|
Bình Lọc Nước Giữ Nhiệt Philips 0.59 Lít Awp2788 |
DienMayLocDuc |
2,320,000đ |
2,009,000đ |
2009000 |
PHILIPS-0.59 |
Bình Đựng Nước |
|
Bàn là hơi nước cầm tay Philips STH1000/10, 980W, 85 ml, 0.69 kg |
CPN |
990,000đ |
540,000đ |
540000 |
PHILIPS-STH1000/10,-980W,-85-ML,-0.69-KG |
Bàn Là |
|
Bàn là cây Philips AIS8540/80, 2200W, Series 8500, kết hợp giữa ủi hơi nước và ủi thông thường, Xám |
CPN |
10,900,000đ |
8,990,000đ |
8990000 |
PHILIPS-AIS8540/80,-2200W,-SERIES-8500, |
Bàn Là |
|
Nồi chiên không dầu Philips HD9285/90, 7.2L, 16 chức năng, 2000W |
CPN |
4,999,000đ |
3,290,000đ |
3290000 |
PHILIPS-HD9285/90,-7.2L,-16 |
Xoong Nồi |
|
Máy lọc không khí Philips AC0850/20, 20W, 49m², 190 m³/h, Nano Protect HEPA |
CPN |
3,890,000đ |
2,790,000đ |
2790000 |
PHILIPS-AC0850/20,-20W, |
Máy Lọc Không Khí |
|
Bình siêu tốc thủy tinh Philips HD9339/80, 1.7L, 1850-2200W, lưới lọc cặn |
CPN |
1,690,000đ |
890,000đ |
890000 |
PHILIPS-HD9339/80,-1.7L,-1850-2200W, |
Bình Đun Siêu Tốc |
|
Máy lọc không khí PHILIPS AC0850/20, DTSD 49m2 |
Pico |
5,430,000đ |
3,290,000đ |
3290000 |
PHILIPS-AC0850/20,-DTSD-49M2 |
- Lọc Không Khí |
|
Máy xay thịt, rau, củ quả Philips HR1393/00, 450W, 0.7 Lít |
CPN |
990,000đ |
570,000đ |
570000 |
PHILIPS-HR1393/00,-450W,-0.7 |
Máy Xay Sinh Tố Thường |
|
Nồi Cơm Điện Tử Philips 1,8 Lít Hd-4518/62 |
DienMayLocDuc |
2,960,000đ |
2,460,000đ |
2460000 |
PHILIPS-1,8 |
Nồi Cơm |
|
Nồi Cơm Điện Tử Philips 1,8 Lít Hd-4515/55 |
DienMayLocDuc |
2,570,000đ |
2,140,000đ |
2140000 |
PHILIPS-1,8 |
Nồi Cơm |
|
Nồi cơm điện tử Philips HD4518/62-1,8L |
Smile Mart |
2,999,000đ |
2,149,000đ |
2149000 |
PHILIPS-HD4518/62-1,8L |
Nồi Cơm Điện |
|
Bàn là hơi nước Philips DST2030/90, 2000W, series 2000, 4 chế độ, 250ml, xanh ngọc đậm |
CPN |
990,000đ |
770,000đ |
770000 |
PHILIPS-DST2030/90,-2000W,-SERIES-2000,-4 |
Bàn Là |
|
Bàn là hơi nước Philips DST2020/80, series 2000, 2000W, 4 chế độ, 250ml, xám |
CPN |
859,000đ |
590,000đ |
590000 |
PHILIPS-DST2020/80,-SERIES-2000,-2000W,-4 |
Bàn Là |
|
Máy Sấy Tóc PHILIPS BHD510/00, CS 2300W |
Pico |
2,000,000đ |
1,349,000đ |
1349000 |
PHILIPS-BHD510/00,-CS-2300W |
Máy Sấy Tóc |
|
Máy hút bụi không dây Philips XC2011/01, Series 2000, 21,6 V, 2 chế độ, PowerCyclone 7 |
CPN |
5,990,000đ |
3,190,000đ |
3190000 |
PHILIPS-XC2011/01,-SERIES-2000,-21,6-V,-2 |
Máy Hút Bụi |
|
Máy Sấy Tóc PHILIPS BHD300/10, CS 1600W, 3 Tốc Độ Sấy |
Pico |
790,000đ |
690,000đ |
690000 |
PHILIPS-BHD300/10,-CS-1600W,-3 |
Máy Sấy Tóc |
|
Máy Sấy Tóc PHILIPS HP8108/00, Cs 1000W, 2 Tốc Độ |
Pico |
480,000đ |
290,000đ |
290000 |
PHILIPS-HP8108/00,-CS-1000W,-2 |
- Sấy Tóc |
