Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thanh nhôm giữa 3m màu đen Hafele 403.75.313 | 735,000 | ||
Thanh nhôm giữa 3m màu đen Hafele 403.75.313 | 73,500,100,000,000 | ||
Thanh nhôm giữa 3m màu đen Hafele 403.75.313 | 735,000 | 980,000 | |
Thanh nhôm giữa 3m màu đen Hafele 403.75.313 | 735,000 | 980,000 |