Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM 2500MM HAFELE 126.34.925 | 351,450 | 468,600 | |
Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.34.925 | 318,648 | 468,600 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM 2500MM HAFELE 126.34.925 | 351,450 | 468,600 | |
Tay nắm dạng thanh nhôm 2500mm Hafele 126.34.925 | 318,648 | 468,600 |