Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Lò vi sóng âm tủ Hafele HM-B38A 535.34.000 (có nướng) | 8,654,000 | 11,539,000 | |
Lò vi sóng âm tủ Hafele HM-B38A 535.34.000 (có nướng) | 8,654,000 | 11,539,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Lò vi sóng âm tủ Hafele HM-B38A 535.34.000 (có nướng) | 8,654,000 | 11,539,000 | |
Lò vi sóng âm tủ Hafele HM-B38A 535.34.000 (có nướng) | 8,654,000 | 11,539,000 |