Chậu rửa chén Hafele HS-G11650 565.83.341
Primary tabs
SKU
HS-G11650
Category
Brand
Shop
List price
9,900,000đ
Price
7,425,000đ
Price sale
2,475,000đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chậu rửa chén Hafele HS-G11650 565.83.341
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS-G11650 IRON GREY 565.88.511 | ![]() DigiCity |
10,080,000đ | 8,568,000đ | 8568000 | HS-G11650-IRON-GREY | Vòi Chậu Rửa |
![]() |
Chậu bếp đá Granite Häfele HS-G11650 màu đen Mã sản phẩm: 565.83.341 | ![]() FlexHouse |
9,900,000đ | 9900000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Tủ Bếp | |
![]() |
Chậu đá tủ bếp Hafele HS-G11650 màu xám Mã sản phẩm: 565.88.511 | ![]() FlexHouse |
9,900,000đ | 9900000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Tủ Bếp | |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele Eros HS-G11650 | ![]() BepTot |
10,080,000đ | 8,100,000đ | 8100000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa Hafele Eros HS-G11650 Iron grey | ![]() BepTot |
9,990,000đ | 8,490,000đ | 8490000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa Hafele Eros HS-G11650 Jasmine | ![]() BepTot |
9,990,000đ | 8,490,000đ | 8490000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa Hafele Eros HS-G11650 Black | ![]() BepTot |
9,990,000đ | 8,490,000đ | 8490000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa Hafele Eros HS-G11650 White | ![]() BepTot |
9,990,000đ | 8,490,000đ | 8490000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS-G11650 WHITE 565.83.741 | ![]() BepAnThinh |
9,900,000đ | 8,220,000đ | 8220000 | HS-G11650-WHITE | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-G11650 565.83.241 | ![]() ThienKimHome |
9,900,000đ | 7,425,000đ | 7425000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Chén Đá Granite |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE EROS HS-G11650 565.88.511 | ![]() BepHoangCuong |
9,900,000đ | 7,425,000đ | 7425000 | HS-G11650 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-G11650 565.83.341 | ![]() KhanhVyHome |
1đ | 1 | HS-G11650 | Hafele | |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-G11650 565.83.241 | ![]() KhanhVyHome |
1đ | 1 | HS-G11650 | Hafele | |
![]() |
Chậu rửa Hafele Eros HS-G11650 565.83.241 Jasmine | ![]() Bep Vu Son |
9,990,000đ | 7,492,500đ | 7492500 | HS-G11650 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa Hafele Eros HS-G11650 565.88.511 Iron grey | ![]() Bep Vu Son |
10,480,000đ | 7,336,000đ | 7336000 | HS-G11650 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa Hafele Eros HS-G11650 565.83.741 White | ![]() Bep Vu Son |
9,990,000đ | 7,492,500đ | 7492500 | HS-G11650 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU RỬA BÁT ĐÁ HAFELE HS-G11650 (bỏ mẫu) | ![]() Bep 247 |
9,900,000đ | 7,920,000đ | 7920000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
CHẬU RỬA HAFELE EROS HS-G11650 565.88.511 | ![]() Bep365 |
9,900,000đ | 7,430,000đ | 7430000 | HS-G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE HS G11650 565.83.241 | ![]() BepHoangCuong |
9,900,000đ | 7,425,000đ | 7425000 | G11650 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE HS G11650 565.83.741 | ![]() BepHoangCuong |
10,080,000đ | 7,560,000đ | 7560000 | G11650 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE HS G11650 565.83.341 | ![]() BepHoangCuong |
9,900,000đ | 7,425,000đ | 7425000 | G11650 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS G11650 565.83.241 | ![]() Bep365 |
9,900,000đ | 7,430,000đ | 7430000 | G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS G11650 565.83.241 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
9,900,000đ | 7,430,000đ | 7430000 | G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS G11650 565.88.511 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
