Revisions for KẸP TƯỜNG – KÍNH CÓ BAS MÀU ĐEN HAFELE 981.77.911
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
KẸP TƯỜNG – KÍNH CÓ BAS MÀU ĐEN HAFELE 981.77.911 | HAFELE-981.77.911 | Kẹp Kính Hafele | 460,000đ | 345000 | 345,000đ |
![]() |
![]() |
KẸP TƯỜNG – KÍNH CÓ BAS MÀU ĐEN HAFELE 981.00.543 | HAFELE-981.00.543 | Kẹp Kính Hafele | 385,000đ | 288750 | 288,750đ |
![]() |
![]() |
Kẹp tường – kính có bas màu đen Hafele 981.00.543 | HAFELE-981.00.543 | Bi-607-ic | 327000 | 327,000đ | |
![]() |
![]() |
KẸP KÍNH - TƯỜNG 90º CÓ ĐẾ MÀU ĐEN HAFELE 981.77.911 | HAFELE-981.77.911 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 509,000đ | 381750 | 381,750đ |
![]() |
![]() |
Kẹp Kính - Tường 90º Có Đế Màu Đen Hafele 981.77.911 | HAFELE-981.77.911 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 509,000đ | 382000 | 382,000đ |
![]() |
![]() |
Kẹp Kính Tưởng 90º Có Đế Màu Đen Hafele 981.77.911 | HAFELE-981.77.911 | Hafele | 509000 | 509,000đ | |
![]() |
![]() |
Kẹp kính tưởng 90º có đế màu đen Hafele 981.77.911 | HAFELE-981.77.911 | Bi-607-ic | 509000 | 509,000đ |