Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.513
Primary tabs
SKU
CAO-SU-HAFELE-356.12.513
Category
Brand
Shop
Price
103,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.513
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.713 | CAO-SU-HAFELE-356.12.713 | Phụ Kiện Thông Minh | 103000 | 103,000đ | |
![]() |
![]() |
Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.313 | CAO-SU-HAFELE-356.12.313 | Hafele | 1 | 1đ | |
![]() |
![]() |
NÊM NHẤN VỪA ĐẦU CAO SU HAFELE 356.12.513 | CAO-SU-HAFELE-356.12.513 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 102,600đ | 76950 | 76,950đ |
![]() |
![]() |
Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.513 | CAO-SU-HAFELE-356.12.513 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 103,000đ | 77000 | 77,000đ |
![]() |
![]() |
Nêm nhấn Hafele 356.12.513 | HAFELE-356.12.513 | Nêm Nhấn Mở | 103000 | 103,000đ | |
![]() |
![]() |
Đế Cho Nêm Nhấn Loại Vừa Màu Xám Hafele 356.12.526 | HAFELE-356.12.526 | Nêm Và Đế Giảm Chấn | 18684 | 18,684đ |