Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thớt nhựa có tay cầm 33.8x18.4cm | 40,000 | ||
Thớt nhựa có tay cầm 33.8x18.4cm | 32,000 | 40,000 | |
Thớt nhựa có tay cầm 33.8x18.4cm | 30,000 | 40,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thớt nhựa có tay cầm 33.8x18.4cm | 40,000 | ||
Thớt nhựa có tay cầm 33.8x18.4cm | 32,000 | 40,000 | |
Thớt nhựa có tay cầm 33.8x18.4cm | 30,000 | 40,000 |