Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM 2500MM HAFELE 126.35.925 | 396,825 | 529,100 | |
Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.35.925 | 359,788 | 529,100 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM 2500MM HAFELE 126.35.925 | 396,825 | 529,100 | |
Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.35.925 | 359,788 | 529,100 |