Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Kẹp Tường – Kính có bas màu đen Hafele 981.00.543 | 32,700,000,000,000 | 385,000 | |
Kẹp Tường – Kính có bas màu đen Hafele 981.00.543 | 327,000 | ||
Kẹp Tường – Kính có bas màu đen Hafele 981.00.543 | 32,700,000,000,000 | 385,000 | |
Kẹp Tường – Kính có bas màu đen Hafele 981.00.543 | 327,000 | 385,000 |