Revisions for Giá úp phẳng Hafele 544.01.004
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Giá úp phẳng Hafele 544.01.004 | HAFELE-544.01.004 | Phụ Kiện Tủ Bếp Trên | 1,647,000đ | 1235250 | 1,235,250đ | |
![]() |
![]() |
Giá úp phẳng Hafele 544.01.004 | HAFELE-544.01.004 | Kệ Chén Dĩa | 1,647,000đ | 1400000 | 1,400,000đ |
![]() |
![]() |
Giá úp phẳng Hafele 900mm 544.01.029 | HAFELE-900MM-544.01.029 | Kệ Chén Dĩa | 2,368,000đ | 2010000 | 2,010,000đ |
![]() |
![]() |
Khay up chén đĩa phẳng Hafele 544.01.228 | HAFELE-544.01.228 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1,210,000đ | 1100000 | 1,100,000đ |