|
Kệ Nâng Hạ Imove R600mm Hafele 504.68.923 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
14,707,000đ |
11,030,000đ |
11030000 |
IMOVE-R600MM-HAFELE-504.68.923 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ kệ nâng hạ iMove 900mm Hafele 504.68.915 |
KhanhVyHome |
11,220,000đ |
9,540,000đ |
9540000 |
900MM-HAFELE-504.68.915 |
Kệ Treo Inox |
|
Bộ kệ nâng hạ IMOVE 600mm Hafele 504.68.313 |
KitchenStore |
15,172,000đ |
11,370,000đ |
11370000 |
IMOVE-600MM-HAFELE-504.68.313 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ nâng hạ Imove Anthracite Double 600mm Hafele 504.68.323 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
21,296,000đ |
15,970,000đ |
15970000 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-600MM-HAFELE-504.68.323 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.323 |
KhanhVyHome |
20,282,000đ |
15,210,000đ |
15210000 |
IMOVE-600MM-HAFELE-504.68.323 |
Phụ Kiện Liên Kết |
|
Kệ nâng hạ Imove Anthracite Double 600mm Hafele 504.68.323 |
SieuThiBepDienTu |
21,296,000đ |
15,970,000đ |
15970000 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-600MM-HAFELE-504.68.323 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Kệ Nâng Hạ Imove 900mm Hafele 504.68.315 |
KhanhVyHome |
15,931,000đ |
11,950,000đ |
11950000 |
IMOVE-900MM-HAFELE-504.68.315 |
Phụ Kiện Liên Kết |
|
Kệ nâng hạ cho tủ bếp rộng 600mm, 2 khay, Hafele 504.68.923 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
|
11,030,000đ |
11030000 |
600MM,-2-KHAY,-HAFELE-504.68.923 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ nâng hạ cho tủ bếp rộng 600mm, 1 khay, Hafele 504.68.913 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
11,231,000đ |
8,420,000đ |
8420000 |
600MM,-1-KHAY,-HAFELE-504.68.913 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ nâng hạ cho tủ bếp rộng 900mm, 1 khay, Hafele 504.68.915 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
11,781,000đ |
8,840,000đ |
8840000 |
900MM,-1-KHAY,-HAFELE-504.68.915 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
KỆ NÂNG HẠ CHO TỦ BẾP RỘNG 900MM, 1 KHAY, HAFELE 504.68.915 |
BepHoangCuong |
11,781,000đ |
8,835,750đ |
8835750 |
900MM,-1-KHAY,-HAFELE-504.68.915 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
KỆ NÂNG HẠ CHO TỦ BẾP RỘNG 600MM, 1 KHAY, HAFELE 504.68.913 |
BepHoangCuong |
11,231,000đ |
8,423,250đ |
8423250 |
600MM,-1-KHAY,-HAFELE-504.68.913 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ nâng hạ cho tủ bếp rộng 600mm, 1 khay, Hafele 504.68.913 |
SieuThiBepDienTu |
|
8,420,000đ |
8420000 |
600MM,-1-KHAY,-HAFELE-504.68.913 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Kệ nâng hạ cho tủ bếp rộng 600mm, 2 khay, Hafele 504.68.923 |
SieuThiBepDienTu |
14,707,000đ |
11,030,000đ |
11030000 |
600MM,-2-KHAY,-HAFELE-504.68.923 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Kệ nâng hạ cho tủ bếp rộng 900mm, 1 khay, Hafele 504.68.915 |
SieuThiBepDienTu |
10,685,000đ |
7,479,500đ |
7479500 |
900MM,-1-KHAY,-HAFELE-504.68.915 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
