Revisions for RUỘT KHÓA CHO CỬA PHÒNG VỆ SINH HAFELE 916.96.414, 90MM ĐỒNG THAU
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.414, 90mm Đồng thau | HAFELE-916.96.414,-90MM | Phụ Kiện Tủ Bếp | 416,000đ | 312000 | 312,000đ |
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.414, 90mm Đồng thau | HAFELE-916.96.414,-90MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 416,000đ | 312000 | 312,000đ |
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh 90 mm Hafele 916.96.414 | 90-MM-HAFELE-916.96.414 | Ruột Khóa | 416000 | 416,000đ |
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.414, 90mm Đồng thau | HAFELE-916.96.414,-90MM | Phụ Kiện Tủ Bếp | 416,000đ | 312000 | 312,000đ |
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.414, 90mm Đồng thau | HAFELE-916.96.414,-90MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 416,000đ | 312000 | 312,000đ |