Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | 13,970,000 | 17,820,000 | |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | 13,300,000 | 17,820,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | 13,970,000 | 17,820,000 | |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | 13,300,000 | 17,820,000 |