Phụ kiện giảm chấn cho cửa 3 cánh MS: 405.11.116
Primary tabs
SKU
              MS:-405.11.116
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              1,663,200đ
          Price
              1,164,240đ
          Price sale
              498,960đ
          % sale
              30.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phụ kiện giảm chấn cho cửa 3 cánh MS: 405.11.116
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Phụ kiện giảm chấn cho cửa 3 cánh Hafele MS: 405.11.116 |   KhanhVyHome | 1,586,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | HAFELE-MS:-405.11.116 | Hafele | 
|   | Phụ kiện giảm chấn cho cửa 3 cánh Hafele MS: 405.11.116 |   KhanhVyHome | 1,663,200đ | 1,247,400đ | 1247400 | HAFELE-MS:-405.11.116 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | 
|   | Phụ kiện giảm chấn Hafele SLIDO CLASSIC 40 IF 405.11.114 |   KhanhTrangHome | 1,771,000đ | 1,239,700đ | 1239700 | HAFELE-SLIDO-CLASSIC-40-IF-405.11.114 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | PHỤ KIỆN GIẢM CHẤN HAFELE 405.11.114 |   BepHoangCuong | 1,771,000đ | 1,328,250đ | 1328250 | HAFELE-405.11.114 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Phụ kiện giảm chấn Hafele 405.11.114 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,771,000đ | 1,328,000đ | 1328000 | HAFELE-405.11.114 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Động cơ trượt bằng điện MS: 405.15.050 |   KhanhTrangHome | 20,328,000đ | 17,278,800đ | 17278800 | MS:-405.15.050 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Giảm chấn CD cho cửa Hafele 405.11.108 |   KhanhVyHome | 601,000đ | 450,750đ | 450750 | HAFELE-405.11.108 | Hafele | 
|   | Giảm chấn cho bộ phụ 50 VF SR cửa 2 cánh Häfele 405.11.115 |   KhanhTrangHome | 1,663,200đ | 1,164,240đ | 1164240 | 405.11.115 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.154 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,496,000đ | 1,130,000đ | 1130000 | 830---1150-HAFELE-805.11.154 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay Nâng Móc Áo 600 - 830 Hafele 805.11.153 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,441,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | 600---830-HAFELE-805.11.153 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay Nâng Móc Áo 450 - 600 Hafele 805.11.152 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,320,000đ | 990,000đ | 990000 | 450---600-HAFELE-805.11.152 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Ray đôi trượt dưới 2500mm MS: 415.11.622 |   KhanhTrangHome | 517,000đ | 361,900đ | 361900 | 2500MM-MS:-415.11.622 | Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm | 
|   | Phụ kiện giảm chấn MS: 402.35.034 |   KhanhTrangHome | 7,139,000đ | 6,068,150đ | 6068150 | MS:-402.35.034 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Phụ kiện giảm chấn Hafele MS: 402.35.034 |   KhanhVyHome | 7,871,000đ | 5,903,250đ | 5903250 | HAFELE-MS:-402.35.034 | Phụ Kiện Kết Hợp | 
|   | Bas nối góc Hafele MS: 403.55.993 |   KhanhVyHome | 705,000đ | 530,000đ | 530000 | HAFELE-MS:-403.55.993 | Hafele | 
|   | Nắp che cho ray trượt đơn MS: 403.55.060 |   KhanhTrangHome | 297,000đ | 207,900đ | 207900 | MS:-403.55.060 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Động cơ trượt bằng điện MS: 402.35.030 |   KhanhTrangHome | 33,076,600đ | 33076600 | MS:-402.35.030 | Phụ Kiện Khác… | |
|   | Ray đôi trượt trên 2500mm MS: 402.35.625 |   KhanhTrangHome | 2,068,000đ | 1,447,600đ | 1447600 | 2500MM-MS:-402.35.625 | Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm | 
|   | Bas nối góc MS: 403.55.993 |   KhanhTrangHome | 737,000đ | 515,900đ | 515900 | MS:-403.55.993 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | BAS NỐI GÓC MS: 403.55.993 |   KhanhTrangHome | 737,000đ | 515,900đ | 515900 | MS:-403.55.993 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Khung dưới 3m Hafele MS: 403.61.930 |   KhanhVyHome | 1,221,000đ | 920,000đ | 920000 | 3M-HAFELE-MS:-403.61.930 | Cửa Trượt Tủ Áo | 
|   | Khung dưới 3m MS: 403.61.930 |   KhanhTrangHome | 1,287,000đ | 900,900đ | 900900 | 3M-MS:-403.61.930 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Ray đơn trượt dưới, loại lắp dán 6050mm MS: 403.36.936 |   KhanhTrangHome | 1,045,000đ | 731,500đ | 731500 | 6050MM-MS:-403.36.936 | Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm | 
