Revisions for RUỘT KHÓA CHO CỬA PHÒNG VỆ SINH HAFELE 916.08.725, 71MM ĐỒNG THAU
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.725, 71mm Đồng thau | HAFELE-916.08.725,-71MM | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1,213,000đ | 910000 | 910,000đ |
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.725, 71mm Đồng thau | HAFELE-916.08.725,-71MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 1,213,000đ | 910000 | 910,000đ |
![]() |
![]() |
RUỘT KHÓA CHO CỬA PHÒNG VỆ SINH HAFELE 916.08.728, 101MM ĐỒNG THAU | SINH-HAFELE-916.08.728,-101MM | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1,727,000đ | 1295250 | 1,295,250đ |
![]() |
![]() |
RUỘT KHÓA CHO CỬA PHÒNG VỆ SINH HAFELE 916.08.727, 91MM ĐỒNG THAU | SINH-HAFELE-916.08.727,-91MM | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1,573,000đ | 1179750 | 1,179,750đ |
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho WC dài 71mm Hafele 916.08.725 | 71MM-HAFELE-916.08.725 | Ruột Khóa | 1213000 | 1,213,000đ |
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.725, 71mm Đồng thau | HAFELE-916.08.725,-71MM | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1,213,000đ | 910000 | 910,000đ |
![]() |
![]() |
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.08.725, 71mm Đồng thau | HAFELE-916.08.725,-71MM | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 1,213,000đ | 910000 | 910,000đ |