Thanh chắn bụi Hafele dạng chổi – 1250mm 950.06.092
Primary tabs
SKU
1250MM-950.06.092
Category
Brand
Shop
Price
198,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thanh chắn bụi Hafele dạng chổi – 1250mm 950.06.092
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thanh chắn bụi dạng chổi – 1250mm 950.06.092 | KhanhTrangHome |
198,000đ | 154,440đ | 154440 | 1250MM-950.06.092 | Phụ Kiện Khác… |
|
Thanh chắn bụi Hafele dạng chốt – 930mm 950.05.913 | KhanhVyHome |
2,618,000đ | 2,238,000đ | 2238000 | 930MM-950.05.913 | Thanh Chắn Bụi |
|
Thanh chắn bụi Hafele dạng chốt – 830mm 950.05.912 | KhanhVyHome |
2,376,000đ | 2,041,050đ | 2041050 | 830MM-950.05.912 | Thanh Chắn Bụi |
|
Thanh chắn bụi Hafele dạng chốt 1030mm 950.05.914 | KhanhVyHome |
2,618,000đ | 2,264,000đ | 2264000 | 1030MM-950.05.914 | Thanh Chắn Bụi |
|
THANH CHẮN BỤI HAFELE 830MM 950.05.912 | KhanhTrangHome |
2,255,000đ | 1,758,900đ | 1758900 | HAFELE-830MM-950.05.912 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
|
THANH CHẮN BỤI HAFELE 930MM 950.05.913 | KhanhTrangHome |
2,475,000đ | 1,930,500đ | 1930500 | HAFELE-930MM-950.05.913 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
|
Thanh chắn bụi Hafele 930mm 950.05.913 | KhanhTrangHome |
2,475,000đ | 1,930,500đ | 1930500 | HAFELE-930MM-950.05.913 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
|
Thanh chắn bụi Hafele 830mm 950.05.912 | KhanhTrangHome |
2,255,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | HAFELE-830MM-950.05.912 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
|
Thanh chắn bụi Hafele 1130mm 950.05.915 | KhanhTrangHome |
2,530,000đ | 2530000 | HAFELE-1130MM-950.05.915 | Phụ Kiện Khác… | |
|
Thanh chắn bụi Hafele 730mm 950.05.911 | KhanhTrangHome |
2,200,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | HAFELE-730MM-950.05.911 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
|
Thanh chắn bụi Hafele 1030mm 950.05.914 | KhanhTrangHome |
2,486,000đ | 2,486,000đ | 2486000 | HAFELE-1030MM-950.05.914 | Phụ Kiện Khác… |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.740 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.740 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.761 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.761 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.751 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.751 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.770 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.770 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.750 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.750 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.741 | ThienKimHome |
110,000đ | 110000 | HAFELE-950.06.741 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.771 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.771 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.207 | ThienKimHome |
66,000đ | 66000 | HAFELE-950.06.207 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.711 | ThienKimHome |
74,000đ | 74000 | HAFELE-950.06.711 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.201 | ThienKimHome |
91,000đ | 91000 | HAFELE-950.06.201 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron ray trượt Hafele 950.06.291 | ThienKimHome |
95,000đ | 95000 | HAFELE-950.06.291 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.717 | ThienKimHome |
71,500đ | 71500 | HAFELE-950.06.717 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.760 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.760 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.740 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.740 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.761 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.761 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.771 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.771 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.201 | KhanhVyHome |
91,000đ | 91000 | HAFELE-950.06.201 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.207 | KhanhVyHome |
66,000đ | 66000 | HAFELE-950.06.207 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.717 | KhanhVyHome |
71,500đ | 71500 | HAFELE-950.06.717 | Hafele | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.711 | KhanhVyHome |
74,000đ | 74000 | HAFELE-950.06.711 | Hafele | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.741 | KhanhVyHome |
110,000đ | 110000 | HAFELE-950.06.741 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.751 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.751 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.760 | KhanhVyHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.760 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.770 | KhanhVyHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.770 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron ray trượt Hafele 950.06.291 | KhanhVyHome |
95,000đ | 95000 | HAFELE-950.06.291 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.750 | KhanhVyHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.750 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính cho kính >10-12 mm Hafele 950.06.741 | KhanhTrangHome |
110,000đ | 85,800đ | 85800 | >10-12-MM-HAFELE-950.06.741 | Ron Định Vị Kính |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.711 | KhanhVyHome |
74,000đ | 55,500đ | 55500 | HAFELE-950.06.711 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.740 | KhanhVyHome |
99,000đ | 74,300đ | 74300 | HAFELE-950.06.740 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.207 | KhanhVyHome |
66,000đ | 49,500đ | 49500 | HAFELE-950.06.207 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron ray trượt Hafele 950.06.291 | KhanhVyHome |
95,000đ | 71,300đ | 71300 | HAFELE-950.06.291 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron cửa kính nam châm Hafele 135° cho kính 8-10mm 950.50.028 | KhanhTrangHome |
500,040đ | 350,028đ | 350028 | 8-10MM-950.50.028 | Ron Định Vị Kính |
|
Ron định vị kính Hafele cho kính 8-10mm 950.50.012 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | 8-10MM-950.50.012 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 135° cho kính 8-10mm 950.50.006 | ThienKimHome |
98,280đ | 73,500đ | 73500 | 8-10MM-950.50.006 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính |
|
Ron cửa kính Hafele 180° cho kính 8-10mm 950.50.000 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | 8-10MM-950.50.000 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 90° cho kính 8-10mm 950.50.008 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | 8-10MM-950.50.008 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 135° cho kính 8-10mm 950.50.006 | KhanhVyHome |
91,000đ | 78,000đ | 78000 | 8-10MM-950.50.006 | Ron Định Vị Kính |
|
Ron định vị kính Hafele cho kính 8-10mm 950.50.012 | KhanhVyHome |
88,000đ | 75,000đ | 75000 | 8-10MM-950.50.012 | Ron Định Vị Kính |
|
Ron cửa kính Hafele 90° cho kính 8-10mm 950.50.008 | KhanhVyHome |
88,000đ | 75,000đ | 75000 | 8-10MM-950.50.008 | Ron Định Vị Kính |














































