Thước cuộn bọc Tolsen 35003 5m
Primary tabs
SKU
TOLSEN-35003-5M
Category
Brand
Shop
List price
125,000đ
Price
84,000đ
Price sale
41,000đ
% sale
32.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cuộn bọc Tolsen 35003 5m
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cuộn 5m bọc nhựa mềm Tolsen 35003 | ![]() TatMart |
55,000đ | 55000 | TOLSEN-35003 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn TOLSEN 35003 | ![]() NgheMoc |
51,000đ | 51000 | TOLSEN-35003 | Thươc Kéo | |
![]() |
Thước cuộn 5mx19mm Tolsen 35007 | ![]() KetNoiTieuDung |
61,000đ | 55,000đ | 55000 | 5MX19MM-TOLSEN-35007 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước cuộn Tolsen 35005 | ![]() KetNoiTieuDung |
150,000đ | 150000 | TOLSEN-35005 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước cuộn Tolsen 35002 3m | ![]() KetNoiTieuDung |
78,000đ | 78000 | TOLSEN-35002-3M | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn 8m bọc nhựa mềm Tolsen 35005 | ![]() TatMart |
87,000đ | 87000 | TOLSEN-35005 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn 3m bọc nhựa mềm Tolsen 35002 | ![]() TatMart |
36,000đ | 36000 | TOLSEN-35002 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn 3m x 16mm Tolsen 35009 | ![]() TatMart |
29,000đ | 29000 | 3M-X-16MM-TOLSEN-35009 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn Tolsen 35008 | ![]() KetNoiTieuDung |
110,000đ | 110000 | TOLSEN-35008 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cuộn bọc Tolsen 35002 3m | ![]() FactDepot |
107,000đ | 72,000đ | 72000 | TOLSEN-35002-3M | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cuộn bọc 8m Tolsen 35005 | ![]() FactDepot |
182,000đ | 121,000đ | 121000 | 8M-TOLSEN-35005 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước cuộn TOLSEN 35005 với dải đo 8m | ![]() NgheMoc |
121,000đ | 121000 | TOLSEN-35005 | Tolsen | |
![]() |
Thước cuộn 3m Tolsen 35006 | ![]() FactDepot |
50,000đ | 40,000đ | 40000 | 3M-TOLSEN-35006 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cuộn Tolsen 35023 50m | ![]() FactDepot |
340,000đ | 227,000đ | 227000 | TOLSEN-35023-50M | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước thủy Tolsen 35062 500mm | ![]() NgheMoc |
180,000đ | 120,000đ | 120000 | TOLSEN-35062-500MM | Thước Thủy |
![]() |
Thước cuộn 7.5m x 25mm Tolsen 35012 | ![]() TatMart |
90,000đ | 90000 | 7.5M-X-25MM-TOLSEN-35012 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn 5m x 19mm Tolsen 35010 | ![]() TatMart |
52,000đ | 52000 | 5M-X-19MM-TOLSEN-35010 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn 5m Tolsen 35010 | ![]() FactDepot |
107,000đ | 72,000đ | 72000 | 5M-TOLSEN-35010 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
THƯỚC COPPY GÓC ( CÔNG NGHIỆP ) TOLSEN 35035 | ![]() NgheMoc |
120,000đ | 81,000đ | 81000 | TOLSEN-35035 | Thước Đo Góc |
![]() |
Thước lấy góc công nghiệp Tolsen 35035 | ![]() FactDepot |
140,000đ | 94,000đ | 94000 | TOLSEN-35035 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá Tolsen 35030 1000mm | ![]() KetNoiTieuDung |
204,000đ | 204000 | TOLSEN-35030-1000MM | Thước Lá | |
![]() |
Thước ke góc thủy Tolsen 35037 | ![]() KetNoiTieuDung |
204,000đ | 204000 | TOLSEN-35037 | Thước Ke Vuông | |
![]() |
Thước góc nhôm Tolsen 35038 | ![]() KetNoiTieuDung |
134,000đ | 134000 | TOLSEN-35038 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước lá 1000mm Tolsen 35030 | ![]() TatMart |
204,000đ | 204000 | 1000MM-TOLSEN-35030 | Thước Lá | |
![]() |
Thước góc thủy 250mm Tolsen 35037 | ![]() TatMart |
