|
Đá cắt kim loại cho thép không gỉ 105*1.2*16mm Kendo-63610343 |
DienMayEvi |
|
9,000đ |
9000 |
105*1.2*16MM-KENDO-63610343 |
Đồ Nghề |
|
Mũi khoan bê tông gài 2 cạnh KingBlue KBL2-12*160 |
TatMart |
|
30,000đ |
30000 |
KBL2-12*160 |
Mũi Khoan |
|
Cờ lê tự động 8*10*12*13mm 4 trong 1 SATA 46621 |
KetNoiTieuDung |
404,800đ |
364,000đ |
364000 |
8*10*12*13MM-4-TRONG-1-SATA-46621 |
Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Chìa khóa vòng vòng Tolsen 15066 12*13 mm |
FactDepot |
74,000đ |
50,000đ |
50000 |
TOLSEN-15066-12*13-MM |
Cờ Lê |
|
Chìa khóa vòng miệng Tolsen 15054 12*13 mm |
FactDepot |
91,000đ |
61,000đ |
61000 |
TOLSEN-15054-12*13-MM |
Cờ Lê |
|
Tua vít đầu tuýp cách điện Tolsen V31212 12*125 mm |
FactDepot |
330,000đ |
220,000đ |
220000 |
V31212-12*125 |
Tuốc Nơ Vít |
|
Mũi khoan gạch đa năng KingBlue KBG 12*120 |
TatMart |
|
27,000đ |
27000 |
KINGBLUE-KBG-12*120 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan đa năng lục giác 4 cạnh KingBlue KBH4-12*120 |
TatMart |
|
44,000đ |
44000 |
KBH4-12*120 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan đa năng lục giác 2 cạnh KingBlue KBH-12*120 |
TatMart |
|
35,000đ |
35000 |
KBH-12*120 |
Mũi Khoan |
|
Cờ lê 2 đầu miệng Whirlpower 1241-1-1617 16mmx17mm |
FactDepot |
220,000đ |
187,000đ |
187000 |
WHIRLPOWER-1241-1-1617-16MMX17MM |
Cờ Lê |
|
Cờ lê 2 đầu vòng Whirlpower 1243-1-1617 16mmx17mm |
FactDepot |
314,000đ |
220,000đ |
220000 |
WHIRLPOWER-1243-1-1617-16MMX17MM |
Cờ Lê |
|
Cờ lê 2 đầu miệng 16mmx17mm Whirl Power 1241-1-1617 |
KetNoiTieuDung |
|
144,000đ |
144000 |
16MMX17MM-WHIRL-POWER-1241-1-1617 |
Cờ Lê |
|
Cờ lê 2 đầu vòng 16mmx17mm Whirl Power 1243-1-1617 |
KetNoiTieuDung |
|
206,000đ |
206000 |
16MMX17MM-WHIRL-POWER-1243-1-1617 |
Cờ Lê |
|
Đinh rive 4.8mmx16mm Tolsen 43012 |
KetNoiTieuDung |
|
29,000đ |
29000 |
4.8MMX16MM-TOLSEN-43012 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Cờ lê vòng miệng-đầu vòng tự động Whirlpower 1244-11-16 16mm |
FactDepot |
399,000đ |
266,000đ |
266000 |
WHIRLPOWER-1244-11-16-16MM |
Cờ Lê |
|
Cờ lê vòng miệng Whirlpower 1242-1-16 16mm |
FactDepot |
|
1,500,000đ |
1500000 |
WHIRLPOWER-1242-1-16-16MM |
Cờ Lê |
|
Cờ lê vòng miệng - đầu vòng tự động - 16mm Whirl Power 1244-11-16 |
KetNoiTieuDung |
|
264,000đ |
264000 |
16MM-WHIRL-POWER-1244-11-16 |
Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Cờ lê vòng miệng - 16mm Whirl Power 1242-1-16 |
KetNoiTieuDung |
|
133,000đ |
133000 |
16MM-WHIRL-POWER-1242-1-16 |
Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm Mitutoyo 368-164 |
TatMart |
|
7,040,000đ |
7040000 |
12-16MM-MITUTOYO-368-164 |
Thước Panme |
|
Nhám mài dĩa Fiber disc CS561/P120/100x16mm Klingspor 326416 |
TatMart |
|
10,500đ |
10500 |
FIBER-DISC-CS561/P120/100X16MM-KLINGSPOR-326416 |
Đá Mài |
|
Panme đo lỗ 3 chấu dải đo 12-16mm Mitutoyo 368-164 |
MayDoChuyenDung |
|
5,923,000đ |
5923000 |
12-16MM-MITUTOYO-368-164 |
Panme |
|
Đầu tuýp 6PT. 16mm 3/8" Sata 12311 |
KetNoiTieuDung |
|
34,100đ |
34100 |
6PT.-16MM-3/8"-SATA-12311 |
Tuýp |
|
Đầu tuýp dài 6PT. 16mm 3/8" Sata 12409 |
KetNoiTieuDung |
|
74,800đ |
74800 |
6PT.-16MM-3/8"-SATA-12409 |
Tuýp |
|
Dây da tổng hợp đồng hồ 16mm F1012.42 Nâu |
The Gioi Di Dong |
138,000đ |
69,000đ |
69000 |
16MM-F1012.42 |
Dây Đồng Hồ |
|
Dây da tổng hợp đồng hồ 16mm F1012.41 Đen |
The Gioi Di Dong |
138,000đ |
69,000đ |
69000 |
16MM-F1012.41 |
Dây Đồng Hồ |
|
Dây da tổng hợp đồng hồ 16mm F1012.42 Nâu Bóng |
