Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Tăm chỉ kẽ răng Okamura 110 cái | 55,000 | 70,000 | |
Tăm chỉ kẽ răng Okamura 110 cái | 70,000 | 0 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Tăm chỉ kẽ răng Okamura 110 cái | 55,000 | 70,000 | |
Tăm chỉ kẽ răng Okamura 110 cái | 70,000 | 0 |