|
Máy Sấy Tóc PHILIPS BHD350/10, CS 2100W, 3 Tốc Độ Sấy |
Pico |
1,300,000đ |
790,000đ |
790000 |
PHILIPS-BHD350/10,-CS-2100W,-3 |
Máy Sấy Tóc |
|
Máy xay sinh tố PHILIPS HR2223/00, cs 700W, 3 cối xay, có xay thịt |
Pico |
2,480,000đ |
1,500,000đ |
1500000 |
PHILIPS-HR2223/00,-CS-700W,-3 |
- Máy Xay-vắt-ép |
|
Bàn là khô PHILIPS DST0520, CS 1200W |
Pico |
480,000đ |
290,000đ |
290000 |
PHILIPS-DST0520,-CS-1200W |
Thiết Bị Gia Dụng |
|
Máy cạo râu Philips S1030, cạo khô hoặc ướt |
Bep365 |
1,429,000đ |
1,400,000đ |
1400000 |
PHILIPS-S1030, |
Đồ Gia Dụng |
|
Máy cạo râu Philips S1030, cạo khô hoặc ướt |
The Gioi Bep Nhap Khau |
1,429,000đ |
1,400,000đ |
1400000 |
PHILIPS-S1030, |
Hàng Gia Dụng |
|
Máy lọc không khí Philips AC1715/20, 27W, 78m², 300 m³/h, Nano Protect HEPA, trắng |
CPN |
6,500,000đ |
4,699,000đ |
4699000 |
PHILIPS-AC1715/20,-27W, |
Máy Lọc Không Khí |
|
Máy lọc không khí Philips AC0650/10, 12W, 170 m³/h, 44m², Nano Protect HEPA, trắng và xanh dương |
CPN |
2,890,000đ |
1,990,000đ |
1990000 |
PHILIPS-AC0650/10,-12W,-170 |
Máy Lọc Không Khí |
|
Bàn là hơi nước Philips DST5040/80, 2600W, 4 chế độ, SteamGlide Plus chống dính, 320ml, Đen |
CPN |
1,890,000đ |
1,450,000đ |
1450000 |
PHILIPS-DST5040/80,-2600W,-4 |
Bàn Là |
|
Bàn là cây Philips AIS6020/70, 1800W, OptimalTEMP tự xác lập nhiệt độ lý tưởng |
CPN |
8,900,000đ |
4,590,000đ |
4590000 |
PHILIPS-AIS6020/70,-1800W,-OPTIMALTEMP |
Bàn Là |
|
Bàn là cây Philips GC628/80, 2400W, 2L, cầu ủi có thể để thẳng, nghiêng và nằm ngang, xám |
CPN |
8,600,000đ |
6,900,000đ |
6900000 |
PHILIPS-GC628/80,-2400W,-2L, |
Bàn Là |
|
Bình siêu tốc 1,7L Philips HD9395/90, 2200W, 2 lớp cách nhiệt |
CPN |
1,480,000đ |
1,000,000đ |
1000000 |
1,7L-PHILIPS-HD9395/90,-2200W,-2 |
Bình Đun Siêu Tốc |
|
Máy đánh trứng Philips HR3705/20, 300W, 5 tốc độ + tăng cường |
CPN |
990,000đ |
630,000đ |
630000 |
PHILIPS-HR3705/20,-300W,-5 |
Máy Đánh Trứng |
|
Máy đánh trứng/trộn bột Philips HR3745/00, 450W, 5 tốc độ + tăng cường, 3 lít |
CPN |
1,490,000đ |
1,180,000đ |
1180000 |
PHILIPS-HR3745/00,-450W,-5 |
Máy Đánh Trứng |
|
Máy xay sinh tố Philips HR3041/00, 1200W, lưỡi dao 4 cánh |
CPN |
3,900,000đ |
2,150,000đ |
2150000 |
PHILIPS-HR3041/00,-1200W, |
Máy Xay Sinh Tố Thường |
|
Nồi chiên không dầu 4,2L Philips NA120/00, 1500W, 12 chức năng, núm vặn |
CPN |
2,390,000đ |
1,250,000đ |
1250000 |
4,2L-PHILIPS-NA120/00,-1500W,-12 |
Nồi Chiên Không Dầu |
|
Nồi chiên không dầu Philips HD9880/90, 8.3 lít |
CPN |
10,990,000đ |
7,290,000đ |
7290000 |
PHILIPS-HD9880/90,-8.3 |
Xoong Nồi |
|
Nồi chiên không dầu Philips HD9257/80, 5.6L, 1700W, kết nối Wifi, Rapid Air, 7 chương trình |