|   | Ray đôi trượt dưới, loại lắp dán 6050mm MS: 403.36.946 |   KhanhTrangHome | 1,111,000đ | 777,700đ | 777700 | 6050MM-MS:-403.36.946 | Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm | 
|   | Ray đơn dẫn hướng trên dài 6050mm MS: 403.36.906 |   KhanhTrangHome | 2,244,000đ | 1,570,800đ | 1570800 | 6050MM-MS:-403.36.906 | Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm | 
|   | Khung dưới 6m MS: 403.37.916 |   KhanhTrangHome | 1,252,900đ | 1252900 | 6M-MS:-403.37.916 | Cửa Trượt Lùa Kính | |
|   | KHUNG DƯỚI 6M MS: 403.37.916 |   KhanhTrangHome | 1,474,000đ | 1,252,900đ | 1252900 | 6M-MS:-403.37.916 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Khung dưới 6m Hafele MS: 403.37.916 |   KhanhVyHome | 1,474,000đ | 1,252,900đ | 1252900 | 6M-HAFELE-MS:-403.37.916 | Hafele | 
|   | Ray đôi dẫn hướng trên 6000mm MS: 403.36.916 |   KhanhTrangHome | 3,608,000đ | 2,525,600đ | 2525600 | 6000MM-MS:-403.36.916 | Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm | 
|   | Phụ kiện giảm chấn Hafele 405.12.029 |   KhanhTrangHome | 905,000đ | 724,000đ | 724000 | HAFELE-405.12.029 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Phụ kiện giảm chấn Hafele 405.12.029 |   KhanhVyHome | 905,000đ | 678,750đ | 678750 | HAFELE-405.12.029 | Hafele | 
|   | Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.754 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,496,000đ | 1,130,000đ | 1130000 | 830---1150-HAFELE-805.11.754 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay Nâng Móc Áo 600 - 830mm Hafele 805.11.753 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,441,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | 600---830MM-HAFELE-805.11.753 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay Nâng Móc Áo 450 - 600mm Hafele 805.11.752 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,320,000đ | 990,000đ | 990000 | 450---600MM-HAFELE-805.11.752 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Dẫn hướng trên MS: 403.50.971 |   KhanhTrangHome | 330,000đ | 231,000đ | 231000 | MS:-403.50.971 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Khung chia giữa 3m Hafele MS: 403.52.930 |   KhanhVyHome | 890,000đ | 754,700đ | 754700 | 3M-HAFELE-MS:-403.52.930 | Hafele | 
|   | Khung 2 bên dài 2600mm MS: 403.63.926 |   KhanhTrangHome | 1,001,000đ | 850,850đ | 850850 | 2600MM-MS:-403.63.926 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Khung 2 bên dài 5250mm MS: 403.63.956 |   KhanhTrangHome | 1,980,000đ | 1,683,000đ | 1683000 | 5250MM-MS:-403.63.956 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Khung trên 3m MS: 403.62.930 |   KhanhTrangHome | 726,000đ | 617,100đ | 617100 | 3M-MS:-403.62.930 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Khung trên 6m MS: 403.37.906 |   KhanhTrangHome | 753,500đ | 640,475đ | 640475 | 6M-MS:-403.37.906 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Nắp che MS: 403.50.970 |   KhanhTrangHome | 1đ | 1 | MS:-403.50.970 | Cửa Trượt Lùa Kính | |
|   | NẮP CHE MS: 403.50.970 |   KhanhTrangHome | 1đ | 1 | MS:-403.50.970 | Cửa Trượt Lùa Kính | |
|   | Ron cửa kính dày 5-6,4mm MS: 403.56.960 |   KhanhTrangHome | 442,800đ | 309,960đ | 309960 | 5-6,4MM-MS:-403.56.960 | Ron Định Vị Kính | 
|   | Ron cửa kính dày 7,7-8,3 MS: 403.79.960 |   KhanhTrangHome | 442,800đ | 309,960đ | 309960 | 7,7-8,3-MS:-403.79.960 | Ron Định Vị Kính | 
|   | RON CỬA KÍNH DÀY 7,7-8,3 MS: 403.79.960 |   KhanhTrangHome | 308,000đ | 261,800đ | 261800 | 7,7-8,3-MS:-403.79.960 | Ron Định Vị Kính | 
|   | Nắp che Hafele MS: 403.50.970 |   KhanhVyHome | 4,400đ | 3,300đ | 3300 | HAFELE-MS:-403.50.970 | Phụ Kiện Kết Hợp | 
|   | Khung trên 6m Hafele MS: 403.37.906 |   KhanhVyHome | 753,500đ | 565,125đ | 565125 | 6M-HAFELE-MS:-403.37.906 | Hafele | 
|   | Khung 2 bên dài 2600mm Hafele MS: 403.63.926 |   KhanhVyHome | 1,001,000đ | 750,750đ | 750750 | 2600MM-HAFELE-MS:-403.63.926 | Hafele | 
|   | Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 50kg Hafele MS: 403.50.989 |   KhanhVyHome | 1,985,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | 50KG-HAFELE-MS:-403.50.989 | Hafele | 
|   | Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 35kg Hafele MS: 403.50.999 |   KhanhVyHome | 1,985,000đ | 1,681,400đ | 1681400 | 35KG-HAFELE-MS:-403.50.999 | Hafele | 
