000 |
NAGAKAWA-NAG0713,-2200W, |
- Bếp |
|
Bếp Từ NAGAKAWA NAG0712, CS 2200W, ĐK Cảm Ứng |
Pico |
1,500,000đ |
990,000đ |
990000 |
NAGAKAWA-NAG0712,-CS-2200W, |
- Bếp |
|
Bếp từ NAGAKAWA NAG0702, cs 2200W, cảm ứng |
Pico |
1,400,000đ |
1,299,000đ |
1299000 |
NAGAKAWA-NAG0702,-CS-2200W, |
- Bếp |
|
Máy Xay Sinh Tố NAGAKAWA NAG0809, CS 400W, 2 Cối |
Pico |
790,000đ |
629,000đ |
629000 |
NAGAKAWA-NAG0809,-CS-400W,-2 |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Máy xay thịt NAGAKAWA NAG0812, CS 400W, Dung tích 1.5L |
Pico |
1,190,000đ |
899,000đ |
899000 |
NAGAKAWA-NAG0812,-CS-400W,-DUNG |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Máy xay sinh tố NAGAKAWA NAG0813, CS 500W, cối thủy tinh |
Pico |
1,500,000đ |
999,000đ |
999000 |
NAGAKAWA-NAG0813,-CS-500W, |
- Máy Xay-vắt-ép |