Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Chậu đá nhân tạo TEKA 50.40 TG 115230020 | 6,100,000 | 8,128,000 | |
Chậu đá nhân tạo TEKA 50.40 TG 115230020 | 6,100,000,000,000,000 | ||
Chậu đá nhân tạo TEKA 50.40 TG 115230020 | 6,100,000 | 8,128,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Chậu đá nhân tạo TEKA 50.40 TG 115230020 | 6,100,000 | 8,128,000 | |
Chậu đá nhân tạo TEKA 50.40 TG 115230020 | 6,100,000,000,000,000 | ||
Chậu đá nhân tạo TEKA 50.40 TG 115230020 | 6,100,000 | 8,128,000 |