Revisions for Kẹp kính trên khung Hafele 981.00.650
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650 | KHUNG-HAFELE-981.00.650 | Hafele | 382000 | 382,000đ | |
![]() |
![]() |
Kẹp kính trên khung Hafele 981.00.651 | HAFELE-981.00.651 | Bi-268gm | 395000 | 395,000đ | |
![]() |
![]() |
Kẹp kính trên khung Hafele 981.00.021 | HAFELE-981.00.021 | Kẹp Nhôm Kính | 572000 | 572,000đ | |
![]() |
![]() |
KẸP KÍNH TRÊN KHUNG HAFELE 981.00.650 | KHUNG-HAFELE-981.00.650 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 382,000đ | 286500 | 286,500đ |
![]() |
![]() |
Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650 | KHUNG-HAFELE-981.00.650 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 382,000đ | 287000 | 287,000đ |
![]() |
![]() |
Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650 | KHUNG-HAFELE-981.00.650 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 287000 | 287,000đ | |
![]() |
![]() |
KẸP KÍNH TRÊN KHUNG HÄFELE INOX MỜ 981.00.650 | 981.00.650 | Kẹp Kính Hafele | 347,000đ | 242900 | 242,900đ |