KỆ NÂNG HẠ CHO TỦ BẾP RỘNG 600MM, 2 KHAY, HAFELE 504.68.923 |
BepHoangCuong |
14,707,000đ |
11,030,200đ |
11030200 |
600MM,-2-KHAY,-HAFELE-504.68.923 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ nâng hạ tủ trên Hafele 504.68.913 |
ThienKimHome |
11,231,000đ |
8,423,250đ |
8423250 |
HAFELE-504.68.913 |
Kệ Nâng Hạ |
|
Kệ nâng hạ cao cấp Hafele 504.68.913 |
FlexHouse |
10,210,000đ |
6,942,800đ |
6942800 |
HAFELE-504.68.913 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ kệ nâng hạ iMove Hafele 504.68.923 |
ThienKimHome |
14,707,000đ |
11,030,200đ |
11030200 |
HAFELE-504.68.923 |
Kệ Nâng Hạ |
|
Kệ nâng hạ Imove Anthracite Double Hafele 504.68.315 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
16,731,000đ |
12,550,000đ |
12550000 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-HAFELE-504.68.315 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ nâng hạ Imove Anthracite Double Hafele 504.68.313 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
16,731,000đ |
12,550,000đ |
12550000 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-HAFELE-504.68.313 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ nâng hạ Imove Anthracite Double Hafele 504.68.313 |
SieuThiBepDienTu |
16,731,000đ |
12,550,000đ |
12550000 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-HAFELE-504.68.313 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Kệ nâng hạ Imove Anthracite Double Hafele 504.68.315 |
SieuThiBepDienTu |
16,731,000đ |
12,550,000đ |
12550000 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-HAFELE-504.68.315 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Kệ nâng hạ đôi tiện dụng Imove Hafele 504.68.323 |
FlexHouse |
19,360,000đ |
13,164,800đ |
13164800 |
IMOVE-HAFELE-504.68.323 |
Giá Bát Nâng Hạ |
|
Kệ nâng hạ đơn đa năng Imove Hafele 504.68.31 |
FlexHouse |
15,210,000đ |
10,342,800đ |
10342800 |
IMOVE-HAFELE-504.68.31 |
Giá Bát Nâng Hạ |
|
KỆ NÂNG HẠ IMOVE ANTHRACITE DOUBLE HAFELE 504.68.313 |
BepHoangCuong |
16,731,000đ |
12,548,200đ |
12548200 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-HAFELE-504.68.313 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
KỆ NÂNG HẠ IMOVE ANTHRACITE DOUBLE HAFELE 504.68.315 |
BepHoangCuong |
16,731,000đ |
12,548,200đ |
12548200 |
IMOVE-ANTHRACITE-DOUBLE-HAFELE-504.68.315 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ Kệ Nâng Hạ IMOVE 1 Khay Rộng 600mm Màu Đen Hafele 504.68.313 |
KhanhVyHome |
15,931,000đ |
11,950,000đ |
11950000 |
HAFELE-504.68.313 |
Phụ Kiện Liên Kết |
|
Bộ kệ nâng hạ Hafele Move 900mm 504.68.915 |
ThienKimHome |
11,781,000đ |
8,835,750đ |
8835750 |
HAFELE-MOVE-900MM-504.68.915 |
Kệ Nâng Hạ |
|
Bộ kệ nâng hạ iMove Häfele 2 khay 600mm 504.68.923 |
KhanhVyHome |
14,009,000đ |
11,910,000đ |
11910000 |
600MM-504.68.923 |
Kệ Treo Inox |
|
Bộ kệ nâng hạ Hafele iMove 600mm 504.68.913 |
KhanhVyHome |
10,699,000đ |
9,090,000đ |
9090000 |
HAFELE-IMOVE-600MM-504.68.913 |
Kệ Treo Inox |
|
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.943 |
ThienKimHome |
|
880,000đ |
880000 |
HAFELE-563.58.943 |
Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính |
|
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943 |
KhanhTrangHome |
880,000đ |
616,000đ |
616000 |
H02-HAFELE-563.58.943 |
Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen |
|
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.943 |
KhanhVyHome |
|
801,000đ |
801000 |
HAFELE-563.58.943 |
Hafele |
|
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
880,000đ |
660,000đ |
660000 |
H02-HAFELE-563.58.943 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 600mm Hafele 504.76.704 |
KhanhTrangHome |
9,680,000đ |
7,540,000đ |
7540000 |
ORIA-600MM-HAFELE-504.76.704 |
Kệ Chén Bát Nâng Hạ Tủ Trên Di Động |
|
Rổ Chén Di Động Lento 600mm Hafele 504.76.009 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
8,481,000đ |
6,360,000đ |
6360000 |
LENTO-600MM-HAFELE-504.76.009 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 600mm Hafele 504.76.019 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
8,382,000đ |
6,290,000đ |
6290000 |
LENTO-600MM-HAFELE-504.76.019 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ Chén Đĩa Nâng Hạ Oria 600mm Hafele 504.71.073 |
ThienKimHome |
10,593,000đ |
7,944,000đ |
7944000 |
ORIA-600MM-HAFELE-504.71.073 |
Kangen Leveluk Sd501 |
|
CHẬU RỬA CHÉN BLANCOZIA 9 MÀU ALU METALLIC 567.68.949 |
KhanhTrangHome |
13,889,000đ |
9,305,630đ |
9305630 |
ALU-METALLIC-567.68.949 |
Chậu Rửa Chén Bát |
|
Chậu rửa chén Hafele Blancozia 9 567.68.940 |
ThienKimHome |
12,568,000đ |
9,426,000đ |
9426000 |
HAFELE-BLANCOZIA-9-567.68.940 |
Chậu Rửa Chén 2 Ngăn |
|
CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE 567.68.940 |
SieuThiBepDienTu |
12,190,000đ |
9,140,000đ |
9140000 |
HAFELE-567.68.940 |
Chậu Rửa Bát Hafele |
|
Chậu đá Hafele Blancozia 9 567.68.949 |
SieuThiBepDienTu |
13,889,000đ |
10,420,000đ |
10420000 |
HAFELE-BLANCOZIA-9-567.68.949 |
Chậu Rửa Bát Hafele |
|
Chậu Bếp Đá Hafele Blancozia 9 567.68.949 Hai Hộc Màu Xám |
TDM |
13,889,000đ |
9,722,000đ |
9722000 |
HAFELE-BLANCOZIA-9-567.68.949-HAI |
Chậu Rửa Inox |
|
Chậu Rửa Chén Hafele Alu Metallic 567.68.940 Hai Hộc Đá Silgranit 860x500 mm |
TDM |
12,801,000đ |
9,980,000đ |
9980000 |
HAFELE-ALU-METALLIC-567.68.940-HAI |
Chậu Rửa Inox |
|
CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE 567.68.940 |
BepHoangCuong |
12,190,000đ |
9,142,500đ |
9142500 |
HAFELE-567.68.940 |
Chậu Rửa |
|
CHẬU ĐÁ HAFELE BLANCOZIA 9 567.68.949 |
BepHoangCuong |
13,889,000đ |
10,416,800đ |
10416800 |
HAFELE-BLANCOZIA-9-567.68.949 |
Chậu Rửa |
|
Chậu rửa chén Hafele Blancozia 9 - 567.68.949 | MÀU XÁM |
ThienKimHome |
13,889,000đ |
10,416,800đ |
10416800 |
HAFELE-BLANCOZIA-9---567.68.949 |
Chậu Rửa Chén Lắp Âm |
|
Chậu đá Hafele Blancozia HFL.9 567.68.949 ( Màu xám ) |
Bep Vu Son |
13,889,000đ |
9,722,300đ |
9722300 |
HAFELE-BLANCOZIA-HFL.9-567.68.949 |
Chậu Rửa |
|
Chậu đá Hafele Blancozia 9 567.68.949 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
13,889,000đ |
10,420,000đ |
10420000 |
HAFELE-BLANCOZIA-9-567.68.949 |
Chậu Rửa Bát |