CPN |
3,400,000đ |
1,790,000đ |
1790000 |
PHILIPS-HD9257/80,-5.6L,-1700W, |
Nồi Chiên Không Dầu |
|
Nồi chiên không dầu Philips HD9200, 4.lL, 1400W, Nút xoay |
CPN |
2,550,000đ |
1,350,000đ |
1350000 |
PHILIPS-HD9200,-4.LL,-1400W, |
Nồi Chiên Không Dầu |
|
Máy hút bụi dạng hộp Philips XB1012/10, 1100W |
CPN |
1,690,000đ |
1,290,000đ |
1290000 |
PHILIPS-XB1012/10,-1100W |
Máy Hút Bụi |
|
Máy hút bụi Philips FC9350, 1800W, hộp chứa 1.5L, 2 đầu hút, 6m |
CPN |
3,490,000đ |
1,990,000đ |
1990000 |
PHILIPS-FC9350,-1800W, |
Máy Hút Bụi |
|
Bàn là hơi nước Philips DST7510/80, 3200W, 4 chế độ, SteamGlide Elite, 300ml, Đen |
CPN |
3,590,000đ |
2,390,000đ |
2390000 |
PHILIPS-DST7510/80,-3200W,-4 |
Bàn Là |
|
Bàn là hơi nước Philips DST3030/70, 2400W, mặt đế gốm, 300ml |
CPN |
1,390,000đ |
899,000đ |
899000 |
PHILIPS-DST3030/70,-2400W, |
Bàn Là |
|
Bàn là cây Philips STE3170/80, 2000W, 3 chế độ hơi phun |
CPN |
5,000,000đ |
2,590,000đ |
2590000 |
PHILIPS-STE3170/80,-2000W,-3 |
Bàn Là |
|
Bàn là cây Philips STE1010/70, 1600W, 2 chế độ hơi phun, bình nước 1.8 L |
CPN |
1,590,000đ |
899,000đ |
899000 |
PHILIPS-STE1010/70,-1600W,-2 |
Bàn Là |
|
Bàn là hơi nước Philips DST2010/20, 2000W, đế ceramic, 4 chế độ, 250ml, xanh dương |
CPN |
759,000đ |
499,000đ |
499000 |
PHILIPS-DST2010/20,-2000W, |
Bàn Là |
|
Nồi cơm nắp gài Philips 1.8L HD3008/30, 775W, lòng nồi 4 lớp |
CPN |
900,000đ |
590,000đ |
590000 |
PHILIPS-1.8L-HD3008/30,-775W, |
Xoong Nồi |
|
MÁY CẠO RÂU PHILIPS S1030, CẠO KHÔ HOẶC ƯỚT |
BepHoangCuong |
1,429,000đ |
1,400,000đ |
1400000 |
PHILIPS-S1030, |
Dụng Cụ Gia Đình |
|
Nồi chiên không dầu Philips HD9860, 7.3L, 2200-2225W, 5 chương trình nấu ăn cài đặt sẵn |
CPN |
|
6,990,000đ |
6990000 |
PHILIPS-HD9860,-7.3L,-2200-2225W,-5 |
Nồi Chiên Không Dầu |
|
Máy xay sinh tố Philips HR2222/00, 700W, công nghệ ProBlend Crush, 2 Cối thủy tinh |
CPN |
|
1,090,000đ |
1090000 |
PHILIPS-HR2222/00,-700W, |
Máy Xay Sinh Tố Thường |
|
Máy xay sinh tố Philips HR3573/90, 1000W, công nghệ ProBlend , cối thủy tinh 2 lít |
CPN |
|
1,990,000đ |
1990000 |
PHILIPS-HR3573/90,-1000W, |
Máy Xay Sinh Tố Thường |
|
Ép trái cây cao cấp Philips HR1863/20, 800W, 1 cối ép, 0.75 lít |
CPN |
3,990,000đ |
2,550,000đ |
2550000 |
PHILIPS-HR1863/20,-800W,-1 |
Máy Ép Trái Cây |
|
Nồi chiên không dầu Philips HD9280/90, 6.2L, 1.2kg, 7 chương trình cài đặt sẵn |
CPN |
4,999,000đ |
2,590,000đ |
2590000 |
PHILIPS-HD9280/90,-6.2L,-1.2KG,-7 |
Nồi Chiên Không Dầu |
|
Bàn là hơi nước cầm tay Philips STH3010/70, 1090W, có thể gấp gọn |
CPN |
1,460,000đ |
780,000đ |
780000 |
PHILIPS-STH3010/70,-1090W, |
Bàn Là |