The Gioi Di Dong |
138,000đ |
69,000đ |
69000 |
16MM-F1012.42 |
Dây Đồng Hồ |
|
Cờ lê vòng miệng tự động 16mm Tolsen 15212 |
TatMart |
|
124,000đ |
124000 |
16MM-TOLSEN-15212 |
Cờ Lê Mỏ Lết |
|
Dây da tổng hợp đồng hồ 16mm F1200.41 Đen |
The Gioi Di Dong |
138,000đ |
69,000đ |
69000 |
16MM-F1200.41 |
Dây Đồng Hồ |
|
Cờ lê vòng miệng tự động 16mm Sata 43612 |
DungCuVang |
305,000đ |
290,000đ |
290000 |
16MM-SATA-43612 |
Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Đầu tuýp mở bugi 3/8in – 16mm Sata 12915 |
DungCuVang |
75,000đ |
71,000đ |
71000 |
16MM-SATA-12915 |
Đầu Tuýp Các Loại |
|
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12409 |
DungCuVang |
75,000đ |
71,000đ |
71000 |
16MM-SATA-12409 |
Đầu Tuýp Các Loại |
|
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12311 |
DungCuVang |
34,000đ |
32,000đ |
32000 |
16MM-SATA-12311 |
Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng tự động Sata 43612 16mm |
KetNoiTieuDung |
304,700đ |
274,000đ |
274000 |
SATA-43612-16MM |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đầu tuýp 1/2 inch 6 cạnh 16mm Tactix 361229 |
TatMart |
|
45,100đ |
45100 |
16MM-TACTIX-361229 |
Tuýp Vặn |
|
THƯỚC CUỘN TỰ ĐỘNG 36012 Tolsen 3Mx16mm |
NgheMoc |
|
50,000đ |
50000 |
36012-TOLSEN-3MX16MM |
Tolsen |
|
Thước cuộn tự động 3m x 16mm Tolsen 36012 |
TatMart |
|
50,000đ |
50000 |
3M-X-16MM-TOLSEN-36012 |
Thước Cuộn |
|
Mũi khoan gỗ Total D10/12/14/16mm |
DienMayHaiAnh |
0đ |
23,000đ |
23000 |
TOTAL-D10/12/14/16MM |
Mũi Khoan |
|
Đá cắt sắt 100X2X16mm Bosch 2608603412 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
100X2X16MM-BOSCH-2608603412 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đầu tuýp mở bugi 3/8" 16mm Sata 12915 |
KetNoiTieuDung |
74,800đ |
67,000đ |
67000 |
3/8"-16MM-SATA-12915 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Xe đẩy đựng dụng cụ 2 ngăn 603x451x116mm SATA 95112 |
KetNoiTieuDung |
10,713,600đ |
9,642,000đ |
9642000 |
603X451X116MM-SATA-95112 |
Xe Đẩy 4 Bánh |
|
Mũi khoét kim loại TOTAL có đường kính: 16mm, 19mm, 22mm, 25mm, 32mm, 38mm, 46mm, 51mm |
BigShop |
|
43,000đ |
43000 |
16MM,-19MM,-22MM,-25MM,-32MM,-38MM,-46MM,-51MM |
Mũi Phay Gỗ |
|
Máy khoan 3 tay 1600W 16mm KENMAX KM16 |
DienMayHaiAnh |
0đ |
1,115,000đ |
1115000 |
1600W-16MM-KENMAX-KM16 |
Máy Khoan Cầm Tay |
|
Đầu típ lục giác 16mm x 3/8 inch Tolsen 16316 |
TatMart |
|
24,000đ |
24000 |
16MM-X-3/8-INCH-TOLSEN-16316 |
Tuýp Vặn |
|
Đầu típ lục giác 16mm x 1/2 inch Tolsen 16516 |
TatMart |
|
34,000đ |
34000 |
16MM-X-1/2-INCH-TOLSEN-16516 |
Tuýp Vặn |
|
Stator máy khoan sắt 16mm 6016 Makita 522165-3 |
DungCuGiaTot |
|
800,000đ |
800000 |
16MM-6016-MAKITA-522165-3 |
Stator |
|
Mũi khoan bê tông 16mm Unika SDSK16.0x160 (SDS-Plus) |
KetNoiTieuDung |
85,000đ |
68,000đ |
68000 |
16MM-UNIKA-SDSK16.0X160 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 16mm Unika TT16.0x160 (SDS Plus) |
KetNoiTieuDung |
288,000đ |
230,000đ |
230000 |
16MM-UNIKA-TT16.0X160 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 16mm Unika UX16.0x160 (SDS Plus) |
KetNoiTieuDung |
448,000đ |
358,000đ |
358000 |
16MM-UNIKA-UX16.0X160 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan từ hợp kim TCT Magbroach 16mmx50mm |
FactDepot |
975,000đ |
875,000đ |
875000 |
TCT-MAGBROACH-16MMX50MM |
Tất Cả Danh Mục |
|
Mũi khoan từ hợp kim TCT Magbroach 16mmx35mm |
FactDepot |
786,000đ |
725,000đ |
725000 |
TCT-MAGBROACH-16MMX35MM |
Tất Cả Danh Mục |