9,900,000đ | 7,430,000đ | 7430000 | G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS G11650 565.83.741 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,080,000đ | 7,560,000đ | 7560000 | G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS G11650 565.83.341 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
9,900,000đ | 7,430,000đ | 7430000 | G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS G11650 565.83.741 | ![]() Bep365 |
10,080,000đ | 7,560,000đ | 7560000 | G11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén bát Hafele HS G11650 565.83.341 | ![]() Bep365 |
7,430,000đ | 7430000 | G11650 | Chậu Rửa Bát | |
![]() |
Chậu đá tủ bếp GALBA HS-GDD11650 Hefele 570.35.470 | ![]() FlexHouse |
11,835,000đ | 9,468,000đ | 9468000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Tủ Bếp |
![]() |
Chậu đá bếp màu đen Julius HS-GDD11650 Hafele 570.35.360 | ![]() FlexHouse |
11,527,300đ | 9,222,000đ | 9222000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Tủ Bếp |
![]() |
Chậu đá tủ bếp GALBA HS-GDD11650 Hefele 570.35.370 | ![]() FlexHouse |
11,835,000đ | 9,468,000đ | 9468000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Tủ Bếp |
![]() |
Chậu đá tủ bếp GALBA HS-GDD11650 Hefele 570.35.570 | ![]() FlexHouse |
11,835,000đ | 9,468,000đ | 9468000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Tủ Bếp |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele JULIUS HS-GDD11650 570.35.460 | ![]() KhanhVyHome |
12,233,000đ | 9,174,800đ | 9174800 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-GDD11650 570.35.570 | ![]() KhanhVyHome |
13,151,000đ | 9,863,300đ | 9863300 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-GDD11650 570.35.370 | ![]() KhanhVyHome |
13,151,000đ | 9,863,300đ | 9863300 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-GDD11650 570.35.470 | ![]() KhanhVyHome |
13,151,000đ | 9,863,300đ | 9863300 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele JULIUS HS-GDD11650 570.35.360 | ![]() KhanhVyHome |
12,450,000đ | 9,337,500đ | 9337500 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele JULIUS HS-GDD11650 570.35.560 | ![]() KhanhVyHome |
12,443,000đ | 9,332,300đ | 9332300 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu đá Hafele GALBA HS-GDD11650 570.35.470 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
13,151,000đ | 9,860,000đ | 9860000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-GS11650 565.88.511 | ![]() KhanhVyHome |
1đ | 1 | HS-GS11650 | Hafele | |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele JULIUS HS-GDD11650 570.35.460 | ![]() KhanhVyHome |
12,233,000đ | 8,560,000đ | 8560000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele JULIUS HS-GDD11650 570.35.560 | ![]() KhanhVyHome |
12,443,000đ | 8,710,000đ | 8710000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele JULIUS HS-GDD11650 570.35.360 | ![]() KhanhVyHome |
12,450,000đ | 8,720,000đ | 8720000 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele Julius HS-GDD11650 570.35.360 | ![]() ThienKimHome |
12,450,000đ | 9,337,500đ | 9337500 | HS-GDD11650 | Kangen Leveluk Sd501 |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS-GS11650 565.88.511 | ![]() ThienKimHome |
9,900,000đ | 7,425,000đ | 7425000 | HS-GS11650 | Kangen Leveluk Sd501 |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele Antonius HS-GDD11650 | ![]() BepRoyal |
14,346,000đ | 11,476,000đ | 11476000 | HS-GDD11650 | Chậu |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele Julius HS-GDD11650 | ![]() BepRoyal |
13,940,000đ | 11,152,000đ | 11152000 | HS-GDD11650 | Chậu |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE JULIUS HS-GDD11650 570.35.460 | ![]() BepHoangCuong |
12,233,000đ | 9,174,750đ | 9174750 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE GALBA HS-GDD11650 570.35.470 | ![]() BepHoangCuong |
13,151,000đ | 9,863,250đ | 9863250 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE JULIUS HS-GDD11650 570.35.560 | ![]() BepHoangCuong |
12,069,000đ | 9,051,750đ | 9051750 | HS-GDD11650 | Chậu Rửa |