200,000đ | 200000 | 250MM-TOLSEN-35037 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước đo góc nhôm 300mm Tolsen 35039 | ![]() TatMart |
153,000đ | 153000 | 300MM-TOLSEN-35039 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước ke vuông nhôm Tolsen 35038 | ![]() FactDepot |
206,000đ | 138,000đ | 138000 | TOLSEN-35038 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước eke 250mm Tolsen 35034 | ![]() TatMart |
46,000đ | 46000 | 250MM-TOLSEN-35034 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước đo góc nhôm 250mm Tolsen 35038 | ![]() TatMart |
134,000đ | 134000 | 250MM-TOLSEN-35038 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước ke vuông nhôm Tolsen 35039 | ![]() FactDepot |
231,000đ | 154,000đ | 154000 | TOLSEN-35039 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước góc thủy công nghiệp Tolsen 35037 | ![]() NgheMoc |
180,000đ | 180000 | TOLSEN-35037 | Tolsen | |
![]() |
THƯỚC GÓC 250 * 36.1.0 mm – TOLSEN 35038 | ![]() NgheMoc |
134,000đ | 134000 | TOLSEN-35038 | Tolsen | |
![]() |
Thước lá 1m Tolsen 35030 | ![]() NgheMoc |
204,000đ | 204000 | 1M-TOLSEN-35030 | Tolsen | |
![]() |
Thước góc nhôm Tolsen 35039 | ![]() KetNoiTieuDung |
168,000đ | 153,000đ | 153000 | TOLSEN-35039 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước eke Tolsen 35034 | ![]() FactDepot |
107,000đ | 72,000đ | 72000 | TOLSEN-35034 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước lá Tolsen 35030 | ![]() FactDepot |
327,000đ | 218,000đ | 218000 | TOLSEN-35030 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước đo micrometer Tolsen 35055 | ![]() Meta |
450,000đ | 410,000đ | 410000 | TOLSEN-35055 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước kẹp cơ 150mm Tolsen 35049 | ![]() Meta |
550,000đ | 400,000đ | 400000 | 150MM-TOLSEN-35049 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước kẹp hiển thị số Tolsen 35053 | ![]() Meta |
847,000đ | 720,000đ | 720000 | TOLSEN-35053 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước kẹp Tolsen 35048 | ![]() Meta |
350,000đ | 350000 | TOLSEN-35048 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước thủy Tolsen 35061 (60cm) | ![]() KetNoiTieuDung |
221,000đ | 221000 | TOLSEN-35061 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước góc Tolsen 35081 | ![]() KetNoiTieuDung |
73,000đ | 73000 | TOLSEN-35081 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước góc Tolsen 35080 | ![]() KetNoiTieuDung |
70,000đ | 70000 | TOLSEN-35080 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước xếp Tolsen 35046 2m | ![]() KetNoiTieuDung |
109,000đ | 109000 | TOLSEN-35046-2M | Thước Lá | |
![]() |
Thước kẹp hiển thị số Tolsen 35053 | ![]() KetNoiTieuDung |
728,000đ | 728000 | TOLSEN-35053 | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước kẹp Tolsen 35048 | ![]() KetNoiTieuDung |
359,000đ | 359000 | TOLSEN-35048 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy Tolsen 35060 400mm | ![]() KetNoiTieuDung |
176,000đ | 176000 | TOLSEN-35060-400MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
THƯỚC ĐO MICROMETER TOLSEN 35055 | ![]() KetNoiTieuDung |
408,000đ | 408000 | MICROMETER-TOLSEN-35055 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước lá Tolsen 35028 600mm | ![]() KetNoiTieuDung |
82,000đ | 82000 | TOLSEN-35028-600MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước lá Tolsen 35026 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
36,000đ | 36000 | TOLSEN-35026-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |